CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC (hvh)

6.80
-0.20
(-2.86%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV104,32076,73629,171106,88538,020250,811443,649308,346405,245526,344490,455242,121225,462178,74544,421
Giá vốn hàng bán87,06966,08822,24988,74230,197207,672366,730258,634336,073435,605403,323189,021184,662145,87833,295
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,25110,6496,92118,1437,82343,13976,91949,71269,17290,73987,13253,10140,79532,86711,126
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,6332,4354278,9871,44813,44136,58215,21128,91458,73664,25720,56010,0495,682585
Tổng lợi nhuận trước thuế11,5172,5687929,3561,59914,14428,49713,86528,57857,91564,02419,3428,2925,331369
Lợi nhuận sau thuế 9,1902,2615287,2161,27511,09322,47111,48223,73546,22950,99815,5466,4143,949257
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,1332,1375517,1971,22110,93922,16710,53322,40345,68050,95715,5466,4143,949257
Tổng tài sản ngắn hạn311,760354,509376,033382,472367,531365,632385,354447,918242,781314,588243,261219,031124,75866,595
Tiền mặt59,43167,68090,95182,78868,17772,68062,53349,5775,18276,68315,07425,52051,7222,379
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,00014,80033,22335,00059,200
Hàng tồn kho70,00687,46285,65068,335109,48087,462120,668129,67056,85659,21471,67650,23050,34835,894
Tài sản dài hạn301,233306,620295,463271,760293,832295,526294,901269,843226,55666,18085,01040,73422,7487,861
Tài sản cố định51,51949,76450,67451,28552,08752,50153,01157,95561,08464,55048,30620,94415,2684,385
Đầu tư tài chính dài hạn119,778130,865119,793119,793119,809119,781119,809119,831119,82025,000
Tổng tài sản612,993661,130671,496654,232661,363661,159680,255717,762469,337380,768328,272259,765147,50674,456
Tổng nợ115,808172,958185,585168,838183,185173,163203,462257,484152,06785,99261,08343,37448,56557,914
Vốn chủ sở hữu497,185488,171485,911485,394478,178487,996476,793460,277317,270294,775267,189216,39198,94116,542

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.47K0.27K0.60K0.29K1.02K2.28K2.55K0.78K0.32K0.20K
Giá cuối kỳ5.09K5.35K4.35K11.64K8.56K11.04K15.43KKKK
Giá / EPS (PE)10.88 (lần)19.88 (lần)7.25 (lần)40.83 (lần)8.39 (lần)4.83 (lần)6.06 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.23K12.01K12.90K12.46K14.45K14.74K13.36K10.82K4.95K0.83K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.42 (lần)0.45 (lần)0.34 (lần)0.93 (lần)0.59 (lần)0.75 (lần)1.15 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ41 (Mi)41 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)22 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản50.86%55.30%56.65%62.40%51.73%82.62%74.10%84.32%84.58%89.44%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản49.14%44.70%43.35%37.60%48.27%17.38%25.90%15.68%15.42%10.56%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn18.89%26.19%29.91%35.87%32.40%22.58%18.61%16.70%32.92%77.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu23.29%35.48%42.67%55.94%47.93%29.17%22.86%20.04%49.08%350.10%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn81.11%73.81%70.09%64.13%67.60%77.42%81.39%83.30%67.08%22.22%
6/ Thanh toán hiện hành269.20%211.15%189.40%173.96%159.65%365.83%398.25%504.98%256.89%115.60%
7/ Thanh toán nhanh208.75%160.64%130.09%123.60%122.27%296.97%280.90%389.18%153.22%53.29%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn51.32%41.97%30.73%19.25%3.41%89.17%24.68%58.84%106.50%4.13%
9/ Vòng quay Tổng tài sản51.73%37.94%65.22%42.96%86.34%138.23%149.41%93.21%152.85%240.07%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn101.72%68.60%115.13%68.84%166.92%167.31%201.62%110.54%180.72%268.41%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu63.78%51.40%93.05%66.99%127.73%178.56%183.56%111.89%227.88%1,080.55%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho377.32%237.44%303.92%199.46%591.10%735.65%562.70%376.31%366.77%406.41%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6%4.36%5%3.42%5.53%8.68%10.39%6.42%2.84%2.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.10%1.65%3.26%1.47%4.77%12%15.52%5.98%4.35%5.30%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.83%2.24%4.65%2.29%7.06%15.50%19.07%7.18%6.48%23.87%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%5%6%4%7%10%13%8%3%3%
Tăng trưởng doanh thu-17.66%-43.47%43.88%-23.91%-23.01%7.32%102.57%7.39%26.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2.39%-50.65%110.45%-52.98%-50.96%-10.36%227.78%142.38%62.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-36.78%-14.89%-20.98%69.32%76.84%40.78%40.83%-10.69%-16.14%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.97%2.35%3.59%45.07%7.63%10.32%23.48%118.71%498.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.31%-2.81%-5.23%52.93%23.26%15.99%26.37%76.10%98.11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |