Ngân hàng TMCP Quân Đội (mbb)

25.55
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV16,952,93016,260,26716,996,66117,322,40617,440,90869,143,04352,485,81238,464,93232,767,39331,196,60424,824,36519,876,02615,552,47713,537,62813,148,604
Giá vốn hàng bán6,421,8177,197,9747,833,1697,510,6137,959,53830,459,19516,462,69012,265,37812,489,59813,196,60710,240,8688,657,0747,573,5336,219,0986,608,529
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,531,1139,062,2939,163,4929,811,7939,481,37038,683,84836,023,12226,199,55420,277,79517,999,99714,583,49711,218,9527,978,9447,318,5306,540,075
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,597,6015,430,8635,525,7936,713,1105,593,89123,877,97820,587,66213,272,9459,008,7267,936,7216,250,2943,506,6522,773,7662,695,9322,832,242
Tổng lợi nhuận trước thuế7,633,0015,795,3116,287,2727,283,7876,222,86426,306,08922,729,32016,527,25910,688,27610,036,1197,767,3734,615,7263,650,5853,220,6713,174,003
Lợi nhuận sau thuế 6,101,9834,624,2165,045,0885,820,7084,982,44021,053,79218,155,18513,221,4378,606,0398,068,6046,189,9013,490,4152,883,5512,512,1342,502,988
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,101,9834,624,2165,045,0885,820,7084,982,44021,053,79218,155,18513,221,4378,606,0398,068,6046,189,9013,490,4152,883,5512,512,1342,502,988
Tổng tài sản ngắn hạn34,724,76146,221,930114,389,12860,926,15153,747,092114,389,12847,573,69449,375,94823,528,06917,874,11612,862,32711,451,83112,501,84412,983,05617,762,589
Tiền mặt22,416,48915,656,59969,997,04625,045,93230,672,22769,997,04643,398,64141,526,38020,405,73616,691,47112,284,6558,525,71411,522,4309,417,5527,300,713
Đầu tư tài chính ngắn hạn34,724,76146,221,930114,389,12860,926,15153,747,092114,389,12847,573,69449,375,94823,528,06917,874,11612,862,32711,451,83112,501,84412,983,05617,762,589
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn953,880,133854,425,211830,564,512754,954,384752,490,495830,564,512680,958,679557,764,471471,454,093393,613,459349,462,735302,425,997243,756,656208,058,937182,726,584
Tài sản cố định4,915,6605,043,7954,854,1864,826,8014,928,4894,854,1865,073,5084,678,4474,310,9192,798,0622,699,3142,604,4602,457,8441,931,6891,927,332
Đầu tư tài chính dài hạn169,175,056141,620,772150,328,858157,506,945186,703,477150,328,858161,212,028129,611,218100,598,87786,516,01674,459,35751,661,63354,128,17948,366,32052,240,745
Tổng tài sản988,604,894900,647,141944,953,640815,880,535806,237,587944,953,640728,532,373607,140,419494,982,162411,487,575362,325,062313,877,828256,258,500221,041,993200,489,173
Tổng nợ888,456,455803,372,579852,215,591728,031,983724,064,032852,215,591652,583,279547,565,584447,075,658373,489,726329,681,908285,708,095230,906,557198,448,644183,928,088
Vốn chủ sở hữu100,148,43997,274,56292,738,04987,848,55282,173,55592,738,04975,949,09459,574,83547,906,50437,997,84932,643,15428,169,73325,351,94322,593,34916,561,085

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004Năm 2003
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.08K4.04K4K3.50K3.13K3.54K2.87K1.92K1.68K1.57K2.16K2.03K2.32K2.62K2.39K1.61K0.95K0.67K0.29K0.15K0.10K0.07K
Giá cuối kỳ22.20K18.25K14.19K19.99K11.67K9.18K7.74K8.31K4.19K4.16K3.50K3.13K2.83K2.07K13.80K13.80K13.80K13.80K13.80K13.80K13.80K13.80K
Giá / EPS (PE)5.44 (lần)4.52 (lần)3.54 (lần)5.71 (lần)3.73 (lần)2.59 (lần)2.70 (lần)4.32 (lần)2.49 (lần)2.65 (lần)1.62 (lần)1.54 (lần)1.22 (lần)0.79 (lần)5.77 (lần)8.58 (lần)14.47 (lần)20.45 (lần)47.65 (lần)92.38 (lần)133.64 (lần)198.10 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.74 (lần)1.38 (lần)1.23 (lần)1.96 (lần)0.98 (lần)0.67 (lần)0.67 (lần)0.76 (lần)0.46 (lần)0.49 (lần)0.31 (lần)0.26 (lần)0.18 (lần)0.11 (lần)1.15 (lần)2.49 (lần)2.74 (lần)6.37 (lần)11.37 (lần)21.14 (lần)33.38 (lần)48.31 (lần)
Giá sổ sách18.94K17.79K16.75K15.77K17.44K16.68K15.11K15.52K14.80K14.12K14.28K13.46K12.86K13.21K12.17K9.44K6.06K4.77K1.87K0.87K0.66K0.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.17 (lần)1.03 (lần)0.85 (lần)1.27 (lần)0.67 (lần)0.55 (lần)0.51 (lần)0.54 (lần)0.28 (lần)0.29 (lần)0.25 (lần)0.23 (lần)0.22 (lần)0.16 (lần)1.13 (lần)1.46 (lần)2.28 (lần)2.90 (lần)7.38 (lần)15.82 (lần)20.91 (lần)26.63 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5,287 (Mi)5,214 (Mi)4,534 (Mi)3,778 (Mi)2,748 (Mi)2,279 (Mi)2,160 (Mi)1,816 (Mi)1,713 (Mi)1,600 (Mi)1,159 (Mi)1,126 (Mi)1,000 (Mi)730 (Mi)730 (Mi)730 (Mi)730 (Mi)730 (Mi)730 (Mi)730 (Mi)730 (Mi)730 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản3.51%12.11%6.53%8.13%4.75%4.34%3.55%3.65%4.88%5.87%8.86%4.72%4.18%5.60%3.01%3.75%2.43%2.82%5.30%2.53%2.47%7.09%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản96.49%87.89%93.47%91.87%95.25%95.66%96.45%96.35%95.12%94.13%91.14%95.28%95.82%94.40%96.99%96.25%97.57%97.18%94.70%97.47%97.53%92.91%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn89.87%90.19%89.58%90.19%90.32%90.77%90.99%91.03%90.11%89.78%91.74%91.60%92.67%93.05%91.90%90.02%90.02%88.25%89.91%92.25%92.60%90.62%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu887.14%918.95%859.24%919.12%933.23%982.92%1,009.96%1,014.24%910.80%878.35%1,110.60%1,090.78%1,265.14%1,339.84%1,134.17%901.85%902.38%751.37%890.69%1,190.44%1,251.18%965.68%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn10.13%9.81%10.42%9.81%9.68%9.23%9.01%8.97%9.89%10.22%8.26%8.40%7.33%6.95%8.10%9.98%9.98%11.75%10.09%7.75%7.40%9.38%
6/ Thanh toán hiện hành5.02%17.98%9.98%12.39%6.50%5.91%4.58%4.47%6.02%7.02%10.54%5.82%6.23%8.68%4.22%6.47%3.96%3.73%6.86%2.92%2.92%10.32%
7/ Thanh toán nhanh5.02%17.98%9.98%12.39%6.50%5.91%4.58%4.47%6.02%7.02%10.54%5.82%6.23%8.68%4.22%6.47%3.96%3.73%6.86%2.92%2.92%10.32%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.24%11%9.10%10.42%5.64%5.52%4.38%3.33%5.55%5.09%4.33%3.18%6.03%7.76%2.06%4.92%3.41%2.43%4.45%2.92%2.92%10.32%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.83%7.32%7.20%6.34%6.62%7.58%6.85%6.33%6.07%6.12%6.56%7.46%8.79%9.96%8%5.87%8.30%5.34%6.55%5.80%4.64%5.17%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn194.48%60.45%110.33%77.90%139.27%174.54%193%173.56%124.40%104.27%74.02%158.07%210.51%177.81%265.26%156.55%341.64%189.54%123.62%229.23%187.46%72.97%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu67.43%74.56%69.11%64.57%68.40%82.10%76.05%70.56%61.35%59.92%79.39%88.83%120.01%143.34%98.69%58.80%83.17%45.44%64.85%74.84%62.64%55.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần31.97%30.45%34.59%34.37%26.26%25.86%24.93%17.56%18.54%18.56%19.04%16.99%15.03%13.86%19.91%28.98%18.92%31.16%23.87%22.89%24.98%24.39%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.18%2.23%2.49%2.18%1.74%1.96%1.71%1.11%1.13%1.14%1.25%1.27%1.32%1.38%1.59%1.70%1.57%1.66%1.56%1.33%1.16%1.26%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)21.56%22.70%23.90%22.19%17.96%21.23%18.96%12.39%11.37%11.12%15.11%15.09%18.04%19.86%19.65%17.04%15.74%14.16%15.48%17.13%15.65%13.44%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)75%69%110%108%69%61%60%40%38%40%38%31%26%22%33%53%31%52%43%46%47%41%
Tăng trưởng doanh thu6.91%31.74%36.45%17.39%5.04%25.67%24.90%27.80%14.88%2.96%-2.29%-12.84%11.70%57.67%116.41%10.09%132.70%78.52%85.89%57.89%44.72%%
Tăng trưởng Lợi nhuận14.71%15.97%37.32%53.63%6.66%30.35%77.34%21.05%14.78%0.37%9.51%-1.48%21.13%9.75%48.69%68.59%41.33%133%93.88%44.65%48.24%%
Tăng trưởng Nợ phải trả22.70%30.59%19.18%22.48%19.70%13.29%15.39%23.73%16.36%7.89%11.31%1.53%25.97%28.24%62.17%55.60%52.70%114.94%60.51%25.73%64.99%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu21.87%22.11%27.49%24.36%26.08%16.40%15.88%11.11%12.21%36.42%9.33%17.76%33.41%8.55%28.95%55.70%27.15%154.79%114.52%32.15%27.34%%
Tăng trưởng Tổng tài sản22.62%29.71%19.99%22.66%20.29%13.57%15.44%22.48%15.93%10.25%11.15%2.72%26.49%26.64%58.86%55.61%49.70%118.96%64.69%26.21%61.46%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |