CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (nct)

90.30
-0.70
(-0.77%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV185,801205,798190,254155,749149,987701,789735,915742,156669,319699,467689,611719,520688,859798,580678,102
Giá vốn hàng bán101,568110,49591,29976,58685,042362,751377,240394,952358,159362,849344,766326,739296,864345,804295,566
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV84,23295,30498,95579,16364,946339,038358,675347,204311,159336,618344,846392,781391,995452,776382,536
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh62,78470,23381,96264,18355,686273,401296,697281,113256,138274,002297,730339,418338,240397,041341,518
Tổng lợi nhuận trước thuế62,78469,95982,16864,18155,686273,331297,028281,018257,379275,742297,771339,524338,773400,529341,859
Lợi nhuận sau thuế 49,85654,28465,44350,89945,203216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701273,607
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49,85654,28465,44350,89945,203216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701273,607
Tổng tài sản ngắn hạn404,960386,993375,684416,772348,993387,998316,849387,762323,520354,773338,326324,957350,255351,402366,896
Tiền mặt65,08046,79928,46840,05215,07046,79941,48259,91955,15848,57514,58228,13417,04421,260137,751
Đầu tư tài chính ngắn hạn268,230260,290268,955294,300258,035260,290190,670230,860201,655238,065248,500235,990275,050272,238140,700
Hàng tồn kho2,8812,1502,3762,4032,9902,7003,1393,4592,5812,8323,2033,0073,4265,0637,411
Tài sản dài hạn165,740164,154167,681173,581181,157166,650183,750166,241178,836230,449167,107184,037139,126167,741167,851
Tài sản cố định97,69094,498100,399106,151113,59896,994114,25594,491101,291126,04689,70981,26897,07897,18568,185
Đầu tư tài chính dài hạn65,05065,05065,05065,05065,05065,05065,05065,05065,05065,05065,05065,05024,39424,39424,394
Tổng tài sản570,699551,148543,365590,353530,150554,648500,599554,004502,357585,222505,433508,994489,381519,143534,747
Tổng nợ87,441118,71286,71768,31952,609121,24668,26196,65393,09770,94571,12269,88852,80781,96877,999
Vốn chủ sở hữu483,258432,435456,648522,034477,540433,402432,337457,350409,259514,277434,311439,106436,574437,175456,748

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)8.43K8.29K9.06K8.55K7.90K8.46K9.21K10.43K10.33K11.95K10.98K9.93K7.05K6.24K5.82K4.26K4.32K
Giá cuối kỳ90.90K88.20K78.11K67.67K52.63K45.73K42.15K60.54K41.96K62.45KKKKKKKK
Giá / EPS (PE)10.79 (lần)10.65 (lần)8.62 (lần)7.92 (lần)6.66 (lần)5.41 (lần)4.58 (lần)5.81 (lần)4.06 (lần)5.23 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách18.47K16.56K16.52K17.48K15.64K19.65K16.60K16.78K16.68K16.71K18.33K11.51K10.69K9.08K9.65K6.53K5.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.92 (lần)5.33 (lần)4.73 (lần)3.87 (lần)3.37 (lần)2.33 (lần)2.54 (lần)3.61 (lần)2.51 (lần)3.74 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.96%69.95%63.29%69.99%64.40%60.62%66.94%63.84%71.57%67.69%68.61%83.58%82.82%82.43%82.53%75.97%78.78%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.04%30.05%36.71%30.01%35.60%39.38%33.06%36.16%28.43%32.31%31.39%16.42%17.18%17.57%17.47%24.03%21.22%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn15.32%21.86%13.64%17.45%18.53%12.12%14.07%13.73%10.79%15.79%14.59%16.90%17.09%15.57%8.49%14.06%13.37%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu18.09%27.98%15.79%21.13%22.75%13.80%16.38%15.92%12.10%18.75%17.08%20.33%20.62%18.45%9.27%16.36%15.43%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn84.68%78.14%86.36%82.55%81.47%87.88%85.93%86.27%89.21%84.21%85.41%83.10%82.91%84.43%91.51%85.94%86.63%
6/ Thanh toán hiện hành537.67%352.61%535.39%441.52%379.68%551.84%516.17%501.77%700.93%438.97%480.29%505.55%493.34%546.08%1,027.31%559.18%612.13%
7/ Thanh toán nhanh533.84%350.16%530.09%437.58%376.65%547.44%511.28%497.13%694.07%432.65%470.59%498.82%488.98%541.43%1,021.93%555.21%606.60%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn86.41%42.53%70.09%68.23%64.73%75.56%22.25%43.44%34.11%26.56%180.32%56.96%28.40%14.38%197.87%50.26%33.60%
9/ Vòng quay Tổng tài sản129.25%126.53%147.01%133.96%133.24%119.52%136.44%141.36%140.76%153.83%126.81%166.39%132.61%129.42%99.29%99.63%114.32%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn182.14%180.87%232.26%191.39%206.89%197.16%203.83%221.42%196.67%227.26%184.82%199.09%160.12%157.01%120.31%131.15%145.12%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu152.63%161.93%170.22%162.27%163.54%136.01%158.78%163.86%157.79%182.67%148.46%200.23%159.95%153.30%108.50%115.93%131.97%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho13,188.06%13,435.22%12,017.84%11,418.10%13,876.75%12,812.46%10,763.85%10,865.95%8,665.03%6,830.02%3,988.21%6,071.23%8,417.94%8,233.65%7,905.38%6,037.41%4,966.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần29.89%30.89%32.23%30.13%30.89%31.65%34.95%37.92%39.24%39.16%40.35%43.08%41.25%44.79%55.60%56.26%59.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)38.63%39.09%47.38%40.36%41.16%37.83%47.68%53.60%55.23%60.23%51.17%71.68%54.70%57.97%55.20%56.05%67.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)45.62%50.02%54.86%48.89%50.52%43.05%55.49%62.13%61.91%71.53%59.90%86.26%65.98%68.67%60.32%65.23%78.27%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)58%60%63%57%58%61%70%83%91%90%93%106%89%100%162%172%192%
Tăng trưởng doanh thu%-4.64%-0.84%10.88%-4.31%1.43%-4.16%4.45%-13.74%17.77%18.03%34.85%22.78%32.95%38.39%3.89%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-8.60%6.07%8.16%-6.61%-8.14%-11.66%0.93%-13.56%14.29%10.55%40.82%13.08%7.12%36.75%-1.44%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%77.62%-29.38%3.82%31.22%-0.25%1.77%32.35%-35.58%5.09%33.70%6.22%31.53%87.20%-16.19%25.38%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%0.25%-5.47%11.75%-20.42%18.41%-1.09%0.58%-0.14%-4.29%59.18%7.72%17.68%-5.90%47.87%18.26%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%10.80%-9.64%10.28%-14.16%15.79%-0.70%4.01%-5.73%-2.92%54.88%7.46%19.83%2%38.86%19.21%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |