Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP (gvr)

29.40
-0.60
(-2%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,590,3337,606,7976,199,4944,161,20122,167,76525,483,88926,226,27021,140,40919,824,57114,090,38520,059,64515,576,06815,083,61117,266,690
Giá vốn hàng bán3,509,4045,988,0294,960,8243,252,38317,175,50519,083,83118,614,30516,517,11915,181,00810,828,99614,801,32912,172,74111,948,64714,031,767
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,075,9611,603,1481,234,500905,8374,962,8986,342,1137,575,2884,599,1954,622,9873,252,5135,246,4133,372,2053,120,4533,185,903
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh708,5881,022,911522,510586,7552,795,5284,381,1005,783,3284,802,9832,917,9261,675,9143,480,0262,218,7931,414,7831,811,187
Tổng lợi nhuận trước thuế778,4931,671,825622,186881,9174,113,8925,701,6196,212,7695,911,1754,655,3123,253,1114,707,5393,270,7662,570,4082,987,553
Lợi nhuận sau thuế 650,0321,416,186493,610704,4693,372,8624,753,2595,340,0475,076,3543,833,3582,544,9273,935,8072,796,6032,016,2702,297,409
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ475,5631,164,396312,835558,1842,623,1753,838,8214,158,1963,770,7303,250,1801,966,8263,477,7762,488,6631,712,4062,085,817
Tổng tài sản ngắn hạn22,975,13024,185,72623,731,00022,626,04623,842,24923,395,88722,769,35222,166,79721,069,82318,414,07417,191,11814,945,19014,703,81217,205,098
Tiền mặt4,611,5695,677,9075,534,4144,301,2615,564,0894,370,2935,303,6195,528,2847,114,7885,159,7405,161,4456,034,3345,504,1596,832,590
Đầu tư tài chính ngắn hạn11,744,35111,227,06010,770,29210,747,90011,355,36011,211,63910,279,30510,764,7516,559,6645,474,7664,399,0892,699,2512,487,2602,706,935
Hàng tồn kho3,109,8583,404,9473,704,5673,923,9543,388,1384,216,1703,532,9842,094,1993,573,8333,342,4383,556,5632,608,0443,025,3863,911,778
Tài sản dài hạn53,938,01154,199,54854,065,79554,038,22954,219,84554,981,04356,244,84658,111,38357,447,21758,894,12957,291,59154,857,37251,963,84346,264,345
Tài sản cố định34,903,33834,459,02433,962,55534,182,96734,438,24233,943,66232,558,96230,562,37427,698,71625,425,31721,156,75116,660,47313,486,68712,925,553
Đầu tư tài chính dài hạn2,957,3402,987,6982,928,6082,929,0972,956,5322,823,2082,760,2273,163,0283,430,6143,610,3663,353,7883,561,0142,833,9463,352,977
Tổng tài sản76,913,14178,385,27477,796,79576,664,27578,062,09478,376,93079,014,19880,278,17978,517,04077,308,20374,482,70969,802,56266,667,65463,469,443
Tổng nợ20,894,96423,531,69722,506,77422,489,68523,084,89124,910,88527,074,15828,847,52727,920,49027,739,90026,448,44124,600,28323,370,51221,219,612
Vốn chủ sở hữu56,018,17754,853,57755,290,02154,174,59154,977,20353,466,04551,940,03951,430,65250,596,55049,568,30348,034,26745,202,28043,297,14242,249,831

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.63K0.66K0.96K1.04K0.94K0.81K15.37K35.08K25.10K17.27K21.04K32.97K66.54K
Giá cuối kỳ33.15K21.20K13.56K35.35K28.20K9.52K9.11KKKKKKK
Giá / EPS (PE)52.81 (lần)32.33 (lần)14.13 (lần)34.01 (lần)29.91 (lần)11.72 (lần)0.59 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14K13.74K13.37K12.99K12.86K12.65K387.39K484.50K455.94K436.72K426.16K431.59K370.67K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.37 (lần)1.54 (lần)1.01 (lần)2.72 (lần)2.19 (lần)0.75 (lần)0.02 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4,000 (Mi)4,000 (Mi)4,000 (Mi)4,000 (Mi)4,000 (Mi)4,000 (Mi)128 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản29.87%30.54%29.85%28.82%27.61%26.83%23.82%23.08%21.41%22.06%27.11%35.82%42.31%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản70.13%69.46%70.15%71.18%72.39%73.17%76.18%76.92%78.59%77.94%72.89%64.18%57.69%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn27.17%29.57%31.78%34.26%35.93%35.56%35.88%35.51%35.24%35.06%33.43%35.01%33.69%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu37.30%41.99%46.59%52.13%56.09%55.18%55.96%55.06%54.42%53.98%50.22%53.87%56.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn72.83%70.43%68.22%65.74%64.07%64.44%64.12%64.49%64.76%64.94%66.57%64.99%59.73%
6/ Thanh toán hiện hành297.50%247.01%225.65%209.53%201.24%216.58%183.29%164.13%147.15%146.23%167.13%166.87%192.02%
7/ Thanh toán nhanh257.23%211.90%184.99%177.02%182.23%179.84%150.02%130.17%121.47%116.15%129.13%125.20%147.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn59.72%57.64%42.15%48.81%50.19%73.13%51.36%49.28%59.41%54.74%66.37%69.81%79.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản29.33%28.40%32.51%33.19%26.33%25.25%18.23%26.93%22.31%22.63%27.20%32.60%43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn98.18%92.98%108.92%115.18%95.37%94.09%76.52%116.69%104.22%102.58%100.36%91%101.65%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu40.27%40.32%47.66%50.49%41.10%39.18%28.43%41.76%34.46%34.84%40.87%50.16%72%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho569.50%506.93%452.63%526.87%788.71%424.78%323.98%416.17%466.74%394.95%358.71%271.84%325.78%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.13%11.83%15.06%15.86%17.84%16.39%13.96%17.34%15.98%11.35%12.08%15.23%24.87%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.26%3.36%4.90%5.26%4.70%4.14%2.54%4.67%3.57%2.57%3.29%4.96%10.72%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.48%4.77%7.18%8.01%7.33%6.42%3.97%7.24%5.51%3.96%4.94%7.64%17.95%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%15%20%22%23%21%18%23%20%14%15%20%34%
Tăng trưởng doanh thu-8.34%-13.01%-2.83%24.06%6.64%40.70%-29.76%28.79%3.26%-12.64%-19.55%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-24.22%-31.67%-7.68%10.28%16.02%65.25%-43.45%39.74%45.33%-17.90%-36.18%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.16%-7.33%-7.99%-6.15%3.32%0.65%4.88%7.51%5.26%10.14%-7.94%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.18%2.83%2.94%0.99%1.65%2.07%3.19%6.27%4.40%2.48%-1.26%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.17%-0.40%-0.81%-1.57%2.24%1.56%3.79%6.70%4.70%5.04%-3.60%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |