CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân (hqc)

3.70
-0.08
(-2.12%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ69,850121,682106,85140,08270,224
Giá vốn hàng bán50,37074,77184,51931,76214,104
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ13,5568,96718,6707,44821,073
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,8584948,8066755,618
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế1,9411,5371,4371,3774,114
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp1,5841,2011,2441,0142,122
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ1,5841,2011,2441,0142,122

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN3,584,8253,607,4653,580,5393,529,6673,526,180
Đầu tư tài chính ngắn hạn00000
Hàng tồn kho590,590544,041555,950569,951571,151
TÀI SẢN DÀI HẠN3,714,8383,714,4893,714,1563,713,2753,710,553
Tài sản cố định2,5892,7552,9223,0883,255
Đầu tư tài chính dài hạn2,369,0802,369,0802,369,0802,369,0802,369,080
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,299,6637,321,9557,294,6957,242,9427,236,733
NỢ PHẢI TRẢ2,935,2702,959,1452,933,1062,882,5402,878,090
VỐN CHỦ SỞ HỮU4,364,3934,362,8094,361,5894,360,4014,358,642
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,299,6637,321,9557,294,6957,242,9427,236,733

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản48.69%37.57%49.50%67.20%63.35%59.91%69.59%67.64%67.33%67.39%61.08%62.69%87.04%64.29%69.28%85.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản51.31%62.43%50.50%32.80%36.65%40.09%30.41%32.36%32.67%32.61%38.92%37.31%12.96%35.71%30.72%14.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn39.76%53.46%37.79%35.55%35.01%32.58%41.00%37.28%55.97%69.56%72.31%72.32%65.68%70.80%86.56%87.67%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu66.01%114.87%60.73%55.15%53.87%48.32%69.50%59.44%127.10%228.49%261.09%261.28%191.41%336.68%644.09%710.76%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn60.24%46.54%62.21%64.45%64.99%67.42%59.00%62.72%44.03%30.44%27.69%27.68%34.32%21.03%13.44%12.33%
6/ Thanh toán hiện hành131.95%92.57%133.42%208.69%202.49%207.70%243.15%233.84%197.33%137.48%120.14%97.81%218.00%115.83%83.95%104.88%
7/ Thanh toán nhanh110.57%77.25%113.40%176.27%165.12%159.35%202.70%184.14%140.33%97.77%97.66%64.85%152.86%58.69%54.93%88.83%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.22%0.79%1.13%1.58%1.77%2.47%3.55%2.74%1.89%1.34%1.15%0.62%4.83%2.17%0.55%0.34%
9/ Vòng quay Tổng tài sản3.81%2.99%7.72%9.78%7.10%5.84%14.86%21.78%8.10%13.97%11.11%7.38%40.15%24.85%3.62%11.10%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn7.83%7.96%15.59%14.55%11.21%9.75%21.35%32.20%12.02%20.73%18.18%11.77%46.13%38.65%5.23%12.91%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu6.33%6.43%12.41%15.17%10.93%8.66%25.19%34.73%18.39%45.90%40.10%26.65%117.01%118.17%26.94%89.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho35.12%35.55%80.80%61.01%37.07%28.55%88.16%109.25%32.45%54.12%67.26%16.63%72.91%57.54%11.98%72.12%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.64%1.20%1.69%5.26%7.97%12.88%1.76%45.09%9.16%5.25%6.31%5.92%26.80%10.23%4.40%6.92%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.26%0.04%0.14%0.62%0.64%1.04%0.29%10.05%0.74%0.73%0.70%0.46%11.21%2.91%0.16%0.77%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.43%0.10%0.22%0.96%0.99%1.54%0.48%16.03%1.69%2.41%2.53%1.65%32.68%13.83%1.19%6.22%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9.00%2.00%2.00%10.00%15.00%26.00%3.00%64.00%12.00%7.00%9.00%13.00%59.00%16.00%6.00%8.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-3.92%-38.83%-28.10%47.96%4.95%-54.42%-21.65%332.39%-25.05%45.28%39.84%-82.49%126.45%1186.04%-57.34%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận352.66%-56.70%-76.88%-2.36%-34.99%233.23%-96.94%2028.92%30.87%20.82%49.07%-96.13%493.02%2888.15%-72.84%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-42.29%89.32%10.36%3.36%12.61%-27.11%18.27%4.77%3.93%11.11%-2.68%4.34%42.68%33.99%29.10%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.43%0.10%0.22%0.97%1.00%4.84%1.16%124.02%86.84%26.96%-2.61%-23.56%150.96%156.33%42.47%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản-22.41%33.81%3.82%1.81%4.78%-8.26%7.54%57.28%29.17%15.50%-2.66%-5.23%53.79%63.82%30.75%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |