Tổng Công ty IDICO – CTCP (idc)

39.3
-0.10
(-0.25%)
Tóm tắt BCTC Kết quả kinh doanh Cân đối kế toán

  

Chọn năm

Chỉ tiêu Cân đối kế toán Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021
TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,198,421 4,565,352 4,336,934 4,517,601 4,368,272
Đầu tư tài chính ngắn hạn 1,042,694 1,831,755 1,860,053 2,057,937 2,168,646
Hàng tồn kho 797,437 505,629 556,668 567,357 549,371
TÀI SẢN DÀI HẠN 12,534,240 11,649,653 11,914,218 11,741,581 11,883,796
Tài sản cố định 8,289,176 5,068,226 5,190,914 5,358,543 5,820,587
Đầu tư tài chính dài hạn 289,966 308,230 333,804 277,300 288,402
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,732,661 16,215,006 16,251,152 16,259,182 16,252,067
NỢ PHẢI TRẢ 10,224,937 9,863,368 9,690,865 10,947,298 11,214,553
VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,507,724 6,351,638 6,560,288 5,311,884 5,037,515
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,732,661 16,215,006 16,251,152 16,259,182 16,252,067


Chỉ tiêu Kết quả kinh doanh Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,207,976 2,052,828 3,307,838 1,673,541 1,121,799
Giá vốn hàng bán 709,466 1,248,567 1,446,074 1,257,877 926,330
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 498,511 804,261 1,861,764 415,579 187,868
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 294,689 740,670 1,821,093 345,331 55,069
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 298,279 761,076 1,831,466 355,869 61,560
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 231,270 614,003 1,467,254 283,738 35,783
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ 206,102 422,317 1,426,466 255,311 -999


TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản 25.1% 25.1% 22.0% 24% 25.6%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản 74.9% 74.9% 78.0% 76% 74.5%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn 61.1% 68.7% 70.0% 70.4% 69.8%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu 157.1% 219.7% 233.2% 238.2% 231.4%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn 38.9% 31.3% 30.0% 29.6% 30.2%
6/ Thanh toán hiện hành 177.4% 164.7% 197.3% 214.7% 229.7%
7/ Thanh toán nhanh 143.7% 142.3% 164.1% 184.7% 204.7%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn 45.9% 20.2% 44.6% 41.7% 48.2%
9/ Vòng quay Tổng tài sản 49.3% 26.8% 31.1% 34.4% 36.9%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn 196.3% 106.6% 141.4% 143.5% 144.5%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu 126.7% 85.6% 103.5% 116.5% 122.4%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho 584.6% 648.7% 697.9% 853.7% 1,088.3%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần 28.0% 10.5% 6.7% 7.0% 6.8%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA) 13.8% 2.8% 2.1% 2.4% 2.5%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE) 35.5% 9.0% 6.9% 8.1% 8.4%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC) 50% 13% 8% 8% 8%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu 90.9% -4.9% -7.9% -3.7% 4.0%
Tăng trưởng Lợi nhuận 408.5% 49.2% -11.7% -1.4% 4.4%
Tăng trưởng Nợ phải trả -7.5% 8.0% 1.5% 4.2% -8.4%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu 29.4% 14.6% 3.7% 1.2% 10.1%
Tăng trưởng Tổng tài sản 4.1% 9.9% 2.2% 3.3% -3.5%