Tổng Công ty IDICO – CTCP (idc)

58.80
0
(0%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ2,239,3141,443,4732,407,5611,146,6821,207,976
Giá vốn hàng bán1,418,1801,038,2481,515,237843,121709,465
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ821,134405,226892,324303,560498,510
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh760,271300,973823,739209,126294,688
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế759,477255,961826,812213,710298,279
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp623,059194,518662,699175,207231,270
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ550,612160,943533,703147,786206,101

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN6,031,9614,838,5454,891,0944,470,2424,198,420
Đầu tư tài chính ngắn hạn909,712834,054997,035993,6381,042,693
Hàng tồn kho1,299,3841,107,7271,092,3191,111,529797,437
TÀI SẢN DÀI HẠN11,699,94212,059,67312,026,71012,957,57012,534,240
Tài sản cố định3,220,8487,784,4238,029,9428,457,4448,289,176
Đầu tư tài chính dài hạn158,284262,257178,014180,341289,965
TỔNG CỘNG TÀI SẢN17,731,90416,898,21816,917,80517,427,81316,732,660
NỢ PHẢI TRẢ11,527,67211,287,37310,714,90211,151,14210,224,936
VỐN CHỦ SỞ HỮU6,204,2315,610,8456,202,9036,276,6706,507,724
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN17,731,90416,898,21816,917,80517,427,81316,732,660

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản24.50%25.10%21.96%24.00%25.55%35.38%35.28%52.19%55.17%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản75.50%74.90%78.04%76.00%74.45%64.62%64.72%47.81%44.83%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.98%68.72%69.98%70.43%69.83%73.55%65.41%77.48%77.01%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu177.64%219.72%233.16%238.22%231.41%278.08%189.08%343.99%335.04%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.02%31.28%30.02%29.57%30.17%26.45%34.59%22.52%22.99%
6/ Thanh toán hiện hành179.50%164.72%197.29%214.65%229.73%227.07%617.72%496.29%520.46%
7/ Thanh toán nhanh132.35%142.29%164.13%184.71%204.68%202.58%617.53%432.51%454.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn46.81%20.21%44.63%41.72%48.18%65.95%517.29%49.88%20.07%
9/ Vòng quay Tổng tài sản44.00%26.76%31.06%34.43%29.96%34.26%3.02%35.16%31.76%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn179.60%106.60%141.42%143.46%117.29%96.84%8.55%67.36%57.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu122.15%85.55%103.48%116.45%99.31%129.55%8.72%156.09%138.19%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho404.25%648.71%697.90%853.65%896.74%748.00%17497.29%467.97%409.24%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần23.61%10.52%6.70%6.99%5.02%8.98%127.09%4.41%3.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.39%2.83%2.08%2.41%1.51%3.08%3.83%1.55%1.05%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)28.84%9.04%6.94%8.14%4.99%11.64%11.09%6.88%4.57%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)40.00%13.00%8.00%8.00%6.00%11.00%207.00%5.00%4.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu73.34%-4.92%-7.89%18.69%-15.57%1934.95%-94.75%16.53%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận289.05%49.23%-11.68%65.11%-52.77%43.82%51.29%55.32%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.47%7.95%1.49%4.15%-8.35%101.51%-48.40%5.90%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu21.88%14.55%3.70%1.17%10.14%37.01%-6.11%3.14%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.83%9.94%2.15%3.25%-3.46%79.20%-38.87%5.27%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |