CTCP Tập đoàn KIDO (kdc)

65
0.20
(0.31%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,897,6882,049,3422,355,6022,371,6192,133,8818,905,53512,787,15510,675,2748,465,7657,330,2047,720,5187,118,0982,272,4163,234,1075,125,719
Giá vốn hàng bán1,456,1561,603,4801,860,3371,986,0931,671,9697,113,40410,261,5778,445,8506,558,6275,579,0756,313,2805,562,8761,364,5331,964,6772,806,831
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV359,197379,797442,691320,737387,9921,536,2132,273,6062,051,0151,764,9881,630,8721,295,2881,453,449874,2431,175,4472,145,832
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh44,855-587,855124,393753,4434,985321,734498,510688,520407,904258,052166,876562,2481,482,9106,675,694631,823
Tổng lợi nhuận trước thuế44,351-577,799115,025750,0995,682323,069510,598687,829416,077283,314176,538560,6391,507,1946,682,302662,958
Lợi nhuận sau thuế 21,655-544,21781,930715,223-150,615135,184374,656653,291330,238207,258147,631440,1051,183,8835,269,683537,124
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,529-565,28873,672918,408-318,992143,181362,600590,402203,733148,78238,978339,1921,175,1555,269,945536,446
Tổng tài sản ngắn hạn5,889,2877,021,7626,948,2907,697,3918,284,8146,964,1366,980,3887,013,5925,477,4974,912,9495,331,7555,406,7185,055,6344,093,4584,324,132
Tiền mặt1,503,7862,185,0242,057,8731,350,4872,271,8522,185,0221,100,1521,281,2951,102,117524,591644,5411,807,6841,683,3381,151,0372,467,178
Đầu tư tài chính ngắn hạn548,778618,778662,634513,934472,772618,778522,772481,213687,400598,3252,079,9201,375,856653,5041,908,783700,101
Hàng tồn kho906,7701,082,0881,133,8951,347,8482,173,5841,077,1512,218,5992,500,0051,213,884911,3711,197,8531,026,717678,00895,435345,172
Tài sản dài hạn5,389,2695,414,8616,230,9975,173,0564,952,9305,426,8787,024,4057,059,1136,871,6587,019,2057,179,7865,900,4573,793,3862,630,6513,551,745
Tài sản cố định2,543,6792,581,7112,612,6982,164,3452,594,5842,582,1802,627,9542,540,8312,676,5702,851,6402,930,1902,332,2201,193,317662,2601,590,505
Đầu tư tài chính dài hạn2,061,0752,036,3432,764,5562,736,6841,990,9472,042,6993,975,4583,953,3593,753,6893,716,0173,568,1652,157,4871,634,7421,740,6011,480,146
Tổng tài sản11,278,55612,436,62313,179,28712,870,44613,237,74412,391,01414,004,79314,072,70612,349,15511,932,15412,511,54011,307,1758,849,0206,724,1097,875,877
Tổng nợ4,143,8415,355,2705,048,0485,113,5126,336,9905,277,0956,952,0657,178,0634,649,7683,776,5024,153,3023,489,7952,643,3511,358,5371,588,185
Vốn chủ sở hữu7,134,7157,081,3538,131,2397,756,9356,900,7547,113,9207,052,7286,894,6437,699,3878,155,6528,358,2397,817,3806,205,6695,365,5726,287,691

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.63K0.54K1.36K2.21K0.79K0.58K0.15K1.32K4.58K20.53K2.09K2.94K2.19K2.27K5.10K5.99KK6.23K5.69K3.97K3.29K
Giá cuối kỳ62.50K62K63.97K52.08K32.12K15.73K18.60K28.93K25.69K15.92K18.69K15.39K11.60K5.90K11.30K10.38K3.59K17.68K10.70K3.31KK
Giá / EPS (PE)38.29 (lần)115.74 (lần)47.16 (lần)23.58 (lần)40.46 (lần)27.13 (lần)122.47 (lần)21.89 (lần)5.61 (lần)0.78 (lần)8.94 (lần)5.24 (lần)5.30 (lần)2.60 (lần)2.22 (lần)1.73 (lần) (lần)2.84 (lần)1.88 (lần)0.83 (lần) (lần)
Giá sổ sách26.69K26.62K26.39K25.79K30K31.78K32.57K30.46K24.18K20.91K24.50K29.03K25.03K31.90K37.63K30.84K37.45K68.55K19.32K20.39K10.80K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.34 (lần)2.33 (lần)2.42 (lần)2.02 (lần)1.07 (lần)0.50 (lần)0.57 (lần)0.95 (lần)1.06 (lần)0.76 (lần)0.76 (lần)0.53 (lần)0.46 (lần)0.18 (lần)0.30 (lần)0.34 (lần)0.10 (lần)0.26 (lần)0.55 (lần)0.16 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ267 (Mi)267 (Mi)267 (Mi)267 (Mi)257 (Mi)257 (Mi)257 (Mi)257 (Mi)257 (Mi)257 (Mi)257 (Mi)168 (Mi)162 (Mi)121 (Mi)102 (Mi)80 (Mi)57 (Mi)36 (Mi)30 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản52.22%56.20%49.84%49.84%44.36%41.17%42.61%47.82%57.13%60.88%54.90%50.31%41.51%44.04%46.22%59.09%49.42%57.20%49.15%48.50%59.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản47.78%43.80%50.16%50.16%55.64%58.83%57.39%52.18%42.87%39.12%45.10%49.69%58.49%55.96%53.78%40.91%50.58%42.80%50.85%51.50%40.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.74%42.59%49.64%51.01%37.65%31.65%33.20%30.86%29.87%20.20%20.17%23.44%26.64%33.73%23.52%41.73%28.02%19.55%38.10%35%55.69%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu58.08%74.18%98.57%104.11%60.39%46.31%49.69%44.64%42.60%25.32%25.26%30.62%36.32%50.90%30.76%71.60%38.93%24.30%61.56%53.86%125.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.26%57.41%50.36%48.99%62.35%68.35%66.80%69.14%70.13%79.80%79.83%76.56%73.36%66.27%76.48%58.27%71.98%80.45%61.90%65%44.31%
6/ Thanh toán hiện hành176.57%165.26%128.62%129.95%143.94%182.98%202.28%234.91%314.95%314.34%281.54%253.55%169.20%143.45%225.29%153.28%222.09%370.25%148.72%178.85%129.55%
7/ Thanh toán nhanh149.39%139.70%87.74%83.63%112.04%149.04%156.84%190.30%272.72%307.02%259.07%228.46%145.26%121.04%183.23%143.32%194.55%341.42%109.63%147.84%90.44%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn45.09%51.85%20.27%23.74%28.96%19.54%24.45%78.54%104.87%88.39%160.64%154.72%61.30%54.24%65.02%60.13%31.15%111.93%16.42%21.03%6.07%
9/ Vòng quay Tổng tài sản76.91%71.87%91.31%75.86%68.55%61.43%61.71%62.95%25.68%48.10%65.08%73.29%78.19%73.64%38.55%36.24%49.14%40.37%106.99%102.48%118.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn147.29%127.88%183.19%152.21%154.56%149.20%144.80%131.65%44.95%79.01%118.54%145.68%188.34%167.21%83.40%61.32%99.44%70.58%217.68%211.31%199.91%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu121.58%125.18%181.31%154.83%109.95%89.88%92.37%91.05%36.62%60.28%81.52%95.73%106.59%111.12%50.40%62.18%68.27%50.18%172.86%157.67%267.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho761.61%660.39%462.53%337.83%540.30%612.16%527.05%541.81%201.26%2,058.65%813.17%813.72%746.04%643.99%287%627.93%594.01%664.99%592.54%862.26%473.67%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.03%1.61%2.84%5.53%2.41%2.03%0.50%4.77%51.71%162.95%10.47%10.56%8.21%6.39%26.90%31.22%-5.82%18.10%17.03%12.34%11.41%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.87%1.16%2.59%4.20%1.65%1.25%0.31%3%13.28%78.37%6.81%7.74%6.42%4.71%10.37%11.31%%7.31%18.23%12.65%13.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.12%2.01%5.14%8.56%2.65%1.82%0.47%4.34%18.94%98.22%8.53%10.11%8.75%7.11%13.56%19.41%%9.08%29.45%19.46%30.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%2%4%7%3%3%1%6%86%268%19%19%15%11%42%47%-8%25%24%17%16%
Tăng trưởng doanh thu-27.44%-30.36%19.78%26.10%15.49%-5.06%8.46%213.24%-29.74%-36.90%9.65%8.42%0.79%120.20%26.22%4.98%18.40%23.60%24.66%11.44%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-685.03%-60.51%-38.58%189.79%36.93%281.71%-88.51%-71.14%-77.70%882.38%8.62%39.53%29.39%-47.65%8.75%-663.23%-138.06%31.33%72.09%20.51%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-34.61%-24.09%-3.15%54.37%23.12%-9.07%19.01%32.02%94.57%-14.46%6.23%1.75%-25.01%65.29%-33.11%112.02%39.41%68.06%29.97%-19.13%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.39%0.87%2.29%-10.45%-5.59%-2.42%6.92%25.97%15.66%-14.67%28.76%20.71%5.08%-0.12%55.72%15.26%-12.98%325.79%13.71%88.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-14.80%-11.52%-0.48%13.96%3.49%-4.63%10.65%27.78%31.60%-14.62%23.48%15.66%-5.07%15.27%18.65%42.37%-2.74%227.59%19.40%28.66%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |