CTCP Thép Nam Kim (nkg)

22.40
-0.45
(-1.97%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ4,268,4285,506,6954,380,1014,320,8634,437,556
Giá vốn hàng bán4,057,0965,003,6254,237,0004,448,8944,583,215
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ204,965496,341137,727-149,070-159,173
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh29,705166,944-49,487-399,957-475,886
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế29,773166,684-49,483-400,292-475,990
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp23,659125,394-49,270-356,349-418,686
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ23,659125,394-49,270-356,349-418,686

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN10,475,7549,278,7899,213,9639,693,72410,475,754
Đầu tư tài chính ngắn hạn251,569269,413396,056272,892251,569
Hàng tồn kho7,061,2625,640,2545,228,8636,478,2787,061,262
TÀI SẢN DÀI HẠN3,045,8502,884,2512,965,0023,058,1733,045,850
Tài sản cố định2,588,2792,450,3652,495,5202,582,0612,588,279
Đầu tư tài chính dài hạn8,1803,1803,1808,1808,180
TỔNG CỘNG TÀI SẢN13,521,60512,163,04012,178,96612,751,89813,521,605
NỢ PHẢI TRẢ8,143,9776,747,6316,797,1767,490,8088,143,977
VỐN CHỦ SỞ HỮU5,377,6275,415,4095,381,7895,261,0895,377,627
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN13,521,60512,163,04012,178,96612,751,89813,521,605

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.29%77.37%79.33%57.87%55.00%50.50%60.24%48.12%51.23%61.25%55.62%54.15%64.50%82.52%83.89%48.02%40.40%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.71%22.63%20.67%42.13%45.00%49.50%39.76%51.88%48.77%38.75%44.38%45.85%35.50%17.48%16.11%51.98%59.60%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.48%60.48%62.83%59.02%62.59%63.42%71.10%75.27%82.09%82.75%85.80%87.79%80.09%76.50%80.19%93.08%94.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu124.60%153.04%169.04%144.04%167.31%173.36%246.02%304.33%458.40%479.87%604.45%718.71%402.33%325.58%404.85%1345.62%1736.23%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.52%39.52%37.17%40.98%37.41%36.58%28.90%24.73%17.91%17.25%14.20%12.21%19.91%23.50%19.81%6.92%5.45%
6/ Thanh toán hiện hành137.79%128.44%127.27%109.62%102.14%104.53%110.30%104.29%86.36%98.58%91.38%89.46%91.79%115.89%109.41%63.55%55.67%
7/ Thanh toán nhanh54.03%42.11%40.99%51.76%42.51%42.85%36.69%35.34%34.54%45.30%33.04%27.30%32.91%58.60%41.27%16.78%17.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.18%12.40%7.83%5.35%1.75%11.75%1.67%5.91%2.43%1.77%1.37%0.33%1.10%5.49%10.43%2.88%2.80%
9/ Vòng quay Tổng tài sản151.58%171.40%182.97%148.91%151.00%182.37%124.03%139.84%160.98%198.70%200.72%128.62%133.10%157.47%161.38%160.83%131.03%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn198.70%221.52%230.63%257.32%274.53%361.09%205.91%290.63%314.21%324.39%360.87%237.53%206.35%190.83%192.37%334.92%324.33%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu340.45%433.70%492.27%363.40%403.63%498.52%429.16%565.43%898.90%1152.19%1413.95%1053.06%668.58%670.14%814.74%2325.03%2406.10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho314.64%308.41%288.64%450.87%457.06%579.17%275.07%389.81%482.99%567.53%528.59%328.04%295.91%347.34%279.97%417.91%443.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-1.39%-0.54%7.89%2.54%0.39%0.39%5.60%5.79%2.19%1.31%1.11%-3.57%0.45%4.06%5.18%1.04%1.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)-2.11%-0.93%14.45%3.80%0.59%0.71%6.95%8.10%3.53%2.61%2.23%-4.62%0.60%6.40%8.40%1.69%1.74%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-4.74%-2.34%38.88%9.28%1.57%1.93%24.06%32.76%19.70%15.13%15.72%-37.82%3.00%27.23%42.42%24.36%31.98%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1.00%-1.00%9.00%3.00%0.00%0.00%6.00%7.00%2.00%1.00%1.00%-4.00%0.00%5.00%6.00%1.00%1.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-20.11%-18.00%142.86%-4.99%-17.74%17.59%41.33%55.34%-1.51%25.19%58.44%13.98%0.63%79.18%191.12%24.90%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận105.77%-105.60%653.64%523.81%-17.44%-91.90%36.65%310.73%64.46%47.83%-149.32%-1007.23%-88.89%40.41%1349.80%-1.27%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-17.12%-15.85%111.14%-9.22%-2.01%-28.80%50.40%64.01%20.67%21.91%-0.21%28.57%24.55%75.88%150.53%0.45%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.80%-7.05%79.92%5.44%1.54%1.04%86.05%147.04%26.32%53.56%18.65%-28.03%0.79%118.70%732.69%29.60%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.64%-12.58%98.35%-3.74%-0.71%-20.17%59.22%78.88%21.64%26.40%2.09%17.31%18.97%84.36%190.80%2.03%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |