CTCP Tập đoàn Masan (msn)

77
1.80
(2.39%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV20,203,51618,942,35220,860,30720,244,80918,696,93178,516,99976,380,75089,791,61978,868,31938,818,74739,378,74738,980,23645,100,17631,324,87116,346,576
Giá vốn hàng bán14,216,64613,600,06015,014,08714,215,27613,281,08456,130,50755,154,20166,493,96659,329,11126,412,93926,306,20825,988,83630,366,97920,819,7869,489,008
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,917,7505,254,8385,767,8335,939,6355,327,47722,121,11221,035,02422,134,80117,888,69710,941,14811,881,40911,631,81012,930,0859,808,6246,599,628
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,173,665626,631893,065442,988466,5722,350,4295,222,74211,273,1821,195,7746,012,8766,276,9874,181,8874,481,1073,266,3692,493,348
Tổng lợi nhuận trước thuế1,168,760633,663947,833582,905450,8912,562,9745,147,15011,488,7842,324,8397,105,0906,243,8244,138,6374,446,4033,226,7292,739,731
Lợi nhuận sau thuế 945,962478,851516,776484,513429,1871,869,9274,754,38410,101,3811,395,0136,364,6155,621,5053,607,6903,772,4972,527,2502,037,042
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ502,577104,35650,11048,376105,294418,6953,566,9968,562,8821,233,9825,557,5714,916,4973,102,6642,791,4441,478,2921,080,169
Tổng tài sản ngắn hạn48,982,36942,629,11043,763,47747,845,66045,883,82143,763,47747,674,62443,630,17629,760,68524,261,89212,499,61815,144,93722,876,20616,709,47316,428,327
Tiền mặt18,158,2428,492,73310,124,5159,477,0788,829,03510,124,51513,853,10022,304,8227,721,4426,800,5284,585,8897,417,11113,148,9388,324,4765,166,415
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,819,0135,329,1766,794,7914,780,7894,623,3406,794,7913,659,175332,753447,250784,454375,848640,0691,771,012293,9904,042,212
Hàng tồn kho12,833,73713,103,40513,496,60214,443,25114,298,20313,496,60214,634,28112,947,92312,730,3979,690,6314,389,5894,347,5525,416,6964,434,5921,627,172
Tài sản dài hạn108,483,486103,893,307103,619,99597,226,97094,974,538103,619,99593,668,19182,463,29585,975,87773,035,35952,078,99548,383,58550,162,83255,140,22736,536,773
Tài sản cố định42,404,98343,008,47142,885,82342,522,21142,666,20942,885,82343,535,35542,653,93949,582,18740,791,69929,203,76429,829,53429,821,49226,998,13420,253,476
Đầu tư tài chính dài hạn34,554,13834,441,87533,219,46734,299,73533,247,32033,219,46731,333,88524,538,80320,353,09917,505,85715,347,91511,338,35512,240,7029,144,8838,745,176
Tổng tài sản157,465,855146,522,417147,383,472145,072,630140,858,359147,383,472141,342,815126,093,471115,736,56297,297,25164,578,61363,528,52273,039,03871,849,70052,965,100
Tổng nợ111,259,745107,688,924109,146,231106,999,415103,334,056109,146,231104,706,07683,756,81990,706,28345,408,84430,498,93543,303,32752,726,41344,740,65431,039,961
Vốn chủ sở hữu46,206,11038,833,49338,237,24138,073,21537,524,30338,237,24136,636,73942,336,65225,030,27951,888,40734,079,67820,225,19520,312,62527,109,04621,925,139

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.49K0.29K2.51K7.25K1.05K4.75K4.23K2.96K3.74K1.98K1.47K0.61K1.83K3.83K4.43K0.87K0.44K0.02KK
Giá cuối kỳ74.70K67K93K141.46K72.80K45.72K62.71K62.07K33.35K39.89K42.72K42.46K52.50K46.58K38.60K17.60K36K36K36K
Giá / EPS (PE)151.52 (lần)228.97 (lần)37.12 (lần)19.50 (lần)69.65 (lần)9.62 (lần)14.84 (lần)20.96 (lần)8.92 (lần)20.15 (lần)29.10 (lần)69.16 (lần)28.62 (lần)12.16 (lần)8.71 (lần)20.13 (lần)81.54 (lần)1,984.31 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.33 (lần)1.22 (lần)1.73 (lần)1.86 (lần)1.09 (lần)1.38 (lần)1.85 (lần)1.67 (lần)0.55 (lần)0.95 (lần)1.92 (lần)2.58 (lần)3.41 (lần)3.32 (lần)3.50 (lần)2.06 (lần)8.56 (lần)706.07 (lần)594.20 (lần)
Giá sổ sách32.29K26.72K25.73K35.86K21.20K44.39K29.30K19.31K27.20K36.30K29.80K31.65K28.67K41.83K23.58K10.64K1.83K0.07K0.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.31 (lần)2.51 (lần)3.61 (lần)3.94 (lần)3.43 (lần)1.03 (lần)2.14 (lần)3.21 (lần)1.23 (lần)1.10 (lần)1.43 (lần)1.34 (lần)1.83 (lần)1.11 (lần)1.64 (lần)1.65 (lần)19.62 (lần)529.35 (lần)643.90 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,431 (Mi)1,431 (Mi)1,424 (Mi)1,181 (Mi)1,181 (Mi)1,169 (Mi)1,163 (Mi)1,047 (Mi)747 (Mi)747 (Mi)736 (Mi)735 (Mi)687 (Mi)515 (Mi)515 (Mi)476 (Mi)476 (Mi)476 (Mi)476 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản31.11%29.69%33.73%34.60%25.71%24.94%19.36%23.84%31.32%23.26%31.02%24.08%23.83%37.36%21.90%34.80%77.18%100%8.75%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản68.89%70.31%66.27%65.40%74.29%75.06%80.64%76.16%68.68%76.74%68.98%75.92%76.17%62.64%78.10%65.20%22.82%%91.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.66%74.06%74.08%66.42%78.37%46.67%47.23%68.16%72.19%62.27%58.60%49.98%49.08%35.80%42.50%27.74%44.51%5.03%33.66%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu240.79%285.44%285.80%197.84%362.39%87.51%89.49%214.11%259.57%165.04%141.57%99.91%96.40%55.75%73.93%38.38%80.21%5.30%50.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.34%25.94%25.92%33.58%21.63%53.33%52.77%31.84%27.81%37.73%41.40%50.02%50.92%64.20%57.50%72.26%55.49%94.97%66.34%
6/ Thanh toán hiện hành95.43%86.79%72.99%126.29%76.56%79.57%79.13%97.50%127.81%111.36%139.26%114.46%194.20%345.90%143.47%201.84%182.70%1,988.05%25.98%
7/ Thanh toán nhanh70.42%60.03%50.58%88.81%43.81%47.79%51.34%69.51%97.55%81.80%125.47%103.31%182.07%328.64%134.28%182.23%154.09%1,988.05%20.66%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn35.38%20.08%21.21%64.56%19.86%22.30%29.03%47.75%73.46%55.48%43.80%58.24%120.44%264.04%105.26%92.88%14.65%34.15%1.52%
9/ Vòng quay Tổng tài sản50.96%53.27%54.04%71.21%68.14%39.90%60.98%61.36%61.75%43.60%30.86%26.03%27.33%21.56%26.93%58.12%127.18%71.20%71.89%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn163.84%179.41%160.21%205.80%265.01%160%315.04%257.38%197.15%187.47%99.50%108.10%114.68%57.72%122.97%167.01%164.79%71.20%822.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu173.68%205.34%208.48%212.09%315.09%74.81%115.55%192.73%222.03%115.55%74.56%52.04%53.67%33.58%46.83%80.43%229.19%74.97%108.36%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho444.50%415.89%376.88%513.55%466.04%272.56%599.29%597.78%560.62%469.49%583.16%636.36%1,073.02%638.89%1,077.27%1,088.92%695.39%%3,635.19%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.88%0.53%4.67%9.54%1.56%14.32%12.49%7.96%6.19%4.72%6.61%3.73%11.92%27.26%40.13%10.21%10.50%35.58%-0.84%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.45%0.28%2.52%6.79%1.07%5.71%7.61%4.88%3.82%2.06%2.04%0.97%3.26%5.88%10.80%5.94%13.35%25.33%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.53%1.09%9.74%20.23%4.93%10.71%14.43%15.34%13.74%5.45%4.93%1.94%6.40%9.15%18.79%8.22%24.06%26.68%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%6%13%2%21%19%12%9%7%11%6%20%49%71%16%16%32%-1%
Tăng trưởng doanh thu%2.80%-14.94%13.85%103.17%-1.42%1.02%-13.57%43.98%91.63%35.03%14.47%46.09%27.23%39.51%103.55%8,148.46%-15.84%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-88.26%-58.34%593.92%-77.80%13.04%58.46%11.15%88.83%36.86%139.40%-64.21%-36.12%-13.57%448.05%98.05%2,333.59%-3,656.79%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%4.24%25.01%-7.66%99.75%48.89%-29.57%-17.87%17.85%44.14%33.56%22.35%58.06%33.81%361.42%177.57%40,762.94%-87.30%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%4.37%-13.46%69.14%-51.76%52.26%68.50%-0.43%-25.07%23.64%-5.74%18.05%-8.59%77.43%139.58%480.05%2,598.19%21.64%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%4.27%12.09%8.95%18.95%50.66%1.65%-13.02%1.66%35.65%13.90%20.16%15.27%58.89%201.12%345.42%4,517.89%-15.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |