CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO (icn)

40.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV48,107224,760611,125137,842181,196159,981266,300301,742286,356246,915161,972
Giá vốn hàng bán36,980151,182204,657117,501155,897140,963243,490282,208267,249232,096146,133
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV11,12773,578406,46820,34125,29919,01822,81019,53419,10714,81915,839
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,17082,219425,99048,40259,63441,19737,32133,99417,09412,5408,279
Tổng lợi nhuận trước thuế12,17082,395426,89549,06661,61841,28238,90426,75811,8858,6677,512
Lợi nhuận sau thuế 9,73666,038342,06742,37749,95033,06432,72920,16211,1418,3656,808
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,73666,038342,06742,37749,95033,06432,72920,16211,1418,3656,808
Tổng tài sản ngắn hạn882,529865,257902,461738,584853,385865,257902,461738,584853,385743,547604,277612,676482,392372,504252,093
Tiền mặt118,612124,12484,31321,94012,180124,12484,31321,94012,18014,52315,39831,86259,1199,10852,779
Đầu tư tài chính ngắn hạn239,676254,676385,301576,872700,676254,676385,301576,872700,676610,886464,676378,676242,111183,43984,449
Hàng tồn kho388,904361,049333,39835,21147,159361,049333,39835,21147,15947,41842,90437,79468,889101,43648,343
Tài sản dài hạn349,751374,892441,436563,334452,687374,892441,436563,334452,687488,775415,469415,730412,462371,855372,479
Tài sản cố định56,95157,226291,404381,252395,23857,226291,404381,252395,238402,260355,326365,232309,343308,536281,337
Đầu tư tài chính dài hạn20,000100,000100,0003,75020,000100,000100,0003,75045,8405,3401,2721,4913,265
Tổng tài sản1,232,2801,240,1491,343,8971,301,9191,306,0721,240,1491,343,8971,301,9191,306,0721,232,3231,019,7461,028,406894,854744,359624,572
Tổng nợ982,130969,1341,006,3831,173,8541,190,969969,1341,006,3831,173,8541,190,9691,132,103930,628947,296825,522679,367561,696
Vốn chủ sở hữu250,151271,015337,514128,064115,103271,015337,514128,064115,103100,21989,11881,11069,33264,99262,876

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.24K28.51K4.24K6.24K6.61K6.55K4.03K2.23K1.67K1.36K1.29K1.01K0.72K0.98K0.60K
Giá cuối kỳ43K40.11K27.28K18.17K11.34K5.99K3.66K3.34K1.76K12.60K12.60K12.60K12.60K12.60K12.60K
Giá / EPS (PE)13.28 (lần)1.41 (lần)6.44 (lần)2.91 (lần)1.71 (lần)0.92 (lần)0.91 (lần)1.50 (lần)1.05 (lần)9.25 (lần)9.74 (lần)12.47 (lần)17.56 (lần)12.90 (lần)20.88 (lần)
Giá sổ sách13.29K28.13K12.81K14.39K20.04K17.82K16.22K13.87K13K12.58K12.33K11.83K11.39K11.54K11.05K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.24 (lần)1.43 (lần)2.13 (lần)1.26 (lần)0.57 (lần)0.34 (lần)0.23 (lần)0.24 (lần)0.14 (lần)1 (lần)1.02 (lần)1.06 (lần)1.11 (lần)1.09 (lần)1.14 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.77%67.15%56.73%65.34%60.34%59.26%59.58%53.91%50.04%40.36%34.52%28.63%25.53%21.16%25.19%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.23%32.85%43.27%34.66%39.66%40.74%40.42%46.09%49.96%59.64%65.48%71.37%74.47%78.84%74.81%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn78.15%74.89%90.16%91.19%91.87%91.26%92.11%92.25%91.27%89.93%89.36%88.31%87.93%85.75%86.09%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu357.59%298.18%916.62%1,034.70%1,129.63%1,044.26%1,167.92%1,190.68%1,045.31%893.34%840.22%755.62%728.41%601.93%619.10%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn21.85%25.11%9.84%8.81%8.13%8.74%7.89%7.75%8.73%10.07%10.64%11.69%12.07%14.25%13.91%
6/ Thanh toán hiện hành358.65%466.29%664.48%704.44%991.63%1,082.84%330.62%360%875.64%471.72%202.80%110.20%85.08%70.20%77.91%
7/ Thanh toán nhanh209%294.03%632.80%665.52%928.39%1,005.95%310.23%308.59%637.19%381.26%151.22%64.63%65.80%53.62%59.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn51.45%43.56%19.74%10.05%19.37%27.59%17.19%44.12%21.41%98.76%11.20%16.85%21.89%4.40%13.35%
9/ Vòng quay Tổng tài sản18.12%45.47%10.59%13.87%12.98%26.11%29.34%32%33.17%25.93%34.90%32.63%18.09%26.95%27.84%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn25.98%67.72%18.66%21.23%21.52%44.07%49.25%59.36%66.29%64.25%101.09%113.98%70.84%127.40%110.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu82.93%181.07%107.64%157.42%159.63%298.82%372.02%413.02%379.92%257.61%328.13%279.19%149.84%189.20%200.17%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho41.87%61.39%333.71%330.58%297.28%567.52%746.70%387.94%228.81%302.28%360%251.69%271.29%471.34%432.41%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần29.38%55.97%30.74%27.57%20.67%12.29%6.68%3.89%3.39%4.20%3.20%3.06%4.20%4.47%2.73%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.33%25.45%3.25%3.82%2.68%3.21%1.96%1.25%1.12%1.09%1.12%1%0.76%1.21%0.76%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)24.37%101.35%33.09%43.40%32.99%36.73%24.86%16.07%12.87%10.83%10.49%8.54%6.30%8.46%5.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)44%167%36%32%23%13%7%4%4%5%4%3%5%5%3%
Tăng trưởng doanh thu-63.22%343.35%-23.93%13.26%-39.92%-11.75%5.37%15.97%52.44%-19.92%22.45%93.55%-21.83%-1.25%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-80.69%707.20%-15.16%51.07%1.02%62.33%80.97%33.19%22.87%5.24%28.02%40.83%-26.54%61.88%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.70%-14.27%-1.44%5.20%21.65%-1.76%14.75%21.51%20.95%8.45%15.85%7.76%19.44%1.58%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-19.70%163.55%11.26%14.85%12.46%9.87%16.99%6.68%3.37%2%4.19%3.88%-1.30%4.47%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.72%3.22%-0.32%5.98%20.85%-0.84%14.92%20.22%19.18%7.76%14.49%7.29%16.49%1.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |