CTCP Licogi 16 (lcg)

11.50
-0.05
(-0.43%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ833,342477,485365,656242,272244,280
Giá vốn hàng bán663,966418,692135,600207,454215,860
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ169,37558,792204,44234,81828,419
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh86,78230,322121,7798,80247,254
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế85,35130,179121,97612,72343,194
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp63,31024,126112,65310,31132,370
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ64,78525,06556,504-40630,802

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN4,852,7574,031,7041,116,5314,131,9673,794,260
Đầu tư tài chính ngắn hạn64,58067,02059521,07551,995
Hàng tồn kho1,303,3721,222,6174931,182,2041,153,912
TÀI SẢN DÀI HẠN1,201,8281,158,38211,132,0391,157,4381,153,598
Tài sản cố định387,393370,8656,744,846252,270270,583
Đầu tư tài chính dài hạn615,272611,888915,279759,655734,360
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,054,5855,190,08612,248,5705,289,4064,947,859
NỢ PHẢI TRẢ3,499,5622,694,3697,249,0002,699,4702,367,584
VỐN CHỦ SỞ HỮU2,555,0232,495,7174,999,5702,589,9352,580,274
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,054,5855,190,08612,248,5705,289,4064,947,859

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.66%63.18%64.91%68.92%68.94%73.49%71.77%65.21%64.22%59.26%57.73%55.48%57.94%58.34%70.18%73.49%81.55%82.45%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.34%36.82%35.09%31.08%31.06%26.51%28.23%34.79%35.78%40.74%42.27%44.52%42.06%41.66%29.82%26.51%18.45%17.55%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn48.83%58.85%69.89%66.36%65.19%68.36%58.84%56.64%46.72%56.18%42.78%45.40%41.99%40.52%54.28%55.71%90.59%94.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu95.43%143.01%232.14%197.27%187.24%216.04%142.95%130.63%87.67%136.99%74.77%83.14%72.38%68.13%118.72%125.80%962.81%1707.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn51.17%41.15%30.11%33.64%34.81%31.64%41.16%43.36%53.28%41.01%57.22%54.60%58.01%59.48%45.72%44.29%9.41%5.53%
6/ Thanh toán hiện hành169.69%143.02%115.48%111.47%115.92%112.97%127.12%120.33%145.47%125.48%137.52%124.40%186.82%185.39%160.57%131.96%95.45%98.89%
7/ Thanh toán nhanh117.78%110.39%98.83%83.20%82.80%89.73%88.52%91.36%95.79%86.48%98.62%78.32%89.02%140.95%97.28%104.59%72.66%78.72%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.42%9.99%7.03%2.11%8.46%24.33%15.37%1.86%3.75%2.29%1.75%5.72%3.78%23.94%3.52%40.76%2.64%4.08%
9/ Vòng quay Tổng tài sản19.93%31.06%57.66%53.75%59.15%42.50%42.82%45.10%68.55%14.72%34.17%67.58%49.34%29.79%39.61%71.51%43.66%43.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn25.99%49.15%88.84%77.99%85.79%57.83%59.67%69.16%106.74%24.84%59.20%121.82%85.16%51.07%56.43%97.30%53.55%52.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu38.94%75.47%191.52%159.78%169.89%134.32%104.04%104.01%128.64%35.89%59.73%123.78%85.05%50.09%86.63%161.46%464.07%780.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho74.09%164.23%563.02%251.70%261.11%-250.34%172.72%267.80%288.80%72.64%174.16%267.51%131.91%135.49%102.41%347.13%195.52%232.36%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần19.09%10.08%8.80%7.54%6.51%5.15%6.16%1.48%0.37%-106.86%-5.30%10.16%23.56%42.81%30.46%23.03%2.21%0.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.80%3.13%5.07%4.05%3.89%2.19%2.64%0.67%0.25%-15.81%-1.81%6.90%11.63%12.75%12.07%16.47%0.97%0.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.43%7.61%16.85%12.04%11.18%6.92%6.41%1.54%0.48%-38.55%-3.17%12.64%20.04%21.44%26.39%37.18%10.27%2.80%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)22.00%13.00%10.00%9.00%8.00%-6.00%7.00%2.00%0.00%-118.00%-6.00%13.00%29.00%67.00%43.00%31.00%3.00%0.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-44.20%-49.02%39.43%0.39%66.77%35.36%9.68%-19.39%341.91%-58.50%-54.53%50.05%98.35%14.71%49.56%122.44%42.30%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận5.65%-41.59%62.81%16.13%110.83%13.30%357.19%221.05%-101.53%736.86%-123.72%-35.30%9.17%61.22%97.86%2215.66%777.15%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-27.84%-20.30%36.88%13.57%13.16%58.46%19.98%48.55%-20.68%25.95%-14.85%17.80%24.09%13.85%163.07%-16.46%34.99%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.14%29.37%16.32%7.80%30.56%4.85%9.64%-0.30%23.94%-31.25%-5.32%2.55%16.81%98.39%178.76%539.36%139.35%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản-13.04%-5.35%29.96%11.56%18.67%36.40%15.50%22.52%-4.61%-4.09%-9.65%8.95%19.76%52.50%170.02%35.84%40.77%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |