Chỉ tiêu Cân đối kế toán | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN | 4,198,421 | 4,565,352 | 4,336,934 | 4,517,601 | 4,368,272 |
Đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,042,694 | 1,831,755 | 1,860,053 | 2,057,937 | 2,168,646 |
Hàng tồn kho | 797,437 | 505,629 | 556,668 | 567,357 | 549,371 |
TÀI SẢN DÀI HẠN | 12,534,240 | 11,649,653 | 11,914,218 | 11,741,581 | 11,883,796 |
Tài sản cố định | 8,289,176 | 5,068,226 | 5,190,914 | 5,358,543 | 5,820,587 |
Đầu tư tài chính dài hạn | 289,966 | 308,230 | 333,804 | 277,300 | 288,402 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 16,732,661 | 16,215,006 | 16,251,152 | 16,259,182 | 16,252,067 |
NỢ PHẢI TRẢ | 10,224,937 | 9,863,368 | 9,690,865 | 10,947,298 | 11,214,553 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU | 6,507,724 | 6,351,638 | 6,560,288 | 5,311,884 | 5,037,515 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 16,732,661 | 16,215,006 | 16,251,152 | 16,259,182 | 16,252,067 |
Chỉ tiêu Kết quả kinh doanh | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 1,207,976 | 2,052,828 | 3,307,838 | 1,673,541 | 1,121,799 |
Giá vốn hàng bán | 709,466 | 1,248,567 | 1,446,074 | 1,257,877 | 926,330 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 498,511 | 804,261 | 1,861,764 | 415,579 | 187,868 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 294,689 | 740,670 | 1,821,093 | 345,331 | 55,069 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 298,279 | 761,076 | 1,831,466 | 355,869 | 61,560 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 231,270 | 614,003 | 1,467,254 | 283,738 | 35,783 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ | 206,102 | 422,317 | 1,426,466 | 255,311 | -999 |
TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
Tỷ lệ tăng trưởng | |||||
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản | 25.1% | 25.1% | 22.0% | 24% | 25.6% |
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản | 74.9% | 74.9% | 78.0% | 76% | 74.5% |
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 61.1% | 68.7% | 70.0% | 70.4% | 69.8% |
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu | 157.1% | 219.7% | 233.2% | 238.2% | 231.4% |
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn | 38.9% | 31.3% | 30.0% | 29.6% | 30.2% |
6/ Thanh toán hiện hành | 177.4% | 164.7% | 197.3% | 214.7% | 229.7% |
7/ Thanh toán nhanh | 143.7% | 142.3% | 164.1% | 184.7% | 204.7% |
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn | 45.9% | 20.2% | 44.6% | 41.7% | 48.2% |
9/ Vòng quay Tổng tài sản | 49.3% | 26.8% | 31.1% | 34.4% | 36.9% |
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn | 196.3% | 106.6% | 141.4% | 143.5% | 144.5% |
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu | 126.7% | 85.6% | 103.5% | 116.5% | 122.4% |
12/ Vòng quay Hàng tồn kho | 584.6% | 648.7% | 697.9% | 853.7% | 1,088.3% |
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 28.0% | 10.5% | 6.7% | 7.0% | 6.8% |
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA) | 13.8% | 2.8% | 2.1% | 2.4% | 2.5% |
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE) | 35.5% | 9.0% | 6.9% | 8.1% | 8.4% |
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC) | 50% | 13% | 8% | 8% | 8% |
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính | |||||
Tăng trưởng doanh thu | 90.9% | -4.9% | -7.9% | -3.7% | 4.0% |
Tăng trưởng Lợi nhuận | 408.5% | 49.2% | -11.7% | -1.4% | 4.4% |
Tăng trưởng Nợ phải trả | -7.5% | 8.0% | 1.5% | 4.2% | -8.4% |
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu | 29.4% | 14.6% | 3.7% | 1.2% | 10.1% |
Tăng trưởng Tổng tài sản | 4.1% | 9.9% | 2.2% | 3.3% | -3.5% |