CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC (hvh)

8.25
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV116,566104,32076,73629,171106,885250,811443,649308,346405,245526,344490,455242,121225,462178,74544,421
Giá vốn hàng bán97,09187,06966,08822,24988,742207,672366,730258,634336,073435,605403,323189,021184,662145,87833,295
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,47517,25110,6496,92118,14343,13976,91949,71269,17290,73987,13253,10140,79532,86711,126
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,40411,6332,4354278,98713,44136,58215,21128,91458,73664,25720,56010,0495,682585
Tổng lợi nhuận trước thuế12,41911,5172,5687929,35614,14428,49713,86528,57857,91564,02419,3428,2925,331369
Lợi nhuận sau thuế 9,8449,1902,2615287,21611,09322,47111,48223,73546,22950,99815,5466,4143,949257
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,8299,1332,1375517,19710,93922,16710,53322,40345,68050,95715,5466,4143,949257
Tổng tài sản ngắn hạn386,194311,760354,509376,033382,472365,632385,354447,918242,781314,588243,261219,031124,75866,595
Tiền mặt94,46859,43167,68090,95182,78872,68062,53349,5775,18276,68315,07425,52051,7222,379
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,00014,80033,22335,00059,200
Hàng tồn kho83,79070,00687,46285,65068,33587,462120,668129,67056,85659,21471,67650,23050,34835,894
Tài sản dài hạn302,215301,233306,620295,463271,760295,526294,901269,843226,55666,18085,01040,73422,7487,861
Tài sản cố định51,29051,51949,76450,67451,28552,50153,01157,95561,08464,55048,30620,94415,2684,385
Đầu tư tài chính dài hạn119,757119,778130,865119,793119,793119,781119,809119,831119,82025,000
Tổng tài sản688,409612,993661,130671,496654,232661,159680,255717,762469,337380,768328,272259,765147,50674,456
Tổng nợ146,570115,808172,958185,585168,838173,163203,462257,484152,06785,99261,08343,37448,56557,914
Vốn chủ sở hữu541,839497,185488,171485,911485,394487,996476,793460,277317,270294,775267,189216,39198,94116,542

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.53K0.27K0.60K0.29K1.02K2.28K2.55K0.78K0.32K0.20K
Giá cuối kỳ7.99K5.35K4.35K11.64K8.56K11.04K15.43K15.60K15.60K15.60K
Giá / EPS (PE)15 (lần)19.88 (lần)7.25 (lần)40.83 (lần)8.39 (lần)4.83 (lần)6.06 (lần)20.07 (lần)48.64 (lần)79.01 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.99 (lần)0.87 (lần)0.36 (lần)1.39 (lần)0.46 (lần)0.42 (lần)0.63 (lần)1.29 (lần)1.38 (lần)1.75 (lần)
Giá sổ sách13.33K12.01K12.90K12.46K14.45K14.74K13.36K10.82K4.95K0.83K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.60 (lần)0.45 (lần)0.34 (lần)0.93 (lần)0.59 (lần)0.75 (lần)1.15 (lần)1.44 (lần)3.15 (lần)18.86 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ41 (Mi)41 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)22 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56.10%55.30%56.65%62.40%51.73%82.62%74.10%84.32%84.58%89.44%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản43.90%44.70%43.35%37.60%48.27%17.38%25.90%15.68%15.42%10.56%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn21.29%26.19%29.91%35.87%32.40%22.58%18.61%16.70%32.92%77.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu27.05%35.48%42.67%55.94%47.93%29.17%22.86%20.04%49.08%350.10%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn78.71%73.81%70.09%64.13%67.60%77.42%81.39%83.30%67.08%22.22%
6/ Thanh toán hiện hành263.49%211.15%189.40%173.96%159.65%365.83%398.25%504.98%256.89%115.60%
7/ Thanh toán nhanh206.32%160.64%130.09%123.60%122.27%296.97%280.90%389.18%153.22%53.29%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn64.45%41.97%30.73%19.25%3.41%89.17%24.68%58.84%106.50%4.13%
9/ Vòng quay Tổng tài sản47.47%37.94%65.22%42.96%86.34%138.23%149.41%93.21%152.85%240.07%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn84.62%68.60%115.13%68.84%166.92%167.31%201.62%110.54%180.72%268.41%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu60.31%51.40%93.05%66.99%127.73%178.56%183.56%111.89%227.88%1,080.55%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho325.21%237.44%303.92%199.46%591.10%735.65%562.70%376.31%366.77%406.41%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.62%4.36%5%3.42%5.53%8.68%10.39%6.42%2.84%2.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.14%1.65%3.26%1.47%4.77%12%15.52%5.98%4.35%5.30%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4%2.24%4.65%2.29%7.06%15.50%19.07%7.18%6.48%23.87%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%5%6%4%7%10%13%8%3%3%
Tăng trưởng doanh thu-19.14%-43.47%43.88%-23.91%-23.01%7.32%102.57%7.39%26.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.21%-50.65%110.45%-52.98%-50.96%-10.36%227.78%142.38%62.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.19%-14.89%-20.98%69.32%76.84%40.78%40.83%-10.69%-16.14%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.63%2.35%3.59%45.07%7.63%10.32%23.48%118.71%498.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.22%-2.81%-5.23%52.93%23.26%15.99%26.37%76.10%98.11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |