CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền (kdh)

36
-0.10
(-0.28%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV333,961470,107616,403589,1162,166,3052,973,5853,746,1294,616,8482,844,7742,920,0273,061,0843,938,4321,051,920630,830
Giá vốn hàng bán159,784177,855183,71065,923501,1331,452,4441,944,6242,568,4511,312,9241,677,3922,019,0032,951,970712,294530,325
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV174,176291,627432,693516,3791,586,6381,459,5191,793,7431,963,6171,500,4291,239,2041,035,809979,673337,64790,754
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh108,592140,051257,394437,7681,121,732991,8051,355,3151,497,5141,222,5961,096,960747,848605,612234,44987,559
Tổng lợi nhuận trước thuế101,659115,847255,572412,9631,069,0281,410,5891,539,9821,458,4081,189,8401,075,502729,036582,598324,322104,886
Lợi nhuận sau thuế 63,95663,386210,095255,989729,5001,082,2471,204,5491,154,467916,877809,593558,890405,356275,50562,812
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ63,36162,178207,525246,940715,6741,102,9541,202,4741,152,766915,233808,078502,251371,775260,419102,109
Tổng tài sản ngắn hạn25,486,53124,719,60621,802,24720,695,50424,736,91520,505,85913,420,98713,021,59112,326,9969,570,0639,110,2397,241,3277,635,4962,826,158
Tiền mặt2,534,6133,729,6252,334,2982,021,6853,729,6252,752,8271,365,3771,835,7481,174,9941,835,7062,591,5731,059,489982,506434,689
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,2198,5243,8293,8158,52442,89869,40032,49151044,010
Hàng tồn kho20,490,83618,787,66217,152,76812,952,89118,786,88612,453,2917,732,7597,337,9937,037,1095,817,3804,857,5234,617,7885,865,2832,074,964
Tài sản dài hạn1,751,3171,698,3881,615,1132,274,3171,743,8051,033,392951,712912,881910,329657,832606,383695,584906,075294,428
Tài sản cố định79,66781,32784,24285,72581,32781,05540,34047,43147,76234,46130,09527,54731,6774,374
Đầu tư tài chính dài hạn12,00012,00014,00012,00014,30014,30014,30014,30014,30098,457208,585226,571271,000
Tổng tài sản27,237,84826,417,99423,417,36122,969,82126,480,72021,539,25114,372,69913,934,47213,237,32510,227,8959,716,6227,936,9128,541,5703,120,586
Tổng nợ11,651,55610,889,7938,088,5479,503,93710,957,8169,744,7174,151,4945,776,3725,572,9653,328,3953,525,7253,539,0994,356,2261,584,344
Vốn chủ sở hữu15,586,29215,528,20115,328,81313,465,88415,522,90411,794,53310,221,2058,158,1007,664,3606,899,4996,190,8974,397,8124,185,3451,536,242

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.73K0.90K1.56K1.87K2.14K1.68K1.95K1.49K1.59K1.45K1.36KKK0.23K5.26K1.38K0.65K0.78K0.03K
Giá cuối kỳ37.80K31.40K24.09K42.15K22.01K18.86K17.51K13.64K8.39K6.79K5.52K3.66K2.46K4.80K10.64KKKKK
Giá / EPS (PE)52.09 (lần)35.07 (lần)15.45 (lần)22.54 (lần)10.29 (lần)11.22 (lần)8.97 (lần)9.12 (lần)5.28 (lần)4.69 (lần)4.05 (lần) (lần) (lần)20.44 (lần)2.02 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách19.50K19.42K16.68K15.90K15.14K14.08K16.66K18.43K18.79K23.25K20.48K20.09K28.26K32.94K48.84K30.54K31.32K21.20K1.16K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.94 (lần)1.62 (lần)1.44 (lần)2.65 (lần)1.45 (lần)1.34 (lần)1.05 (lần)0.74 (lần)0.45 (lần)0.29 (lần)0.27 (lần)0.18 (lần)0.09 (lần)0.15 (lần)0.22 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ799 (Mi)799 (Mi)707 (Mi)643 (Mi)539 (Mi)544 (Mi)414 (Mi)336 (Mi)234 (Mi)180 (Mi)75 (Mi)48 (Mi)42 (Mi)44 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.57%93.41%95.20%93.38%93.45%93.12%93.57%93.76%91.24%89.39%90.56%88.85%77.99%87.54%92.58%83.38%89.67%80.83%98.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.43%6.59%4.80%6.62%6.55%6.88%6.43%6.24%8.76%10.61%9.44%11.15%22.01%12.46%7.42%16.62%10.33%19.17%1.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn42.78%41.38%45.24%28.88%41.45%42.10%32.54%36.29%44.59%51%50.77%44.53%43.99%40.17%38.76%13.12%3.78%9.36%71.77%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu74.76%70.59%82.62%40.62%70.81%72.71%48.24%56.95%80.47%104.08%103.13%80.26%78.53%67.13%63.29%15.10%3.93%10.32%254.29%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn57.22%58.62%54.76%71.12%58.55%57.90%67.46%63.71%55.41%49%49.23%55.47%56.01%59.83%61.24%86.88%96.22%90.64%28.23%
6/ Thanh toán hiện hành546.46%462.76%585.45%595.49%309.45%269.64%344.85%501.28%569.21%745.87%586.08%729.43%401.08%335.26%550.84%4,043.69%4,222.49%1,143.90%183.77%
7/ Thanh toán nhanh107.11%111.31%229.91%252.39%135.07%115.71%135.23%234%206.23%172.92%155.78%225.85%129.56%108.82%230.93%881.72%1,084%881.49%17.18%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn54.34%69.77%78.59%60.58%43.63%25.70%66.15%142.60%83.28%95.98%90.14%41.73%26.25%19.32%63.70%215.53%465.79%307.41%2.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.38%8.18%13.81%26.06%33.13%21.49%28.55%31.50%49.62%12.32%20.22%17.81%4.69%16.72%29.24%12.51%3.85%16.89%5.86%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn7.88%8.76%14.50%27.91%35.46%23.08%30.51%33.60%54.39%13.78%22.32%20.05%6.02%19.09%31.58%15%4.30%20.90%5.94%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu12.89%13.96%25.21%36.65%56.59%37.12%42.32%49.44%89.55%25.13%41.06%32.11%8.38%27.94%47.74%14.39%4%18.64%20.77%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2.87%2.67%11.66%25.15%35%18.66%28.83%41.56%63.93%12.14%25.56%13.49%0.46%11.45%32.91%5.92%4.13%54.15%3.58%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần28.86%33.04%37.09%32.10%24.97%32.17%27.67%16.41%9.44%24.76%16.19%-40.16%-56.23%2.55%22.57%31.38%51.76%19.77%11.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.13%2.70%5.12%8.37%8.27%6.91%7.90%5.17%4.68%3.05%3.27%%%0.43%6.60%3.92%1.99%3.34%0.65%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.72%4.61%9.35%11.76%14.13%11.94%11.71%8.11%8.45%6.22%6.65%%%0.71%10.78%4.52%2.07%3.68%2.31%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)99%143%76%62%45%70%48%25%13%37%19%-86%-1,097%6%37%102%72%33%20%
Tăng trưởng doanh thu-38.29%-27.15%-20.62%-18.86%62.29%-2.58%-4.61%-22.28%274.40%66.75%103.41%214.18%-75.57%-47.81%430.42%250.51%-68.26%1,534.48%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-42.17%-35.11%-8.28%4.31%25.95%13.26%60.89%35.10%42.76%155.04%-181.98%124.37%-638.39%-94.10%281.56%112.49%-16.89%2,800.56%%
Tăng trưởng Nợ phải trả29.70%12.45%134.73%-28.13%3.65%67.44%-5.60%-0.38%-18.76%174.95%104.35%-16.23%-4.67%-5.39%570.03%275.24%-43.82%-26.06%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu32.49%31.61%15.39%25.29%6.44%11.09%11.45%40.77%5.08%172.44%59.04%-18.04%-18.51%-10.81%59.92%-2.48%47.72%1,721.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản31.28%22.94%49.86%3.14%5.27%29.42%5.26%22.42%-7.08%173.72%79.22%-17.24%-12.95%-8.71%126.86%8.01%39.16%467.26%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |