Ngân hàng TMCP Nam Á (nab)

16.40
-0.15
(-0.91%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,186,6465,171,2914,663,3254,981,3834,522,34019,338,34012,966,35011,054,3399,077,1307,120,8345,246,7053,939,4093,211,3772,598,0172,378,075
Giá vốn hàng bán2,469,6362,926,6323,352,8093,443,4032,968,18812,691,0317,847,2296,771,1506,473,1854,934,6983,540,0922,753,3382,062,7811,618,2231,695,922
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,717,0102,244,6591,310,5161,537,9801,554,1526,647,3095,119,1214,283,1892,603,9452,186,1361,706,6131,186,0711,148,596979,794682,153
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh995,245927,639518,957761,205763,2142,971,0131,965,4571,790,265786,884924,215698,4514,95830,323229,927227,607
Tổng lợi nhuận trước thuế999,8091,257,122522,023761,467763,3413,303,9522,267,9791,799,0911,005,486924,546742,963301,15745,254252,495242,446
Lợi nhuận sau thuế 798,182989,614415,530607,175609,3012,621,6191,807,8761,434,363799,664731,789591,274239,24332,863194,287187,165
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ798,182989,614415,530607,175609,3012,621,6191,807,8761,434,363799,664731,789591,274239,24332,863194,287187,165
Tổng tài sản ngắn hạn10,363,78317,440,4718,820,20114,608,5195,102,55517,440,4713,143,0216,260,8485,541,5344,129,0603,371,9881,644,8721,774,824803,928748,734
Tiền mặt10,294,15317,401,0168,771,83214,608,5195,102,55517,401,0163,038,0726,132,9275,413,6134,001,1393,308,6641,512,4451,635,577664,965602,196
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,363,78317,440,4718,820,20114,608,5195,102,55517,440,4713,143,0216,260,8485,541,5344,129,0603,371,9881,644,8721,774,824803,928748,734
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn205,807,793192,455,768197,930,495185,596,617189,268,302192,455,768174,435,713146,976,658128,773,66190,558,37571,687,01652,795,00841,076,78134,666,03736,544,272
Tài sản cố định1,564,9721,586,9971,555,7281,561,4901,561,6811,586,9971,042,529981,9921,001,748882,577822,156833,153822,355841,935926,547
Đầu tư tài chính dài hạn27,423,57724,154,09726,766,26324,002,93524,448,30124,154,09725,744,06722,984,23820,401,1317,534,4139,155,23210,292,6729,504,7004,521,9602,994,726
Tổng tài sản216,171,576209,896,239206,750,696200,205,136194,370,857209,896,239177,578,734153,237,506134,315,19594,687,43575,059,00454,439,88042,851,60535,469,96537,293,006
Tổng nợ200,203,514194,654,447192,534,180186,412,099181,158,450194,654,447164,928,954145,212,664127,716,42589,727,05070,828,92250,772,82639,418,53332,055,34433,961,780
Vốn chủ sở hữu15,968,06215,241,79214,216,51613,793,03713,212,40715,241,79212,649,7808,024,8426,598,7704,960,3854,230,0823,667,0543,433,0723,414,6213,331,226

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.66K2.48K2.14K3.14K1.75K1.88K1.52K0.62K0.08K0.50K0.48K0.35K0.46K0.62K0.36K0.14K0.02K0.19K0.10K0.05K0.05K
Giá cuối kỳ16.65K15.30K6.72K12.22K8.16KKKKKKKKKKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)6.27 (lần)6.17 (lần)3.15 (lần)3.89 (lần)4.66 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách15.09K14.41K14.94K17.58K14.46K12.75K10.87K9.43K8.83K8.78K8.56K8.38K8.42K8.48K5.59K3.44K3.31K1.71K1.54K0.48K0.36K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.10 (lần)1.06 (lần)0.45 (lần)0.70 (lần)0.56 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,058 (Mi)1,058 (Mi)846 (Mi)456 (Mi)456 (Mi)389 (Mi)389 (Mi)389 (Mi)389 (Mi)389 (Mi)389 (Mi)389 (Mi)389 (Mi)389 (Mi)389 (Mi)389 (Mi)389 (Mi)389 (Mi)389 (Mi)389 (Mi)389 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản4.79%8.31%1.77%4.09%4.13%4.36%4.49%3.02%4.14%2.27%2.01%3.48%4.57%6.26%4.51%110.71%86.82%113.17%111.18%93.50%98.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản95.21%91.69%98.23%95.91%95.87%95.64%95.51%96.98%95.86%97.73%97.99%96.52%95.43%93.74%95.49%-10.71%13.18%-13.17%-11.18%6.50%1.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn92.61%92.74%92.88%94.76%95.09%94.76%94.36%93.26%91.99%90.37%91.07%88.68%79.53%82.66%85.01%87.78%78.12%87.28%84.58%88.42%88.20%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,253.77%1,277.11%1,303.81%1,809.54%1,935.46%1,808.87%1,674.41%1,384.57%1,148.20%938.77%1,019.50%783.29%388.52%476.85%567.10%718.30%356.96%686.25%548.48%763.39%747.32%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn7.39%7.26%7.12%5.24%4.91%5.24%5.64%6.74%8.01%9.63%8.93%11.32%20.47%17.34%14.99%12.22%21.88%12.72%15.42%11.58%11.80%
6/ Thanh toán hiện hành5.83%10.37%2.16%4.88%4.97%5.04%5.19%3.53%4.66%2.60%2.49%5.44%7.83%9.94%6.76%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh5.83%10.37%2.16%4.88%4.97%5.04%5.19%3.53%4.66%2.60%2.49%5.44%7.83%9.94%6.76%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.79%10.34%2.09%4.78%4.85%4.88%5.09%3.24%4.29%2.15%2%4.64%6.26%2.88%4.33%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản8.79%9.21%7.30%7.21%6.76%7.52%6.99%7.24%7.49%7.32%6.38%5.49%12.74%9.68%7.39%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn183.36%110.88%412.54%176.56%163.80%172.46%155.60%239.50%180.94%323.17%317.61%157.69%278.90%154.57%163.83%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu119%126.88%102.50%137.75%137.56%143.55%124.03%107.43%93.54%76.09%71.39%48.49%62.25%55.85%49.30%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.79%13.56%13.94%12.98%8.81%10.28%11.27%6.07%1.02%7.48%7.87%8.53%8.86%13.05%12.93%8.08%1.24%14.80%14.59%11%20.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.30%1.25%1.02%0.94%0.60%0.77%0.79%0.44%0.08%0.55%0.50%0.47%1.13%1.26%0.96%0.51%0.16%1.43%1%1.31%1.74%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.60%17.20%14.29%17.87%12.12%14.75%13.98%6.52%0.96%5.69%5.62%4.14%5.51%7.29%6.37%4.21%0.75%11.27%6.48%11.28%14.75%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)23%21%23%21%12%15%17%9%2%12%11%11%11%16%17%11%1%21%23%13%29%
Tăng trưởng doanh thu29.59%49.14%17.30%21.78%27.47%35.72%33.19%22.67%23.61%9.25%50.51%-22.54%10.66%71.91%%-11.13%54.36%90.78%39.48%87.35%%
Tăng trưởng Lợi nhuận51.24%45.01%26.04%79.37%9.28%23.76%147.14%628%-83.09%3.81%38.82%-25.36%-24.89%73.52%%479.40%-87.07%93.51%85.09%2.62%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.51%18.02%13.58%13.70%42.34%26.68%39.50%28.80%22.97%-5.61%33.06%100.48%-19.10%27.60%%108.64%0.61%39.22%131.48%37.11%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu20.86%20.49%57.63%21.61%33.03%17.26%15.35%6.82%0.54%2.50%2.23%-0.56%-0.71%51.75%%3.68%93.43%11.27%222.18%34.23%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.22%18.20%15.88%14.09%41.85%26.15%37.88%27.04%20.81%-4.89%29.57%79.79%-15.91%31.22%%85.67%12.42%34.91%141.99%36.77%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |