Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM (hdb)

26.80
-0.15
(-0.56%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,245,16514,378,92915,559,45913,390,88812,671,35552,640,57733,323,40426,176,21023,137,24619,618,06716,797,06714,959,08111,321,3027,922,4786,298,131
Giá vốn hàng bán6,525,2877,218,5798,086,9568,474,7407,716,84030,456,60315,311,83612,285,43311,239,5419,871,5129,151,3748,611,7816,643,2224,677,7684,668,988
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,719,8787,160,3507,472,5034,916,1484,954,51522,183,97418,011,56813,890,77711,897,7059,746,5557,645,6936,347,3004,678,0803,244,7101,629,143
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,048,6473,954,1954,494,1113,032,3692,620,00612,757,5799,739,9667,886,9805,299,3794,580,1353,521,6322,146,617980,942768,863575,193
Tổng lợi nhuận trước thuế4,137,0054,027,5754,385,1303,147,2662,741,63713,016,73210,268,0568,069,6175,818,2225,018,4134,004,6282,416,7821,147,633788,434622,217
Lợi nhuận sau thuế 3,251,8523,213,1723,447,6152,515,1582,179,52810,336,0138,209,4706,453,4994,647,0974,020,3343,201,5111,954,407914,498630,111476,877
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,251,8523,213,1723,447,6152,515,1582,179,52810,336,0138,209,4706,453,4994,647,0974,020,3343,201,5111,954,407914,498630,111476,877
Tổng tài sản ngắn hạn34,326,73038,470,59662,982,69356,335,40725,183,07362,982,69316,009,16125,491,65822,523,46911,151,59110,286,9198,124,2834,422,2495,169,8704,168,317
Tiền mặt25,339,11225,416,71244,291,68234,735,79617,671,71344,291,68214,211,33914,293,59110,045,3676,508,1037,481,9993,433,8854,025,3124,214,7923,227,840
Đầu tư tài chính ngắn hạn34,326,73038,470,59662,982,69356,335,40725,183,07362,982,69316,009,16125,491,65822,523,46911,151,59110,286,9198,124,2834,422,2495,169,8704,168,317
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn590,116,769564,080,974539,332,166451,927,846458,752,750539,332,166400,263,862349,119,913296,604,011218,325,671205,770,487181,209,988145,872,023101,316,06595,356,286
Tài sản cố định1,542,8861,493,2131,422,7591,326,2661,307,9701,422,7591,315,0571,366,3251,059,428903,5621,615,4561,526,6171,351,960805,214527,397
Đầu tư tài chính dài hạn61,551,28555,391,92844,236,07051,185,30544,796,28044,236,07048,933,20765,637,25658,390,44236,208,71542,859,84446,184,25334,650,98621,622,32224,700,560
Tổng tài sản624,443,499602,551,570602,314,859508,263,253483,935,823602,314,859416,273,023374,611,571319,127,480229,477,262216,057,406189,334,271150,294,272106,485,93599,524,603
Tổng nợ573,789,613554,886,183557,846,000467,065,415445,252,100557,846,000379,319,485343,821,458296,130,124210,404,690200,422,242175,258,715140,977,25997,093,52090,650,555
Vốn chủ sở hữu50,653,88647,665,38744,468,85941,197,83838,683,72344,468,85936,953,53830,790,11322,997,35619,072,57215,635,16414,075,5569,317,0139,392,4158,874,048

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.30K3.59K3.28K3.26K2.94K4.10K3.26K1.99K0.93K0.64K0.49K0.22K0.33K0.43K0.27K0.20K0.06K0.12K0.07K0.04K0.02K
Giá cuối kỳ22.09K19.50K12.64K19.56K12.04K8.47K9.31KK33K33K33K33K33K33K33KKKKKKK
Giá / EPS (PE)5.14 (lần)5.43 (lần)3.85 (lần)5.99 (lần)4.09 (lần)2.07 (lần)2.85 (lần) (lần)35.40 (lần)51.38 (lần)67.89 (lần)148.78 (lần)99.17 (lần)75.90 (lần)120.16 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.11 (lần)1.07 (lần)0.95 (lần)1.48 (lần)0.82 (lần)0.42 (lần)0.54 (lần)1,000 (lần)2.86 (lần)4.09 (lần)5.14 (lần)6.63 (lần)6.23 (lần)6.06 (lần)13.76 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách17.51K15.45K14.78K15.57K14.57K19.44K15.94K14.35K9.50K9.57K9.05K8.77K5.50K3.62K2.40K1.83K1.70K0.76K0.72K0.38K0.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.26 (lần)1.26 (lần)0.86 (lần)1.26 (lần)0.83 (lần)0.44 (lần)0.58 (lần) (lần)3.47 (lần)3.45 (lần)3.65 (lần)3.76 (lần)6 (lần)9.13 (lần)13.73 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2,893 (Mi)2,877 (Mi)2,500 (Mi)1,977 (Mi)1,579 (Mi)981 (Mi)981 (Mi)981 (Mi)981 (Mi)981 (Mi)981 (Mi)981 (Mi)981 (Mi)981 (Mi)981 (Mi)981 (Mi)981 (Mi)981 (Mi)981 (Mi)981 (Mi)981 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản5.50%10.46%3.85%6.80%7.06%4.86%4.76%4.29%2.94%4.85%4.19%3.36%3.25%5.97%4.47%100.13%104.78%88.96%92.41%110.81%91.21%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản94.50%89.54%96.15%93.20%92.94%95.14%95.24%95.71%97.06%95.15%95.81%96.64%96.75%94.03%95.53%-0.13%-4.78%11.04%7.59%-10.81%8.79%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn91.89%92.62%91.12%91.78%92.79%91.69%92.76%92.57%93.80%91.18%91.08%90.03%89.78%92.12%93.14%90.61%82.50%94.64%82.48%84.01%86.15%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,132.77%1,254.46%1,026.48%1,116.66%1,287.67%1,103.18%1,281.87%1,245.13%1,513.12%1,033.74%1,021.52%902.69%878.59%1,169.17%1,358.63%964.90%471.44%1,766.06%470.65%525.33%622.23%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn8.11%7.38%8.88%8.22%7.21%8.31%7.24%7.43%6.20%8.82%8.92%9.97%10.22%7.88%6.86%9.39%17.50%5.36%17.52%15.99%13.85%
6/ Thanh toán hiện hành7.48%14.53%6.04%10.48%10.54%7.33%6.82%6.12%3.78%6.66%5.56%4.27%4.54%8.73%7.23%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh7.48%14.53%6.04%10.48%10.54%7.33%6.82%6.12%3.78%6.66%5.56%4.27%4.54%8.73%7.23%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.52%10.22%5.36%5.88%4.70%4.27%4.96%2.59%3.44%5.43%4.31%3.28%3.99%8.73%7.23%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản9.22%8.74%8.01%6.99%7.25%8.55%7.77%7.90%7.53%7.44%6.33%5.66%9.84%11.86%6.84%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn167.72%83.58%208.15%102.69%102.73%175.92%163.29%184.13%256.01%153.24%151.10%168.62%302.67%198.76%153.19%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu113.66%118.38%90.18%85.01%100.61%102.86%107.43%106.28%121.51%84.35%70.97%56.80%96.32%150.54%99.81%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần21.59%19.64%24.64%24.65%20.08%20.49%19.06%13.07%8.08%7.95%7.57%4.46%6.28%7.99%11.45%18.69%5.53%17.35%25.14%23.30%20.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.99%1.72%1.97%1.72%1.46%1.75%1.48%1.03%0.61%0.59%0.48%0.25%0.62%0.95%0.78%1.02%0.63%0.88%1.69%1.52%1.36%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)24.53%23.24%22.22%20.96%20.21%21.08%20.48%13.89%9.82%6.71%5.37%2.53%6.05%12.02%11.43%10.81%3.58%16.33%9.65%9.50%9.79%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)41%34%54%53%41%41%35%23%14%13%10%5%8%11%15%24%6%25%47%46%40%
Tăng trưởng doanh thu37.89%57.97%27.30%13.13%17.94%16.79%12.29%32.13%42.90%25.79%28.95%-5.99%-2.72%126.96%%-4.21%55.57%158.33%79.51%72.91%%
Tăng trưởng Lợi nhuận48.98%25.90%27.21%38.87%15.59%25.58%63.81%113.71%45.13%32.13%119.16%-33.34%-23.46%58.31%%223.98%-50.45%78.22%93.69%94.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả28.87%47.06%10.32%16.10%40.74%4.98%14.36%24.32%45.20%7.11%16.78%63.81%14.25%29.49%%119.79%-39.72%295.02%70.89%69.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu30.94%20.34%20.02%33.89%20.58%21.99%11.08%51.07%-0.80%5.84%3.19%59.44%52.04%50.47%%7.39%125.80%5.27%90.74%100.95%%
Tăng trưởng Tổng tài sản29.03%44.69%11.12%17.39%39.07%6.21%14.11%25.98%41.14%6.99%15.42%63.36%17.23%30.93%%100.12%-30.85%244.25%74.07%73.99%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |