Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (lpb)

20.10
0
(0%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ8,703,4138,080,2867,971,6127,598,3406,712,508
Giá vốn hàng bán5,357,3615,447,5075,521,5204,824,1353,940,724
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ3,346,0522,632,7792,450,0922,774,2052,771,784
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,896,1921,773,3891,406,3041,789,5482,173,886
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế3,352,6051,240,717880,4301,565,641867,398
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp2,627,850992,850708,2301,243,316667,898
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ2,627,850992,850708,2301,243,316667,898

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN343,608,441329,175,895310,297,495303,025,428295,139,252
Đầu tư tài chính ngắn hạn36,108,11635,515,68230,889,14532,871,76432,534,278
Hàng tồn kho00000
TÀI SẢN DÀI HẠN39,254,73836,274,33139,945,31634,171,15832,606,595
Tài sản cố định1,949,9871,903,9211,788,8241,727,6361,693,198
Đầu tư tài chính dài hạn46,844,36842,523,21544,457,21548,419,98042,007,290
TỔNG CỘNG TÀI SẢN382,863,179365,450,226350,242,811337,196,586327,745,847
NỢ PHẢI TRẢ348,745,779338,960,676324,746,111311,898,116303,690,693
VỐN CHỦ SỞ HỮU34,117,40026,489,55025,496,70025,298,47024,055,154
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN382,863,179365,450,226350,242,811337,196,586327,745,847

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.05%86.79%83.67%80.28%73.10%60.81%68.57%61.67%59.71%66.06%80.39%93.27%59.57%76.17%108.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.95%13.21%16.33%19.72%26.90%39.19%31.43%38.33%40.29%33.94%19.61%6.73%40.43%23.83%-8.71%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn92.66%94.19%94.13%93.77%94.17%94.26%94.13%92.94%92.67%90.86%88.87%88.25%88.26%77.96%53.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1262.48%1621.20%1602.84%1506.21%1616.46%1641.76%1602.68%1315.53%1263.83%994.64%798.56%751.26%751.96%353.66%116.24%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn7.34%5.81%5.87%6.23%5.83%5.74%5.87%7.06%7.33%9.14%11.13%11.75%11.74%22.04%46.24%
6/ Thanh toán hiện hành0.00%0.00%0.00%104.10%85.39%68.87%76.48%68.92%65.56%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
7/ Thanh toán nhanh0.00%0.00%0.00%104.10%85.39%68.87%76.48%68.92%65.56%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.00%0.00%0.00%7.49%3.41%0.00%7.29%5.63%10.55%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.00%0.00%0.00%3.00%2.86%3.20%2.84%2.69%2.27%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.00%0.00%0.00%3.74%3.92%5.26%4.14%4.36%3.81%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.00%0.00%0.00%48.18%49.17%55.70%48.29%38.08%30.99%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.88%13.73%10.42%9.84%6.93%11.89%11.93%5.02%7.57%9.24%13.69%18.81%27.44%48.71%74.51%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.38%0.99%0.77%0.79%0.55%0.84%0.75%0.33%0.46%0.71%1.31%1.74%1.95%3.11%5.95%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.75%17.10%13.08%12.72%9.41%14.58%12.76%4.60%6.31%7.79%11.75%14.82%16.63%14.11%12.87%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)34.00%24.00%17.00%16.00%11.00%-22.00%22.00%9.00%12.00%15.00%22.00%31.00%54.00%119.00%287.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu20.55%17.10%9.90%17.35%20.39%29.21%27.83%13.07%0.59%-3.37%22.11%108.64%124.51%86.23%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận56.97%54.32%16.35%66.70%-29.83%28.73%203.78%-25.00%-17.63%-34.77%-11.14%43.07%26.45%21.75%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.49%19.41%20.39%14.91%7.04%15.36%33.55%7.04%29.16%22.54%19.14%60.43%128.07%237.93%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu43.17%18.06%13.13%23.32%8.71%12.62%9.62%2.83%1.65%-1.62%12.09%60.58%7.27%11.07%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.33%19.33%19.94%15.40%7.13%15.20%31.86%6.73%26.64%19.85%18.31%60.45%101.44%133.02%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |