CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (ksb)

21.40
-0.55
(-2.51%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ138,29043,592183,229113,538157,385
Giá vốn hàng bán87,57941,401103,45659,218112,783
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ50,7082,19179,77254,32044,602
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,17912,66936,29621,62711,141
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế6,35312,25956,36022,01116,187
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp1,50312,19546,48813,47412,453
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ1,50312,19546,48813,47412,453

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN2,001,4171,250,8672,075,3361,962,2132,058,644
Đầu tư tài chính ngắn hạn0010,00010,0000
Hàng tồn kho28,54733,86352,26731,84428,357
TÀI SẢN DÀI HẠN2,289,8502,097,6092,329,0352,325,1552,184,457
Tài sản cố định78,61868,68887,19391,92296,765
Đầu tư tài chính dài hạn341,415720,658339,153339,144338,953
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,291,2683,348,4774,404,3714,287,3684,243,101
NỢ PHẢI TRẢ2,290,7161,618,9492,416,0052,334,9142,301,977
VỐN CHỦ SỞ HỮU2,000,5521,729,5271,988,3661,952,4541,941,124
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,291,2683,348,4774,404,3714,287,3684,243,101

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản48.53%52.71%60.70%59.43%60.42%48.46%36.39%37.63%38.90%33.74%36.60%39.83%42.91%43.19%56.16%48.32%30.53%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản51.47%47.29%39.30%40.57%39.58%51.54%63.61%62.37%61.10%66.26%63.40%60.17%57.09%56.81%43.84%51.68%69.47%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.25%55.13%59.64%67.44%64.75%46.98%37.43%37.61%37.69%33.82%35.30%35.33%36.51%40.23%56.90%39.33%51.92%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu118.60%122.88%147.79%207.08%183.69%88.62%59.83%60.27%60.49%51.10%54.55%54.64%57.51%67.30%132.04%64.82%107.99%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.75%44.87%40.36%32.56%35.25%53.02%62.57%62.39%62.31%66.18%64.70%64.67%63.49%59.77%43.10%60.67%48.08%
6/ Thanh toán hiện hành153.43%170.59%169.93%142.03%250.57%503.64%352.64%267.53%284.94%449.08%311.44%287.42%271.85%109.89%100.26%123.15%58.84%
7/ Thanh toán nhanh151.31%167.41%166.52%135.49%243.38%457.46%304.33%228.37%233.78%369.73%270.41%252.68%251.27%102.85%92.73%112.74%48.49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.11%7.65%10.81%8.43%17.94%229.67%78.89%148.56%118.93%161.34%110.49%114.33%169.33%63.50%52.03%41.48%4.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản20.25%22.19%33.69%33.19%40.35%76.48%87.28%87.93%79.99%78.02%82.46%84.45%83.58%71.52%81.78%126.79%119.15%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn41.73%42.10%55.51%55.84%66.79%157.81%239.86%233.69%205.62%231.25%225.30%212.01%194.78%165.60%145.61%262.38%390.26%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu44.26%49.46%83.49%101.91%114.48%144.26%139.49%140.93%128.37%117.88%127.44%130.59%131.65%119.65%189.76%208.98%247.83%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1911.73%1206.87%1503.64%621.33%1191.58%1038.18%1043.99%1025.49%742.08%841.96%1125.68%1093.33%1573.70%1525.72%1187.24%2126.48%147.30%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.70%28.59%24.78%25.10%27.97%25.23%24.21%16.98%15.51%15.46%15.87%21.66%25.28%26.82%21.87%17.64%0.00%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.58%6.34%8.35%8.34%11.29%19.38%21.13%14.94%12.40%12.06%13.08%18.29%21.13%19.18%17.89%22.37%21.20%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.84%14.14%20.69%25.60%32.04%36.55%33.77%23.94%19.91%18.23%20.22%28.29%33.27%32.09%41.50%36.87%44.09%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)28.00%54.00%46.00%49.00%55.00%42.00%41.00%26.00%24.00%24.00%24.00%35.00%41.00%45.00%36.00%26.00%268.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-2.84%-33.16%0.58%12.44%6.46%29.30%15.18%18.23%15.87%-5.45%2.81%11.22%44.52%4.32%25.09%-100.00%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-39.84%-22.87%-0.72%0.91%18.01%34.72%64.21%29.50%16.19%-7.86%-24.69%-4.69%36.18%27.94%55.05%23.84%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.78%-6.15%-12.33%42.35%179.07%84.41%15.52%7.30%25.95%-4.25%5.18%6.53%12.25%-15.68%180.61%-11.12%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.56%12.87%22.85%26.27%34.64%24.49%16.38%7.69%6.41%2.21%5.36%12.12%31.35%65.44%37.76%48.08%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.47%1.53%-0.87%36.68%102.50%46.92%16.06%7.54%13.02%-0.07%5.29%10.07%23.66%19.28%93.94%17.34%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |