Ngân hàng TMCP Quân Đội (mbb)

22.15
-0.10
(-0.45%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ16,996,66117,322,40617,440,90817,383,06815,303,670
Giá vốn hàng bán7,833,1697,510,6137,959,5387,155,8755,674,068
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ9,163,4929,811,7939,481,37010,227,1939,629,602
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,874,4498,731,1917,425,6678,361,8148,123,015
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế6,287,2727,283,7876,222,8646,512,1664,537,629
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp5,045,0885,820,7084,982,4405,205,5563,600,022
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ4,986,3665,773,2654,893,4955,023,6623,434,131

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN736,658,975633,811,192572,706,740538,137,720518,648,095
Đầu tư tài chính ngắn hạn90,735,89572,861,09744,693,09836,174,68837,112,263
Hàng tồn kho00000
TÀI SẢN DÀI HẠN208,294,665182,069,343233,530,847222,623,685209,884,278
Tài sản cố định4,854,1864,826,8014,928,4895,004,5865,073,508
Đầu tư tài chính dài hạn147,923,205154,950,526183,949,223192,734,969159,580,028
TỔNG CỘNG TÀI SẢN944,953,640815,880,535806,237,587760,761,405728,532,373
NỢ PHẢI TRẢ848,242,481724,117,540720,168,463675,993,922648,919,154
VỐN CHỦ SỞ HỮU96,711,15991,762,99586,069,12484,767,48379,613,219
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN944,953,640815,880,535806,237,587760,761,405728,532,373

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.19%71.19%71.58%79.37%79.64%83.40%77.14%79.44%81.55%75.51%79.50%90.70%102.36%106.78%112.86%107.48%134.31%129.43%123.20%132.09%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.81%28.81%28.42%20.63%20.36%16.60%22.86%20.56%18.45%24.49%20.50%9.30%-2.36%-6.78%-12.86%-7.48%-34.31%-29.43%-23.20%-32.09%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn89.07%89.07%89.71%89.88%90.31%90.57%89.48%89.62%89.51%91.45%91.29%92.30%92.58%91.11%89.14%89.45%88.02%89.85%92.25%92.60%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu815.09%815.09%871.64%888.00%931.66%960.27%850.56%863.80%853.46%1069.16%1087.09%1259.96%1333.04%1124.50%893.03%896.67%749.35%941.78%1190.44%1251.18%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn10.93%10.93%10.29%10.12%9.69%9.43%10.52%10.38%10.49%8.55%8.40%7.33%6.95%8.10%9.98%9.98%11.75%9.54%7.75%7.40%
6/ Thanh toán hiện hành0.00%0.00%0.00%0.00%101.35%99.60%71.86%92.62%94.47%87.80%90.93%106.93%122.04%127.87%136.98%130.48%174.15%150.19%0.00%0.00%
7/ Thanh toán nhanh0.00%0.00%0.00%0.00%101.35%99.60%71.86%92.62%94.47%87.80%90.93%106.93%122.04%127.87%136.98%130.48%174.15%150.19%0.00%0.00%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.00%0.00%0.00%0.00%12.28%14.85%7.98%12.26%15.02%12.42%16.99%28.83%35.78%36.76%42.32%43.83%61.34%48.81%0.00%0.00%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.00%0.00%0.00%0.00%4.37%4.02%4.49%3.11%3.31%3.26%3.40%3.76%3.76%8.00%5.87%8.30%5.34%6.51%0.00%0.00%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.00%0.00%0.00%0.00%5.49%4.83%5.82%3.92%4.06%4.32%4.27%4.15%3.67%7.49%5.20%7.72%3.97%5.03%0.00%0.00%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.00%0.00%0.00%0.00%45.13%42.68%42.65%30.01%31.57%38.14%40.43%51.33%54.16%98.69%58.80%83.17%45.44%68.20%0.00%0.00%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần33.31%33.31%33.01%25.22%25.08%24.62%19.97%18.36%18.44%18.83%16.91%14.94%15.39%19.53%27.03%19.12%31.10%24.46%22.89%24.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.40%2.40%2.09%1.67%1.90%1.69%0.36%1.11%1.13%1.23%1.26%1.31%1.53%1.56%1.59%1.59%1.66%1.61%1.33%1.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)21.96%21.96%20.32%16.49%19.61%17.89%3.38%10.74%10.77%14.44%15.02%17.93%22.06%19.28%15.89%15.90%14.13%16.86%17.13%15.65%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)106.00%106.00%104.00%66.00%59.00%60.00%43.00%38.00%40.00%37.00%31.00%26.00%25.00%33.00%49.00%31.00%52.00%44.00%46.00%47.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu0.00%36.45%17.39%5.04%25.67%457.17%-71.35%14.88%2.96%-2.29%-12.84%11.70%57.67%116.41%10.09%132.70%76.59%87.92%57.89%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.00%37.69%53.67%5.62%27.98%587.08%-68.84%14.40%0.81%8.79%-1.30%8.42%24.22%56.39%55.64%43.05%124.52%100.83%44.65%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.00%19.14%22.43%19.72%13.24%46.65%-2.57%16.08%7.92%11.34%1.60%26.10%28.69%62.38%55.06%52.14%113.19%61.39%25.73%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.00%27.41%24.72%25.61%16.72%29.90%-1.06%14.69%35.19%13.20%17.76%33.41%8.55%28.95%55.70%27.15%167.93%104.00%32.15%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.00%19.99%22.66%20.29%13.57%44.89%-2.42%15.93%10.25%11.15%2.72%26.49%26.64%58.86%55.61%49.70%117.64%65.69%26.21%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |