CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (nct)

114
-1
(-0.87%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV238,552218,748185,801205,798190,254701,789735,915742,156669,319699,467689,611719,520688,859798,580678,102
Giá vốn hàng bán134,058117,533101,568110,49591,299362,751377,240394,952358,159362,849344,766326,739296,864345,804295,566
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV104,494101,21584,23295,30498,955339,038358,675347,204311,159336,618344,846392,781391,995452,776382,536
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh90,70880,46362,78470,23381,962273,401296,697281,113256,138274,002297,730339,418338,240397,041341,518
Tổng lợi nhuận trước thuế90,45480,46362,78469,95982,168273,331297,028281,018257,379275,742297,771339,524338,773400,529341,859
Lợi nhuận sau thuế 75,46563,99749,85654,28465,443216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701273,607
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ75,46563,99749,85654,28465,443216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701273,607
Tổng tài sản ngắn hạn415,987502,362404,960386,993375,684387,998316,849387,762323,520354,773338,326324,957350,255351,402366,896
Tiền mặt47,551174,73665,08046,79928,46846,79941,48259,91955,15848,57514,58228,13417,04421,260137,751
Đầu tư tài chính ngắn hạn295,250247,550268,230260,290268,955260,290190,670230,860201,655238,065248,500235,990275,050272,238140,700
Hàng tồn kho2,8284,2052,8812,1502,3762,7003,1393,4592,5812,8323,2033,0073,4265,0637,411
Tài sản dài hạn225,593161,261165,740164,154167,681166,650183,750166,241178,836230,449167,107184,037139,126167,741167,851
Tài sản cố định90,68393,85597,69094,498100,39996,994114,25594,491101,291126,04689,70981,26897,07897,18568,185
Đầu tư tài chính dài hạn65,05065,05065,05065,05065,05065,05065,05065,05065,05065,05065,05065,05024,39424,39424,394
Tổng tài sản641,579663,623570,699551,148543,365554,648500,599554,004502,357585,222505,433508,994489,381519,143534,747
Tổng nợ160,330127,01087,441118,71286,717121,24668,26196,65393,09770,94571,12269,88852,80781,96877,999
Vốn chủ sở hữu481,249536,613483,258432,435456,648433,402432,337457,350409,259514,277434,311439,106436,574437,175456,748

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)9.31K8.29K9.06K8.55K7.90K8.46K9.21K10.43K10.33K11.95K10.98K9.93K7.05K6.24K5.82K4.26K4.32K
Giá cuối kỳ113.20K83.91K74.31K64.38K50.07K43.50K40.10K57.59K39.92K59.41KK75K75K75K75K75K75K
Giá / EPS (PE)12.16 (lần)10.13 (lần)8.20 (lần)7.53 (lần)6.34 (lần)5.14 (lần)4.35 (lần)5.52 (lần)3.86 (lần)4.97 (lần) (lần)7.55 (lần)10.63 (lần)12.02 (lần)12.88 (lần)17.61 (lần)17.36 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.49 (lần)3.13 (lần)2.64 (lần)2.27 (lần)1.96 (lần)1.63 (lần)1.52 (lần)2.09 (lần)1.52 (lần)1.95 (lần)1,000 (lần)3.25 (lần)4.39 (lần)5.39 (lần)7.16 (lần)9.91 (lần)10.30 (lần)
Giá sổ sách18.39K16.56K16.52K17.48K15.64K19.65K16.60K16.78K16.68K16.71K18.33K11.51K10.69K9.08K9.65K6.53K5.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)6.16 (lần)5.07 (lần)4.50 (lần)3.68 (lần)3.20 (lần)2.21 (lần)2.42 (lần)3.43 (lần)2.39 (lần)3.56 (lần) (lần)6.51 (lần)7.02 (lần)8.26 (lần)7.77 (lần)11.49 (lần)13.59 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.84%69.95%63.29%69.99%64.40%60.62%66.94%63.84%71.57%67.69%68.61%83.58%82.82%82.43%82.53%75.97%78.78%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.16%30.05%36.71%30.01%35.60%39.38%33.06%36.16%28.43%32.31%31.39%16.42%17.18%17.57%17.47%24.03%21.22%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.99%21.86%13.64%17.45%18.53%12.12%14.07%13.73%10.79%15.79%14.59%16.90%17.09%15.57%8.49%14.06%13.37%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu33.32%27.98%15.79%21.13%22.75%13.80%16.38%15.92%12.10%18.75%17.08%20.33%20.62%18.45%9.27%16.36%15.43%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.01%78.14%86.36%82.55%81.47%87.88%85.93%86.27%89.21%84.21%85.41%83.10%82.91%84.43%91.51%85.94%86.63%
6/ Thanh toán hiện hành282.21%352.61%535.39%441.52%379.68%551.84%516.17%501.77%700.93%438.97%480.29%505.55%493.34%546.08%1,027.31%559.18%612.13%
7/ Thanh toán nhanh280.29%350.16%530.09%437.58%376.65%547.44%511.28%497.13%694.07%432.65%470.59%498.82%488.98%541.43%1,021.93%555.21%606.60%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn32.26%42.53%70.09%68.23%64.73%75.56%22.25%43.44%34.11%26.56%180.32%56.96%28.40%14.38%197.87%50.26%33.60%
9/ Vòng quay Tổng tài sản132.31%126.53%147.01%133.96%133.24%119.52%136.44%141.36%140.76%153.83%126.81%166.39%132.61%129.42%99.29%99.63%114.32%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn204.07%180.87%232.26%191.39%206.89%197.16%203.83%221.42%196.67%227.26%184.82%199.09%160.12%157.01%120.31%131.15%145.12%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu176.39%161.93%170.22%162.27%163.54%136.01%158.78%163.86%157.79%182.67%148.46%200.23%159.95%153.30%108.50%115.93%131.97%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho16,395.12%13,435.22%12,017.84%11,418.10%13,876.75%12,812.46%10,763.85%10,865.95%8,665.03%6,830.02%3,988.21%6,071.23%8,417.94%8,233.65%7,905.38%6,037.41%4,966.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần28.70%30.89%32.23%30.13%30.89%31.65%34.95%37.92%39.24%39.16%40.35%43.08%41.25%44.79%55.60%56.26%59.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)37.97%39.09%47.38%40.36%41.16%37.83%47.68%53.60%55.23%60.23%51.17%71.68%54.70%57.97%55.20%56.05%67.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)50.62%50.02%54.86%48.89%50.52%43.05%55.49%62.13%61.91%71.53%59.90%86.26%65.98%68.67%60.32%65.23%78.27%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)53%60%63%57%58%61%70%83%91%90%93%106%89%100%162%172%192%
Tăng trưởng doanh thu23.70%-4.64%-0.84%10.88%-4.31%1.43%-4.16%4.45%-13.74%17.77%18.03%34.85%22.78%32.95%38.39%3.89%%
Tăng trưởng Lợi nhuận6.57%-8.60%6.07%8.16%-6.61%-8.14%-11.66%0.93%-13.56%14.29%10.55%40.82%13.08%7.12%36.75%-1.44%%
Tăng trưởng Nợ phải trả84.89%77.62%-29.38%3.82%31.22%-0.25%1.77%32.35%-35.58%5.09%33.70%6.22%31.53%87.20%-16.19%25.38%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.39%0.25%-5.47%11.75%-20.42%18.41%-1.09%0.58%-0.14%-4.29%59.18%7.72%17.68%-5.90%47.87%18.26%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.08%10.80%-9.64%10.28%-14.16%15.79%-0.70%4.01%-5.73%-2.92%54.88%7.46%19.83%2%38.86%19.21%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |