CTCP Tập đoàn Hoa Sen (hsg)

19.45
-0.20
(-1.02%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ8,235,1998,825,3607,081,7857,942,0018,152,489
Giá vốn hàng bán7,034,7417,753,6826,077,1427,757,4618,169,792
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ1,071,896892,095903,724159,967-230,674
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh498,4134,683266,632-689,533-1,010,662
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế503,71312,206297,537-667,363-997,364
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp438,39114,160250,601-680,233-886,975
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ438,37214,147250,587-680,240-886,952

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN11,264,57910,125,43910,374,6019,036,7419,827,500
Đầu tư tài chính ngắn hạn26,17525,60025,58625,7188,698
Hàng tồn kho7,612,8756,248,8337,006,9925,980,5467,373,762
TÀI SẢN DÀI HẠN6,082,8336,401,1926,630,3116,926,9957,196,370
Tài sản cố định5,019,5815,224,7965,473,5055,716,1585,958,828
Đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,0001,00017,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN17,347,41216,526,63217,004,91215,963,73617,023,870
NỢ PHẢI TRẢ6,568,9366,159,5546,612,0585,793,2746,140,566
VỐN CHỦ SỞ HỮU10,778,47610,367,07710,392,85310,170,46210,883,303
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN17,347,41216,526,63217,004,91215,963,73617,023,870

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.93%57.77%70.08%50.81%42.70%50.81%59.53%57.33%54.75%62.71%58.73%49.64%53.13%46.71%49.97%51.85%49.72%49.62%67.19%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.07%42.23%29.92%49.19%57.30%49.19%40.47%42.67%45.24%37.29%41.27%50.36%46.87%53.29%50.03%48.15%50.28%50.38%32.81%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.92%36.07%59.31%62.88%68.25%75.76%75.89%66.45%69.17%76.69%70.11%61.75%68.86%62.83%65.74%62.21%57.41%68.35%64.04%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu61.09%56.43%145.74%169.41%215.01%312.58%314.69%198.06%224.34%328.95%234.58%161.41%221.16%169.05%191.87%164.59%134.79%215.94%178.06%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.08%63.93%40.69%37.12%31.75%24.24%24.11%33.55%30.83%23.31%29.89%38.25%31.14%37.17%34.26%37.79%42.59%31.65%35.96%
6/ Thanh toán hiện hành171.64%163.67%129.80%100.34%83.90%85.46%95.05%104.44%93.06%93.19%98.88%104.25%98.49%91.99%100.31%107.98%132.11%95.97%111.80%
7/ Thanh toán nhanh55.51%40.60%43.88%38.91%32.03%33.18%28.99%33.09%29.26%24.07%30.18%59.85%34.53%37.69%44.32%22.80%49.52%36.20%59.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.09%5.49%3.43%6.39%3.29%3.89%2.18%8.53%4.98%2.27%1.63%4.94%2.22%2.66%8.65%1.55%3.68%9.06%27.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản182.26%291.98%183.06%155.05%41.96%162.04%121.97%145.36%184.81%146.88%159.89%192.45%174.26%81.27%102.53%95.14%118.68%136.31%201.39%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn280.72%505.45%261.20%305.14%98.27%318.91%204.88%253.54%337.52%234.24%272.24%387.71%328.02%173.99%205.17%183.48%238.68%274.74%299.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu293.60%456.75%449.85%417.72%132.18%668.55%505.80%433.26%599.40%630.06%534.95%503.10%559.66%218.66%299.25%251.72%278.66%430.67%559.98%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho374.77%605.41%322.72%414.63%137.61%461.09%-244.96%284.50%419.59%278.92%335.60%786.55%440.51%246.38%267.64%175.82%315.37%367.38%586.54%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.09%0.50%8.81%4.15%2.22%1.18%5.06%8.35%3.74%2.73%4.51%3.83%2.14%1.60%14.09%9.63%7.47%9.41%2.59%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.17%1.48%16.21%6.50%0.94%1.93%6.21%12.22%6.92%4.02%7.22%7.39%3.73%1.31%14.47%9.18%8.90%12.83%5.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.28%2.31%39.82%17.50%2.95%7.94%25.76%36.42%22.43%17.25%24.15%19.31%11.98%3.52%42.24%24.30%20.89%40.53%14.52%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)0.00%1.00%11.00%5.00%3.00%1.00%-6.00%11.00%4.00%3.00%5.00%4.00%2.00%2.00%19.00%13.00%9.00%11.00%3.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-35.95%2.25%76.43%283.30%-79.05%31.26%46.26%3.07%16.43%21.27%20.37%-2.78%176.82%16.55%59.14%1.84%81.92%48.25%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-88.06%-94.17%274.01%616.09%-60.64%-69.27%-11.47%130.40%59.10%-26.48%41.70%74.27%268.80%-86.73%132.81%31.26%44.50%437.78%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.22%-61.09%41.38%-5.03%-26.99%-1.02%98.88%25.27%-16.57%44.36%64.70%-21.08%41.66%40.33%56.13%37.81%75.00%133.70%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.95%0.48%64.35%20.53%6.15%-0.35%25.18%41.89%22.34%2.94%13.34%8.13%8.29%59.27%33.93%12.86%180.35%92.70%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.00%-36.04%49.91%3.08%-18.96%-0.86%74.16%30.39%-7.50%31.98%45.05%-11.98%29.26%46.82%47.74%27.18%108.34%118.95%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |