Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP (gas)

74.20
0.30
(0.41%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV22,603,62322,153,38424,042,64921,214,48190,014,137100,723,54978,992,15664,134,96575,310,10775,976,34664,830,15859,326,38064,509,11473,648,494
Giá vốn hàng bán18,512,33718,444,52919,699,87316,372,24773,028,98579,409,01365,006,50152,728,95058,086,68958,120,22849,359,54347,521,23250,903,60953,244,879
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,058,2793,681,6324,342,7764,842,23416,924,92121,314,53713,985,65511,406,01616,918,60917,491,31915,162,89811,554,96113,396,59520,148,524
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,367,7783,008,1984,003,4924,239,65514,619,12318,727,89011,173,1119,964,43815,072,07414,581,06812,469,0319,101,52911,119,11918,002,781
Tổng lợi nhuận trước thuế3,364,8203,009,0233,999,0644,266,63514,639,54218,806,27511,204,9989,978,06415,068,26314,539,92212,588,0389,152,24311,198,63517,990,866
Lợi nhuận sau thuế 2,775,9732,404,2613,196,0333,416,82911,793,09515,066,3928,851,8127,971,79112,085,65111,708,5659,937,7937,172,4108,832,12614,369,823
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,723,0172,377,1683,155,5903,350,25611,606,03114,798,3178,672,9657,854,95611,902,24811,453,9699,684,8647,020,1538,533,69514,122,676
Tổng tài sản ngắn hạn62,217,75259,128,79562,984,58257,952,01262,217,75255,651,70851,394,72439,472,22741,815,39740,932,01338,256,95833,202,94533,814,78933,289,239
Tiền mặt5,668,89510,851,52312,499,18012,714,0145,668,89510,549,3385,300,3315,237,2474,475,8896,705,64513,502,01713,537,56117,748,33224,080,006
Đầu tư tài chính ngắn hạn35,084,64628,908,51128,268,09124,165,49535,084,64623,726,49924,799,82621,613,23624,915,00021,602,45413,577,3505,898,4506,099,3201,683,875
Hàng tồn kho4,069,8752,472,0182,413,1392,202,1714,069,8754,185,3373,324,6781,729,1471,645,2892,018,1551,737,5521,379,5991,304,3911,936,138
Tài sản dài hạn25,536,70325,509,71525,262,51126,176,37125,536,70327,010,94427,373,35123,736,17420,363,39121,682,40823,632,38523,550,90822,899,81820,502,168
Tài sản cố định19,532,13819,554,74615,130,11915,816,23819,532,13816,369,66518,098,26919,773,60115,849,87318,609,21115,395,52917,203,07014,870,11915,230,811
Đầu tư tài chính dài hạn398,011389,320414,941400,222398,011405,533400,162379,190404,69463,02092,633144,20685,74287,201
Tổng tài sản87,754,45584,638,51188,247,09384,128,38487,754,45582,662,65278,768,07563,208,40162,178,78762,614,42061,889,34356,753,85456,714,60653,791,407
Tổng nợ22,455,83521,967,23020,796,04519,558,85622,455,83521,489,08926,575,34413,708,72012,564,25615,747,29518,617,83515,910,00613,825,54316,112,059
Vốn chủ sở hữu65,298,62062,671,28167,451,04764,569,52865,298,62061,173,56452,192,73149,499,68149,614,53146,867,12543,271,50940,843,84842,889,06337,679,349

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.90%67.32%65.25%62.45%67.25%65.37%61.82%58.50%59.62%61.89%56.19%45.12%42.16%40.93%49.14%42.50%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.10%32.68%34.75%37.55%32.75%34.63%38.18%41.50%40.38%38.11%43.81%54.88%57.84%59.07%50.86%57.50%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn25.59%26%33.74%21.69%20.21%25.15%30.08%28.03%24.38%29.95%30.46%36.13%45.15%42.87%65.33%66.16%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu34.39%35.13%50.92%27.69%25.32%33.60%43.03%38.95%32.24%42.76%43.80%56.57%82.30%75.05%188.43%195.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn74.41%74%66.26%78.31%79.79%74.85%69.92%71.97%75.62%70.05%69.54%63.87%54.85%57.13%34.67%33.84%
6/ Thanh toán hiện hành415.56%445.64%310.33%404.89%419.65%345.52%350.60%361.59%375.62%313.70%286.71%252.87%185.80%165.56%164.39%317.39%
7/ Thanh toán nhanh388.38%412.13%290.26%387.16%403.13%328.48%334.68%346.56%361.13%295.46%260.87%231.80%175.02%155.91%146.08%306.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn37.86%84.48%32%53.72%44.92%56.60%123.74%147.43%197.15%226.92%185.28%158.30%97.07%50.23%34.86%189.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản102.58%121.85%100.28%101.47%121.12%121.34%104.75%104.53%113.74%136.91%130.21%151.55%140.97%121.16%139.24%142.68%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn144.68%180.99%153.70%162.48%180.10%185.62%169.46%178.68%190.77%221.24%231.73%335.85%334.40%296.01%283.38%335.72%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu137.85%164.65%151.35%129.57%151.79%162.11%149.82%145.25%150.41%195.46%187.24%237.28%257%212.10%401.62%421.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,794.38%1,897.31%1,955.27%3,049.42%3,530.49%2,879.87%2,840.75%3,444.57%3,902.48%2,750.06%1,888.01%3,144.68%4,805.94%4,281.62%2,086.41%7,595.19%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.89%14.69%10.98%12.25%15.80%15.08%14.94%11.83%13.23%19.18%18.73%14.33%9.20%9.88%10.78%17.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.23%17.90%11.01%12.43%19.14%18.29%15.65%12.37%15.05%26.25%24.39%21.72%12.96%11.97%15%24.49%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.77%24.19%16.62%15.87%23.99%24.44%22.38%17.19%19.90%37.48%35.07%34.01%23.63%20.95%43.28%72.35%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)16%19%13%15%20%20%20%15%17%27%26%18%11%12%13%23%
Tăng trưởng doanh thu-10.63%27.51%23.17%-14.84%-0.88%17.19%9.28%-8.03%-12.41%12.27%-4.13%6.41%33.74%57.70%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-21.57%70.63%10.41%-34%3.91%18.27%37.96%-17.74%-39.57%14.93%25.29%65.87%24.54%44.52%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.50%-19.14%93.86%9.11%-20.21%-15.42%17.02%15.08%-14.19%4.99%-5.92%-20.79%21.04%18.94%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.74%17.21%5.44%-0.23%5.86%8.31%5.94%-4.77%13.83%7.55%21.49%15.25%10.38%198.62%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.16%4.94%24.62%1.66%-0.70%1.17%9.05%0.07%5.43%6.77%11.59%-1.02%14.95%81.23%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |