CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (nvl)

14.45
-0.60
(-3.99%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ2,031,8441,073,8731,048,379604,1023,243,651
Giá vốn hàng bán1,473,300731,352567,212455,1052,150,950
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ554,442341,731473,009148,9971,090,357
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,482,958326,361-131,544-94,101706,230
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế2,054,820484,428157,682-87,020736,273
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp1,642,362136,755-200,830-410,268239,482
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ1,646,480170,505-152,640-377,221239,063

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN191,577,252199,429,637198,160,029197,806,114198,276,179
Đầu tư tài chính ngắn hạn43,50749,32751,116117,301326,704
Hàng tồn kho138,598,044137,594,490139,009,618136,904,559134,484,843
TÀI SẢN DÀI HẠN49,799,01849,891,87359,085,56858,388,09959,089,178
Tài sản cố định2,384,7513,829,3133,860,7783,888,1103,938,493
Đầu tư tài chính dài hạn1,884,2081,885,5751,619,9051,616,7621,615,960
TỔNG CỘNG TÀI SẢN241,376,271249,321,510257,245,598256,194,214257,365,358
NỢ PHẢI TRẢ195,874,494205,462,075213,038,966211,786,752212,435,663
VỐN CHỦ SỞ HỮU45,501,77643,859,43544,206,63144,407,46244,929,694
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN241,376,271249,321,510257,245,598256,194,214257,365,358

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.87%77.32%79.01%79.12%72.75%83.22%82.92%68.25%89.19%85.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.13%22.68%20.99%20.88%27.25%16.78%17.08%31.75%10.81%14.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn82.61%79.60%77.91%72.81%70.73%73.20%72.49%77.06%79.11%83.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu475.07%390.21%352.64%267.85%241.70%273.16%263.57%335.92%378.65%841.09%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn17.39%20.40%22.09%27.19%29.27%26.80%27.51%22.94%20.89%9.95%
6/ Thanh toán hiện hành253.43%317.08%363.39%378.50%181.84%181.68%201.77%135.78%144.89%153.65%
7/ Thanh toán nhanh80.79%93.25%86.99%74.37%64.48%61.95%96.59%82.18%62.61%35.09%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.00%35.05%36.78%34.38%44.07%29.35%22.23%28.90%28.06%5.06%
9/ Vòng quay Tổng tài sản4.32%7.38%3.48%12.15%21.87%23.52%20.15%25.12%17.41%18.13%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn5.62%9.55%4.40%15.35%30.06%28.26%24.30%36.80%19.52%21.15%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu24.84%36.20%15.74%44.69%74.73%87.75%73.25%109.49%83.33%182.17%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5.10%7.96%3.68%13.60%30.87%30.87%36.58%74.50%28.54%21.93%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần19.39%21.64%74.77%31.12%20.64%17.29%22.59%6.60%3.41%0.46%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.84%1.60%2.71%3.81%4.62%4.11%4.56%1.66%0.60%0.08%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.82%7.83%12.27%14.03%15.77%15.34%16.57%7.25%2.86%0.83%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)31.00%37.00%123.00%44.00%32.00%24.00%29.00%8.00%4.00%1.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-25.18%184.31%-52.46%-29.48%32.96%59.57%10.11%137.58%76.02%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-32.95%-17.72%14.21%6.33%58.69%22.13%276.92%359.31%1218.98%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả32.53%42.68%71.87%32.49%36.57%36.75%29.33%60.82%72.30%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.85%28.94%30.54%19.55%54.34%31.95%64.83%81.28%282.74%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản27.70%39.64%60.63%28.70%41.33%35.43%37.47%65.10%82.31%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |