CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An (hah)

42.90
-0.65
(-1.49%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ664,764681,360611,423655,141845,365
Giá vốn hàng bán551,616523,136464,244462,686574,489
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ113,147158,223147,179192,454270,875
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh69,212131,700108,822150,724230,479
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế66,385134,627109,416153,020231,731
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp52,558112,57879,720126,374189,531
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ62,973105,69796,519119,018171,486

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN1,596,9401,844,5231,779,6181,690,8991,750,032
Đầu tư tài chính ngắn hạn72,500117,500120,099120,099140,099
Hàng tồn kho93,30085,11384,90670,35278,439
TÀI SẢN DÀI HẠN3,772,1713,231,1173,216,3633,273,2503,356,052
Tài sản cố định3,117,7162,559,3262,584,4412,673,3602,744,063
Đầu tư tài chính dài hạn168,821162,095145,673144,904181,601
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,369,1125,075,6404,995,9814,964,1505,106,085
NỢ PHẢI TRẢ2,182,9981,942,0841,936,0021,949,8662,167,834
VỐN CHỦ SỞ HỮU3,186,1143,133,5563,059,9783,014,2832,938,250
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,369,1125,075,6404,995,9814,964,1505,106,085

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản29.86%34.55%39.82%33.18%36.37%35.49%28.06%34.49%29.53%26.18%28.58%19.81%15.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản70.14%65.45%60.18%66.82%63.63%64.51%71.94%65.51%70.47%73.82%71.42%80.19%84.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.83%42.83%41.16%36.23%31.35%26.41%36.12%40.55%43.50%41.08%23.66%28.28%35.83%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu69.01%74.91%69.94%56.80%45.66%35.88%56.55%68.21%77.00%69.73%30.99%39.43%55.84%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.17%57.17%58.84%63.77%68.65%73.59%63.88%59.45%56.50%58.92%76.34%71.72%64.17%
6/ Thanh toán hiện hành170.73%191.63%207.42%216.93%232.51%237.32%131.30%173.22%162.18%202.17%253.69%214.06%234.54%
7/ Thanh toán nhanh160.37%183.02%199.62%202.66%213.90%223.20%117.41%159.24%145.38%179.30%244.42%211.09%233.05%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn26.18%45.64%78.11%68.99%85.11%109.87%59.81%115.19%94.02%80.75%135.00%123.76%133.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản48.75%63.48%60.49%56.89%60.68%63.67%59.43%50.46%56.99%58.42%53.50%47.31%35.87%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn163.27%183.75%151.90%171.47%166.82%179.37%211.78%146.29%193.00%223.14%187.19%238.78%237.56%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu82.40%111.04%102.80%89.21%88.38%86.51%93.03%84.88%100.88%99.15%70.08%65.97%55.89%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2060.77%2274.21%2563.06%2083.77%1672.33%2387.09%1478.43%1192.66%1081.70%1243.61%2836.48%9271.62%21671.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.73%25.64%22.78%11.61%10.95%12.82%18.93%27.44%31.81%30.55%36.90%36.32%15.12%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.18%16.28%13.78%6.60%6.64%8.16%11.25%13.84%18.13%17.85%19.74%17.18%5.42%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.14%28.47%23.42%10.35%9.67%11.09%17.61%23.29%32.09%30.29%25.86%23.96%8.45%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)19.00%46.00%36.00%15.00%14.00%16.00%26.00%42.00%55.00%48.00%67.00%67.00%26.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-18.50%63.94%64.08%7.46%5.18%35.52%59.55%-7.10%21.86%92.63%17.20%53.05%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-53.17%84.49%222.14%13.94%-10.20%-8.22%10.09%-19.88%26.89%59.48%19.08%267.75%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.19%62.56%75.33%32.45%31.00%-7.53%20.68%-2.18%32.27%206.35%-13.30%-8.42%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.83%51.78%42.39%6.46%2.95%45.74%45.56%10.42%19.78%36.15%10.33%29.68%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.13%56.22%54.32%14.61%10.36%26.50%35.47%4.93%24.91%76.41%3.64%16.03%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |