Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM (hdb)

23.60
1.10
(4.89%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ15,559,45913,390,88812,671,35511,018,8759,775,550
Giá vốn hàng bán8,086,9568,474,7407,716,8406,178,0674,843,448
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ7,472,5034,916,1484,954,5154,840,8084,932,102
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,627,5353,783,3554,174,8043,698,7893,197,744
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế4,385,1303,147,2662,741,6372,742,6992,251,952
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp3,447,6152,515,1582,179,5282,193,7121,799,451
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ3,343,8952,480,4402,158,5532,088,0101,799,451

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN551,070,575420,591,017465,458,140402,643,938360,817,267
Đầu tư tài chính ngắn hạn115,205,87477,026,91194,702,21860,636,20650,930,139
Hàng tồn kho00000
TÀI SẢN DÀI HẠN51,244,28487,672,23618,477,68356,158,74055,455,756
Tài sản cố định1,422,7591,326,2661,307,9701,292,1781,315,057
Đầu tư tài chính dài hạn44,092,28951,041,44744,652,42255,793,60048,789,184
TỔNG CỘNG TÀI SẢN602,314,859508,263,253483,935,823458,802,678416,273,023
NỢ PHẢI TRẢ555,914,537465,237,672443,459,075417,974,887377,278,137
VỐN CHỦ SỞ HỮU46,400,32243,025,58140,476,74840,827,79138,994,886
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN602,314,859508,263,253483,935,823458,802,678416,273,023

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.68%86.45%91.24%86.58%87.68%57.06%79.09%75.88%76.48%77.34%68.04%71.00%83.59%100.13%104.78%88.96%92.41%110.81%91.21%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.32%13.55%8.76%13.42%12.32%42.94%20.91%24.12%23.52%22.66%31.96%29.00%16.41%-0.13%-4.78%11.04%7.59%-10.81%8.79%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn90.63%91.78%91.89%91.12%92.21%92.57%93.38%90.76%90.76%90.03%89.78%92.12%93.14%90.61%82.50%94.64%82.48%84.01%86.15%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu967.51%1116.66%1217.71%1025.93%1183.91%1245.13%1411.61%981.99%1017.86%902.69%878.59%1169.17%1358.63%964.90%471.44%1766.06%470.65%525.33%622.23%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn9.37%8.22%7.55%8.88%7.79%7.43%6.62%9.24%8.92%9.97%10.22%7.88%6.86%9.39%17.50%5.36%17.52%15.99%13.85%
6/ Thanh toán hiện hành0.00%0.00%0.00%110.94%105.42%67.14%94.32%93.46%89.40%90.21%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
7/ Thanh toán nhanh0.00%0.00%0.00%110.94%105.42%67.14%94.32%93.46%89.40%90.21%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.00%0.00%0.00%13.77%18.04%0.00%14.74%13.87%19.77%15.34%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.00%0.00%0.00%4.25%3.54%3.35%3.11%3.05%1.64%0.36%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.00%0.00%0.00%4.91%4.04%5.88%3.94%4.02%2.14%0.46%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.00%0.00%0.00%47.82%45.43%45.09%47.05%32.97%18.36%3.60%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần23.26%23.13%26.50%18.37%16.92%11.68%7.92%6.48%7.57%4.46%6.28%7.99%11.45%18.69%5.53%17.35%25.14%23.30%20.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.86%1.62%0.52%1.57%1.32%0.92%0.60%0.48%0.48%0.25%0.62%0.95%0.78%1.02%0.63%0.88%1.69%1.52%1.36%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.87%19.66%6.83%17.69%16.89%12.41%9.02%5.21%5.37%2.53%6.05%12.02%11.43%10.81%3.58%16.33%9.65%9.50%9.79%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)51.00%49.00%56.00%-37.00%31.00%-20.00%14.00%11.00%10.00%5.00%8.00%11.00%15.00%24.00%6.00%25.00%47.00%46.00%40.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu27.30%312.88%-67.68%16.79%12.29%32.13%42.90%25.79%28.95%-5.99%-2.72%126.96%126.44%-4.21%55.57%158.33%79.51%72.91%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận28.02%260.30%-53.39%26.84%62.73%94.73%74.81%7.58%119.16%-33.34%-23.46%58.31%38.72%223.98%-50.45%78.22%93.69%94.94%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.73%14.83%43.19%4.95%13.68%24.87%45.23%7.00%16.36%63.81%14.25%29.49%84.82%119.79%-39.72%295.02%70.89%69.66%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu26.65%25.22%20.64%21.11%19.56%41.57%1.03%10.90%3.19%59.44%52.04%50.47%31.26%7.39%125.80%5.27%90.74%100.95%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.12%14.97%41.98%6.21%14.11%25.98%41.14%6.99%15.42%63.36%17.23%30.93%79.79%100.12%-30.85%244.25%74.07%73.99%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |