CTCP Đầu tư Hải Phát (hpx)

7.86
-0.34
(-4.15%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ502,583301,140746,607149,245326,817
Giá vốn hàng bán460,351237,098581,211132,862361,195
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ42,23164,042165,39516,383-34,378
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh102,8068,20698,690-27,44132,247
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế98,57911,845101,710-23,85241,817
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp72,8004,33283,349-26,18819,233
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ70,8123,71780,625-27,70418,231

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN6,452,5206,279,7515,848,2516,247,7996,140,925
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,39218,97038,24721,82315,000
Hàng tồn kho2,980,4113,320,3323,394,1403,803,0863,595,068
TÀI SẢN DÀI HẠN1,845,7422,291,2732,994,4043,072,4973,152,262
Tài sản cố định57,35359,00760,41662,21162,547
Đầu tư tài chính dài hạn517,689487,371487,371487,372487,371
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,298,2638,571,0258,842,6559,320,2969,293,187
NỢ PHẢI TRẢ4,710,1295,052,8115,328,6255,889,2155,640,134
VỐN CHỦ SỞ HỮU3,588,1343,518,2143,514,0293,431,0823,653,053
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,298,2638,571,0258,842,6559,320,2969,293,187

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.75%66.08%70.28%70.74%58.62%41.23%39.52%49.38%56.95%59.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.25%33.92%29.72%29.26%41.38%58.77%60.48%50.62%43.05%40.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.76%60.69%63.18%50.93%56.18%65.42%68.24%73.91%75.98%62.92%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu131.26%154.40%171.60%103.77%128.20%189.16%214.84%283.25%316.24%169.67%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.24%39.31%36.82%49.07%43.82%34.58%31.76%26.09%24.02%37.08%
6/ Thanh toán hiện hành165.87%178.97%191.43%204.06%174.16%123.47%149.01%111.08%103.46%107.54%
7/ Thanh toán nhanh89.24%74.20%83.42%114.59%80.19%76.47%109.03%52.12%26.94%89.71%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.64%4.42%18.05%23.58%17.53%16.82%32.00%12.08%10.21%8.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản20.25%17.59%14.79%18.02%50.25%27.30%16.43%36.90%23.40%107.45%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn26.05%26.62%21.05%25.47%85.72%66.22%41.57%74.73%41.09%179.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu46.83%44.75%40.18%36.72%114.67%78.94%51.73%141.43%97.42%289.75%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho46.71%31.80%28.20%43.27%135.20%131.42%114.35%112.67%41.65%626.75%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.58%8.59%17.64%6.94%13.02%22.39%30.10%9.46%15.16%11.88%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.53%1.51%2.61%1.25%6.54%6.11%4.94%3.49%3.55%13.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.55%3.85%7.09%2.55%14.93%17.68%15.57%13.38%14.77%35.95%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9.00%12.00%23.00%9.00%15.00%30.00%41.00%12.00%20.00%21.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu2.80%15.35%6.57%-61.26%69.93%86.92%-40.24%74.61%277.04%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-9.34%-43.79%170.79%-79.34%-1.23%39.08%90.10%8.98%381.33%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-16.51%-6.80%61.06%-2.07%-20.72%7.85%23.93%7.73%2083.96%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.79%3.58%-2.60%20.99%16.97%22.50%63.40%20.28%1071.71%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản-10.72%-2.98%29.82%8.04%-7.69%12.50%34.23%10.74%1708.59%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |