Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land (khg)

5.38
-0.09
(-1.65%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ33,065119,15935,187260,575629,562
Giá vốn hàng bán18,09865,922274263,215366,513
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ13,28011,2563,103-2,640263,049
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,69615,49957,63770,855344,959
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế11,32615,43956,78771,065314,209
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp7,41812,29445,29756,678251,203
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ7,41812,29445,29756,678251,203

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN1,524,8322,180,0902,080,4262,082,0922,179,167
Đầu tư tài chính ngắn hạn00000
Hàng tồn kho210,627205,922220,173210,792461,331
TÀI SẢN DÀI HẠN4,975,9014,781,8564,750,7044,756,5034,865,349
Tài sản cố định648775632725936
Đầu tư tài chính dài hạn00000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,500,7336,961,9466,831,1306,838,5957,044,517
NỢ PHẢI TRẢ1,237,0131,705,6461,589,3071,642,0701,904,670
VỐN CHỦ SỞ HỮU5,263,7205,256,2995,241,8225,196,5255,139,846
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,500,7336,961,9466,831,1306,838,5957,044,517

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản30.94%33.97%35.37%47.79%48.21%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản69.06%66.03%64.63%52.21%51.79%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn27.04%26.84%25.84%9.89%11.50%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu37.06%36.68%34.84%10.97%12.99%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn72.96%73.16%74.16%90.11%88.50%
6/ Thanh toán hiện hành114.47%185.00%214.59%612.74%449.63%
7/ Thanh toán nhanh90.23%151.51%214.59%612.74%449.63%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.28%47.83%41.44%17.67%16.40%
9/ Vòng quay Tổng tài sản19.82%20.06%12.78%9.76%12.10%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn64.06%59.07%36.14%20.43%25.10%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu27.16%27.42%17.23%10.83%13.67%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho188.61%178.98%0.00%0.00%0.00%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần31.04%32.10%31.92%7.43%9.61%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.28%6.44%4.08%0.73%1.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.61%8.80%5.50%0.81%1.31%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)51.00%59.00%60.00%11.00%17.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu10.67%325.17%121.71%-20.11%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận7.00%327.59%852.29%-38.20%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.55%181.32%342.60%-14.89%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.42%167.19%39.38%0.81%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.72%170.84%69.35%-0.99%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |