CTCP Chứng khoán FPT (fts)

46.10
0.15
(0.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV299,217181,543325,103259,822177,699944,167850,2411,383,479403,535386,645695,244316,505279,610259,872255,217
Giá vốn hàng bán90,97895,94694,21575,92462,878328,964335,303348,545143,257107,575135,87278,47568,65656,10048,863
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV208,23985,597230,888183,898114,821615,203514,9381,034,934260,278279,070559,372238,030210,954203,772206,354
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh190,88563,532210,973167,58098,649540,733439,641978,812218,988254,939541,956217,234180,309164,925172,992
Tổng lợi nhuận trước thuế191,27263,606211,343168,08098,916541,945441,530981,382220,604255,223542,952217,888180,799164,563173,291
Lợi nhuận sau thuế 166,62642,027183,656140,09879,136444,918318,225845,975170,549214,296489,980179,218146,573131,764135,571
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ166,62642,027183,656140,09879,136444,918318,225845,975170,549214,296489,980179,218146,573131,764135,571
Tổng tài sản ngắn hạn7,950,2798,045,9157,119,5275,996,7315,241,4018,045,9155,087,8069,254,4673,202,9382,325,1382,294,7721,594,8251,297,6822,032,5082,102,404
Tiền mặt416,5571,253,357794,751341,349597,0911,253,357262,7951,868,837206,36550,280458,055170,509164,302959,975988,680
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,488,0656,732,5076,274,7145,611,7904,597,2886,732,5074,796,2767,347,9532,976,7122,262,7591,818,5921,405,0211,105,97316,95217,059
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn186,575188,768193,254196,329196,182188,768200,190201,493192,785198,517206,941201,638196,10963,41563,965
Tài sản cố định152,861155,492160,588163,347163,150155,492166,699169,184161,252166,591174,929179,21049,29046,95749,894
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản8,136,8548,234,6837,312,7816,193,0605,437,5838,234,6835,287,9969,455,9593,395,7232,523,6552,501,7131,796,4641,493,7902,095,9242,166,369
Tổng nợ4,367,5934,590,7473,710,8732,774,8072,061,8994,590,7471,939,9676,473,3161,193,557412,633526,536243,66660,379755,577907,563
Vốn chủ sở hữu3,769,2613,643,9363,601,9083,418,2523,375,6843,643,9363,348,0302,982,6442,202,1662,111,0211,975,1771,552,7971,433,4111,340,3471,258,806

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.48K2.07K1.66K5.73K1.29K1.78K4.48K1.80K1.62K1.46K1.50K0.98K1.40K1.67K2.09K1.33K-2.60K0.10K
Giá cuối kỳ62.20K44.65K16.87K41.60K10.10K6.24K8.48K5.23KKKKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)25.07 (lần)21.53 (lần)10.17 (lần)7.26 (lần)7.83 (lần)3.50 (lần)1.89 (lần)2.90 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách17.57K16.98K17.45K20.21K16.65K17.56K18.07K15.63K15.87K14.84K13.93K12.94K12.09K12.28K5.52K3.32K2.15K4.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.54 (lần)2.63 (lần)0.97 (lần)2.06 (lần)0.61 (lần)0.36 (lần)0.47 (lần)0.33 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ215 (Mi)215 (Mi)192 (Mi)148 (Mi)132 (Mi)120 (Mi)109 (Mi)99 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.71%97.71%96.21%97.87%94.32%92.13%91.73%88.78%86.87%96.97%97.05%96.65%98.60%98.73%99.10%98%92.63%94.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.29%2.29%3.79%2.13%5.68%7.87%8.27%11.22%13.13%3.03%2.95%3.36%1.40%1.27%0.90%2%7.37%5.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.68%55.75%36.69%68.46%35.15%16.35%21.05%13.56%4.04%36.05%41.89%34.94%28.20%20.10%80.70%75.88%53.38%24.63%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu115.87%125.98%57.94%217.03%54.20%19.55%26.66%15.69%4.21%56.37%72.10%53.70%39.28%25.15%418.19%314.60%114.50%32.68%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.32%44.25%63.31%31.54%64.85%83.65%78.95%86.44%95.96%63.95%58.11%65.06%71.80%79.90%19.30%24.12%46.62%75.37%
6/ Thanh toán hiện hành182.03%175.26%262.26%142.96%268.35%563.49%435.82%654.51%2,149.23%269%231.65%%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh182.03%175.26%262.26%142.96%268.35%563.49%435.82%654.51%2,149.23%269%231.65%%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.54%27.30%13.55%28.87%17.29%12.19%86.99%69.98%272.12%127.05%108.94%%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản13.10%11.47%16.08%14.63%11.88%15.32%27.79%17.62%18.72%12.40%11.78%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn13.40%11.73%16.71%14.95%12.60%16.63%30.30%19.85%21.55%12.79%12.14%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu28.27%25.91%25.40%46.38%18.32%18.32%35.20%20.38%19.51%19.39%20.27%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%10,862.46%307,241.66%%485,657.69%126,045.28%24,079.79%489.14%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần49.96%47.12%37.43%61.15%42.26%55.42%70.48%56.62%52.42%50.70%53.12%49.26%53.36%40.15%51.18%55.82%-302.61%19.70%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.54%5.40%6.02%8.95%5.02%8.49%19.59%9.98%9.81%6.29%6.26%4.95%8.31%10.84%7.30%9.68%-56.39%1.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.12%12.21%9.50%28.36%7.74%10.15%24.81%11.54%10.23%9.83%10.77%7.61%11.58%13.57%37.82%40.14%-120.95%1.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)149%135%95%243%119%199%361%228%213%235%277%279%343%105%149%180%-87%77%
Tăng trưởng doanh thu60.69%11.05%-38.54%242.84%4.37%-44.39%119.66%13.20%7.60%1.82%%-23.80%-36.81%1.82%70.57%178.28%71.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận188.19%39.81%-62.38%396.03%-20.41%-56.26%173.40%22.27%11.24%-2.81%%-29.66%-16.01%-20.13%56.42%-151.33%-2,728.61%%
Tăng trưởng Nợ phải trả111.82%136.64%-70.03%442.35%189.25%-21.63%116.09%303.56%-92.01%-16.75%%46.26%53.81%-86.62%120.69%324.93%51.53%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.66%8.84%12.25%35.44%4.32%6.88%27.20%8.33%6.94%6.48%%6.98%-1.53%122.56%66.02%54.66%-56.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản49.64%55.72%-44.08%178.47%34.56%0.88%39.26%20.26%-28.73%-3.25%%18.06%9.59%-46.25%107.51%198.93%-30.08%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |