CTCP Tập đoàn Masan (msn)

69.80
1.80
(2.65%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV18,942,35220,860,30720,244,80918,696,93178,516,99976,380,75089,791,61978,868,31938,818,74739,378,74738,980,23645,100,17631,324,87116,346,576
Giá vốn hàng bán13,600,06015,014,08714,215,27613,281,08456,130,50755,154,20166,493,96659,329,11126,412,93926,306,20825,988,83630,366,97920,819,7869,489,008
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,254,8385,767,8335,939,6355,327,47722,121,11221,035,02422,134,80117,888,69710,941,14811,881,40911,631,81012,930,0859,808,6246,599,628
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh626,631893,065442,988466,5722,350,4295,222,74211,273,1821,195,7746,012,8766,276,9874,181,8874,481,1073,266,3692,493,348
Tổng lợi nhuận trước thuế633,663947,833582,905450,8912,562,9745,147,15011,488,7842,324,8397,105,0906,243,8244,138,6374,446,4033,226,7292,739,731
Lợi nhuận sau thuế 478,851516,776484,513429,1871,869,9274,754,38410,101,3811,395,0136,364,6155,621,5053,607,6903,772,4972,527,2502,037,042
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ104,35650,11048,376105,294418,6953,566,9968,562,8821,233,9825,557,5714,916,4973,102,6642,791,4441,478,2921,080,169
Tổng tài sản ngắn hạn42,629,11043,763,47747,845,66045,883,82143,763,47747,674,62443,630,17629,760,68524,261,89212,499,61815,144,93722,876,20616,709,47316,428,327
Tiền mặt8,492,73310,124,5159,477,0788,829,03510,124,51513,853,10022,304,8227,721,4426,800,5284,585,8897,417,11113,148,9388,324,4765,166,415
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,329,1766,794,7914,780,7894,623,3406,794,7913,659,175332,753447,250784,454375,848640,0691,771,012293,9904,042,212
Hàng tồn kho13,103,40513,496,60214,443,25114,298,20313,496,60214,634,28112,947,92312,730,3979,690,6314,389,5894,347,5525,416,6964,434,5921,627,172
Tài sản dài hạn103,893,307103,619,99597,226,97094,974,538103,619,99593,668,19182,463,29585,975,87773,035,35952,078,99548,383,58550,162,83255,140,22736,536,773
Tài sản cố định43,008,47142,885,82342,522,21142,666,20942,885,82343,535,35542,653,93949,582,18740,791,69929,203,76429,829,53429,821,49226,998,13420,253,476
Đầu tư tài chính dài hạn34,441,87533,219,46734,299,73533,247,32033,219,46731,333,88524,538,80320,353,09917,505,85715,347,91511,338,35512,240,7029,144,8838,745,176
Tổng tài sản146,522,417147,383,472145,072,630140,858,359147,383,472141,342,815126,093,471115,736,56297,297,25164,578,61363,528,52273,039,03871,849,70052,965,100
Tổng nợ107,688,924109,146,231106,999,415103,334,056109,146,231104,706,07683,756,81990,706,28345,408,84430,498,93543,303,32752,726,41344,740,65431,039,961
Vốn chủ sở hữu38,833,49338,237,24138,073,21537,524,30338,237,24136,636,73942,336,65225,030,27951,888,40734,079,67820,225,19520,312,62527,109,04621,925,139

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH


Fatal error: Call to undefined method FINANCIAL::getFinancialIndexFormat() in /usr/share/nginx/chart/quote/financial.php on line 130