CTCP Tập đoàn Hòa Phát (hpg)

30.55
-0.05
(-0.16%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ34,924,56728,765,71629,799,49826,865,44926,211,645
Giá vốn hàng bán29,912,19424,889,28126,301,39624,912,31426,710,981
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ4,471,6103,594,8063,194,9861,676,437-885,249
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,315,6472,128,2041,715,017491,893-2,091,449
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế3,384,5682,174,2301,701,886532,042-2,078,547
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp2,968,9702,000,3631,447,824383,229-1,998,767
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ2,972,7792,004,7451,460,042397,497-1,991,548

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN82,716,43978,482,56684,954,32085,412,13780,514,710
Đầu tư tài chính ngắn hạn22,161,90319,957,22222,848,20727,420,90326,268,246
Hàng tồn kho34,504,48733,524,02232,001,57834,306,89734,491,111
TÀI SẢN DÀI HẠN105,066,14795,024,44591,339,75389,996,47489,820,810
Tài sản cố định72,014,49472,782,29868,933,85769,945,44570,832,915
Đầu tư tài chính dài hạn40,00040,000700700700
TỔNG CỘNG TÀI SẢN187,782,586173,507,011176,294,073175,408,611170,335,521
NỢ PHẢI TRẢ84,946,16773,641,82378,433,78278,970,63574,222,582
VỐN CHỦ SỞ HỮU102,836,41999,865,18897,860,29196,437,97596,112,939
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN187,782,586173,507,011176,294,073175,408,611170,335,521

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản47.27%52.83%43.15%29.91%32.35%62.37%54.72%46.71%53.17%53.75%53.75%54.13%52.78%52.79%68.25%65.92%44.57%39.73%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản52.73%47.17%56.85%70.09%67.65%37.63%45.28%53.29%46.83%46.25%46.25%45.87%47.22%47.21%31.75%34.08%55.43%60.27%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.57%49.07%54.97%53.05%48.07%38.90%40.26%43.28%45.83%58.46%54.89%54.56%54.79%50.55%22.95%32.68%53.30%63.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu77.22%96.34%122.07%112.98%92.56%63.66%67.39%76.31%84.61%141.99%121.69%120.06%121.19%107.32%31.48%49.80%114.11%170.82%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.43%50.93%45.03%46.95%51.93%61.10%59.74%56.72%54.17%41.17%45.11%45.44%45.21%47.11%72.90%65.62%46.70%36.93%
6/ Thanh toán hiện hành129.06%128.17%109.18%112.80%111.81%178.56%151.71%119.24%130.27%111.31%138.83%142.71%128.19%116.58%306.37%243.17%102.77%78.85%
7/ Thanh toán nhanh73.77%70.82%58.61%40.86%49.45%115.12%66.21%49.81%48.35%39.25%46.17%47.22%54.19%61.46%161.48%120.63%41.96%19.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.34%30.59%26.35%16.84%11.11%23.03%38.04%23.74%22.47%19.07%17.58%16.01%17.06%31.92%40.61%30.97%3.00%0.70%
9/ Vòng quay Tổng tài sản83.02%83.98%68.53%62.55%71.38%87.06%100.17%107.63%115.56%82.05%88.49%101.87%95.73%79.30%148.33%118.63%186.38%129.62%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn175.63%158.97%158.81%209.15%220.62%139.60%183.05%230.40%217.31%152.66%164.63%188.20%181.37%150.22%217.32%179.97%418.16%326.21%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu147.13%164.88%152.18%133.21%137.45%142.48%167.67%189.77%213.33%199.30%196.17%224.17%211.74%168.36%203.47%180.78%399.07%351.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho361.39%257.68%270.91%270.31%312.90%302.46%239.41%315.09%275.35%194.91%210.22%236.00%260.05%240.44%390.42%295.96%638.89%427.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.94%22.85%14.74%11.64%15.15%17.09%19.48%12.51%12.16%10.18%5.81%6.83%9.31%15.43%10.05%11.20%5.41%0.30%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.98%19.34%10.23%7.40%10.96%15.10%19.87%13.66%14.23%8.47%5.23%7.06%9.05%12.42%15.15%13.50%10.16%0.39%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.83%37.98%22.71%15.75%21.10%24.71%33.26%24.09%26.28%20.57%11.59%15.53%20.03%26.36%20.78%20.57%21.76%1.05%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7.00%32.00%19.00%14.00%19.00%23.00%27.00%16.00%15.00%12.00%7.00%8.00%11.00%21.00%12.00%14.00%6.00%0.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-5.37%65.28%41.13%14.31%20.76%38.28%21.61%7.79%34.64%12.14%-5.37%24.84%75.79%-3.03%48.28%331.19%46.27%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-75.39%156.34%78.68%-12.20%7.07%21.27%89.42%10.85%60.90%96.59%-19.61%-8.37%6.09%48.90%33.03%792.68%2536.69%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-15.13%20.98%33.90%43.59%82.31%54.19%21.16%9.05%-24.95%29.23%9.17%17.09%57.69%300.15%-16.75%312.17%-14.74%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.87%53.29%23.93%17.63%25.39%63.21%37.21%20.91%25.95%10.76%7.71%18.19%39.64%17.37%31.70%844.51%27.62%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.43%35.53%29.22%30.11%47.53%59.58%30.27%15.47%-4.28%21.35%8.51%17.59%45.50%81.64%18.55%572.23%0.90%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |