CTCP Tập đoàn Hòa Phát (hpg)

27.90
0.25
(0.90%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV34,300,35239,936,26831,092,57034,924,56828,765,716120,355,232142,770,811150,865,36091,279,04264,677,90756,580,42446,854,82633,884,89227,864,55825,851,816
Giá vốn hàng bán29,225,08434,308,02926,698,37729,912,19524,889,281106,015,187124,645,848108,571,38071,214,45452,472,82044,165,62635,536,12124,532,65021,858,95620,338,347
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,731,1775,247,4804,153,9834,471,6103,594,80712,937,84116,763,42641,108,41018,904,05011,185,37211,670,83210,625,5718,750,5605,593,9765,187,002
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,385,0183,691,5212,887,6683,315,6472,128,2057,650,7639,794,03137,008,44315,292,3049,030,98010,072,0899,252,1247,684,6784,091,1863,809,982
Tổng lợi nhuận trước thuế3,412,3853,733,2263,261,2153,384,5692,174,2307,792,7299,922,94137,056,77815,356,9679,096,66210,071,0739,288,3707,701,8243,989,8293,769,521
Lợi nhuận sau thuế 3,021,6723,319,5752,869,1832,968,9712,000,3636,800,3888,444,42934,520,95513,506,1647,578,2488,600,5518,014,7576,606,2033,504,3823,250,215
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,022,9473,319,2632,870,5892,972,7792,004,7456,835,0648,483,51134,478,14313,450,3007,527,4438,573,0148,006,6726,602,1023,485,4633,144,253
Tổng tài sản ngắn hạn80,841,80384,466,83194,032,45882,716,43978,482,56682,716,43980,514,71194,154,86056,747,25830,436,93725,308,72533,068,06018,182,78711,915,17711,745,859
Tiền mặt8,500,99813,032,03812,428,88812,267,4019,696,66912,252,0018,324,58922,471,37613,696,0994,544,9002,515,6174,264,6424,558,6612,372,7622,026,280
Đầu tư tài chính ngắn hạn16,386,80315,314,67322,271,41922,161,90419,957,22322,177,30426,268,24718,236,1538,126,9931,374,3403,724,5639,936,707693,499758,095506,642
Hàng tồn kho40,480,71540,454,44142,846,34434,628,36833,797,44134,628,36835,727,27842,370,01226,373,36119,480,66714,188,33611,893,18410,391,4767,208,0557,601,110
Tài sản dài hạn130,544,541122,142,249107,907,768105,066,14795,024,445105,066,14789,820,81184,081,56374,764,17671,339,09352,914,28219,954,12415,043,76613,591,59210,343,245
Tài sản cố định68,475,64970,018,63271,016,02872,014,49472,782,29871,998,37170,832,91669,280,84265,561,65731,249,49412,782,56113,197,79712,670,4608,211,4308,728,652
Đầu tư tài chính dài hạn136,500136,50040,00040,00040,0007006,716171,08545,79466,58516,95278,864102,54561,185
Tổng tài sản211,386,344206,609,080201,940,226187,782,587173,507,012187,782,587170,335,522178,236,422131,511,434101,776,03078,223,00853,022,18533,226,55225,506,76922,089,104
Tổng nợ99,607,24797,932,51596,315,64584,946,16773,641,82384,946,16774,222,58287,455,79772,291,64853,989,39437,600,05820,624,60513,376,29111,040,05910,123,765
Vốn chủ sở hữu111,779,097108,676,565105,624,581102,836,41999,865,188102,836,41996,112,94090,780,62659,219,78647,786,63640,622,95032,397,58019,850,26114,466,71011,965,340

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.91K1.18K1.46K7.71K4.06K2.73K4.04K5.28K7.83K4.76K6.52K4.66K2.37K3.94K4.25K6.48K4.35K4.86K0.54K0.02KK
Giá cuối kỳ26.35K25.41K16.36K31.92K20.97K9.73K9.85K10.65K6.12K3.49K4.13K2.71K1.34K0.81K1.79K1.71K0.89K1.82K110K110K110K
Giá / EPS (PE)13.83 (lần)21.62 (lần)11.21 (lần)4.14 (lần)5.17 (lần)3.57 (lần)2.44 (lần)2.02 (lần)0.78 (lần)0.73 (lần)0.63 (lần)0.58 (lần)0.56 (lần)0.21 (lần)0.42 (lần)0.26 (lần)0.20 (lần)0.37 (lần)201.87 (lần)5,322.58 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.20 (lần)1.23 (lần)0.67 (lần)0.95 (lần)0.76 (lần)0.42 (lần)0.37 (lần)0.34 (lần)0.15 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.04 (lần)10.92 (lần)15.97 (lần)18.66 (lần)
Giá sổ sách17.48K17.69K16.53K20.30K17.87K17.31K19.13K21.36K23.56K19.74K24.83K22.88K20.47K25.39K21.20K25.79K21.92K24.26K2.50K1.96K1.26K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.51 (lần)1.44 (lần)0.99 (lần)1.57 (lần)1.17 (lần)0.56 (lần)0.51 (lần)0.50 (lần)0.26 (lần)0.18 (lần)0.17 (lần)0.12 (lần)0.07 (lần)0.03 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.08 (lần)43.94 (lần)56.07 (lần)87.35 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6,396 (Mi)5,815 (Mi)5,815 (Mi)4,473 (Mi)3,313 (Mi)2,761 (Mi)2,124 (Mi)1,517 (Mi)843 (Mi)733 (Mi)482 (Mi)419 (Mi)419 (Mi)314 (Mi)318 (Mi)196 (Mi)196 (Mi)132 (Mi)132 (Mi)132 (Mi)132 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản38.24%44.05%47.27%52.83%43.15%29.91%32.35%62.37%54.72%46.71%53.17%53.75%53.75%54.13%52.78%52.79%68.25%65.92%44.57%39.73%43.24%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61.76%55.95%52.73%47.17%56.85%70.09%67.65%37.63%45.28%53.29%46.83%46.25%46.25%45.87%47.22%47.21%31.75%34.08%55.43%60.27%56.76%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.12%45.24%43.57%49.07%54.97%53.05%48.07%38.90%40.26%43.28%45.83%58.46%54.89%54.56%54.79%50.55%23.66%32.68%53.30%63.07%78.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu89.11%82.60%77.22%96.34%122.07%112.98%92.56%63.66%67.39%76.31%84.61%140.71%121.69%120.06%121.19%102.24%31%48.54%114.11%170.82%371.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.88%54.76%56.43%50.93%45.03%46.95%51.93%61.10%59.74%56.72%54.17%41.54%45.11%45.44%45.21%49.45%76.34%67.32%46.70%36.93%21.20%
6/ Thanh toán hiện hành117.17%115.67%129.06%128.17%109.18%112.80%111.81%178.56%151.71%119.24%130.27%111.31%138.83%142.71%128.19%116.58%296.82%243.17%102.77%78.85%65.66%
7/ Thanh toán nhanh58.50%67.24%71.79%70.49%58.44%40.60%49.13%114.34%65.01%47.10%45.97%38.93%45.81%46.06%54.05%61.29%142.60%120.53%41.96%19.74%17.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.32%17.13%13.34%30.59%26.35%16.84%11.11%23.03%38.04%23.74%22.47%19.07%17.58%16.01%17.06%31.92%39.35%30.97%3%0.70%2.62%
9/ Vòng quay Tổng tài sản66.35%64.09%83.82%84.64%69.41%63.55%72.33%88.37%101.98%109.24%117.03%83.20%90.04%103.24%97.24%80.48%150.76%120.54%187.92%129.63%99.22%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn173.49%145.50%177.32%160.23%160.85%212.50%223.56%141.69%186.36%233.86%220.09%154.81%167.52%190.74%184.24%152.45%220.89%182.86%421.60%326.24%229.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu125.47%117.04%148.54%166.19%154.14%135.35%139.28%144.62%170.70%192.61%216.06%200.27%199.61%227.19%215.09%162.77%197.50%179.05%402.36%351.05%467.98%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho296.79%306.15%348.88%256.25%270.02%269.36%311.28%298.79%236.08%303.26%267.57%194.06%209.43%233.18%259.55%239.68%355.35%295.72%638.89%427.81%312.01%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.69%5.68%5.94%22.85%14.74%11.64%15.15%17.09%19.48%12.51%12.16%10.18%5.81%6.83%9.31%15.43%10.05%11.20%5.41%0.30%-0.83%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.76%3.64%4.98%19.34%10.23%7.40%10.96%15.10%19.87%13.66%14.23%8.47%5.23%7.06%9.05%12.42%15.15%13.50%10.16%0.39%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.90%6.65%8.83%37.98%22.71%15.75%21.10%24.71%33.26%24.09%26.28%20.38%11.59%15.53%20.03%25.11%19.84%20.05%21.76%1.05%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%6%7%32%19%14%19%23%27%16%15%12%7%8%11%21%12%14%6%%-1%
Tăng trưởng doanh thu25.63%-15.70%-5.37%65.28%41.13%14.31%20.76%38.28%21.61%7.79%34.64%12.14%-5.37%24.84%75.79%-3.03%48.28%331.19%46.27%16.86%%
Tăng trưởng Lợi nhuận551.38%-19.43%-75.39%156.34%78.68%-12.20%7.07%21.27%89.42%10.85%60.90%96.59%-19.61%-8.37%6.09%48.90%33.03%792.68%2,536.69%-142.38%%
Tăng trưởng Nợ phải trả35.26%14.45%-15.13%20.98%33.90%43.59%82.31%54.19%21.16%9.05%-24.95%29.23%9.17%17.09%57.69%288.03%-14.15%312.17%-14.74%-28.40%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.93%7%5.87%53.29%23.93%17.63%25.39%63.21%37.21%20.91%24.81%11.77%7.71%18.19%33.03%17.66%34.43%868.98%27.62%55.78%%
Tăng trưởng Tổng tài sản21.83%10.24%-4.43%35.53%29.22%30.11%47.53%59.58%30.27%15.47%-4.28%21.35%8.51%17.59%45.50%81.64%18.55%572.23%0.90%-10.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |