Công ty Cổ phần Tôn Đông Á (gda)

27.40
-0.50
(-1.79%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV5,989,9254,102,0744,630,7224,098,1824,791,80617,462,68021,680,82825,301,79312,437,87812,612,25611,898,936
Giá vốn hàng bán5,441,0703,752,4344,312,0953,876,6974,470,83216,305,43920,433,35922,470,01211,450,01411,794,75910,902,325
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV544,981346,676308,535210,831316,1101,129,1391,181,1252,791,735910,941776,594961,207
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh213,498118,91225,78075,517122,048308,953-300,9121,478,824344,95182,37854,618
Tổng lợi nhuận trước thuế214,779120,21323,91272,160123,190305,889-292,5651,503,496347,58888,63866,068
Lợi nhuận sau thuế 171,34395,41419,68659,649122,646283,572-276,5081,209,808286,06076,74951,439
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ171,42195,41419,68759,649122,646283,573-276,5081,209,808286,06076,74951,439
Tổng tài sản ngắn hạn9,834,95610,321,9338,672,6196,674,1727,589,4838,670,2747,410,1789,281,0975,036,6574,687,4745,975,371
Tiền mặt853,909905,3531,193,754718,857886,8521,193,754829,814544,359378,658186,129188,177
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,672,0622,810,3292,156,060786,8391,370,7912,156,0601,162,0001,625,389658,754333,922537,356
Hàng tồn kho4,302,6404,946,5413,210,8193,394,6393,513,1663,210,9083,348,7884,434,8002,326,678
Tài sản dài hạn2,819,3772,823,7472,869,5362,907,7562,749,9872,871,8092,895,3723,367,0173,296,8983,548,1853,874,260
Tài sản cố định2,117,0982,173,5742,246,8022,314,6462,375,4572,246,8022,541,1122,834,4822,932,8493,226,4302,821,574
Đầu tư tài chính dài hạn270,640270,640270,640270,64030,640270,64030,640199,64058,660
Tổng tài sản12,654,33213,145,68011,542,1569,581,92810,339,47011,542,08310,305,55012,648,1148,333,5558,235,6599,849,630
Tổng nợ8,796,9999,457,7007,922,7345,869,7816,686,9737,922,8336,857,0089,196,1965,910,7936,096,7297,776,121
Vốn chủ sở hữu3,857,3333,687,9813,619,4213,712,1473,652,4973,619,2513,448,5423,451,9182,422,7622,138,9312,073,509

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.02K2.47KK10.55K2.49K0.67K0.45K
Giá cuối kỳ32K25.20K34.70K34.70K34.70K34.70K34.70K
Giá / EPS (PE)10.60 (lần)10.19 (lần) (lần)3.29 (lần)13.91 (lần)51.85 (lần)77.37 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.20 (lần)0.17 (lần)0.18 (lần)0.16 (lần)0.32 (lần)0.32 (lần)0.33 (lần)
Giá sổ sách33.63K31.56K30.07K30.10K21.12K18.65K18.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.95 (lần)0.80 (lần)1.15 (lần)1.15 (lần)1.64 (lần)1.86 (lần)1.92 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ115 (Mi)115 (Mi)115 (Mi)115 (Mi)115 (Mi)115 (Mi)115 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.72%75.12%71.90%73.38%60.44%56.92%60.67%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.28%24.88%28.10%26.62%39.56%43.08%39.33%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.52%68.64%66.54%72.71%70.93%74.03%78.95%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu228.06%218.91%198.84%266.41%243.97%285.04%375.02%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.48%31.36%33.46%27.29%29.07%25.97%21.05%
6/ Thanh toán hiện hành113.24%110.04%109.52%106.13%97.67%93.76%99.12%
7/ Thanh toán nhanh63.70%69.29%60.02%55.42%52.55%93.76%99.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.83%15.15%12.26%6.22%7.34%3.72%3.12%
9/ Vòng quay Tổng tài sản148.73%151.30%210.38%200.04%149.25%153.14%120.81%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn191.37%201.41%292.58%272.62%246.95%269.06%199.13%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu487.93%482.49%628.70%732.98%513.38%589.65%573.86%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho403.99%507.81%610.17%506.67%492.12%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.84%1.62%-1.28%4.78%2.30%0.61%0.43%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.74%2.46%%9.57%3.43%0.93%0.52%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.97%7.84%%35.05%11.81%3.59%2.48%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%-1%5%2%1%%
Tăng trưởng doanh thu8.74%-19.46%-14.31%103.43%-1.38%5.99%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-185.97%-202.56%-122.86%322.92%272.72%49.20%%
Tăng trưởng Nợ phải trả31.55%15.54%-25.44%55.58%-3.05%-21.60%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.61%4.95%-0.10%42.48%13.27%3.16%%
Tăng trưởng Tổng tài sản22.39%12%-18.52%51.77%1.19%-16.39%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |