CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt (pdr)

19.65
-0.15
(-0.76%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,844,0062,6288,255162,19768,0762,017,086617,5151,504,5753,620,2243,911,2123,410,4682,268,7471,542,0321,523,980448,650
Giá vốn hàng bán1,146,8471,2846,5639449,1931,155,63773,816227,303856,7682,089,2972,082,1731,466,558807,5801,093,341256,222
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV697,1591,3441,693161,25358,883861,449543,6991,277,2722,763,4571,821,9151,318,013681,151519,046403,325146,292
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh454,81455,34275,69142,656307,139628,502859,3111,588,3272,367,8071,548,8621,109,065564,342362,416304,27999,793
Tổng lợi nhuận trước thuế447,75078,74287,17976,290351,771689,961889,3601,482,3812,344,3521,540,2201,105,311758,078550,867304,430200,568
Lợi nhuận sau thuế 369,15751,20949,77852,637282,563522,781682,5021,160,6321,860,6071,220,252874,143643,317439,880242,520155,725
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ369,15151,23649,74152,584282,558522,713684,0591,137,2631,865,0041,220,324874,139643,317439,880242,520155,725
Tổng tài sản ngắn hạn21,706,10719,570,73018,894,22717,210,32416,918,36421,706,10716,916,36918,216,54315,337,06310,929,13410,354,6948,050,2997,860,0118,100,6256,745,183
Tiền mặt343,676220,6981,189,92219,305505,103343,676505,107261,762494,03053,166646,334189,341144,055149,42831,572
Đầu tư tài chính ngắn hạn115,37015,37015,37015,37015,370115,37015,3709,37021,59012,180
Hàng tồn kho13,400,48612,853,54512,524,46312,302,37912,199,56013,400,48612,199,56012,181,24112,192,0389,331,0287,994,8035,865,8146,089,7877,356,0196,034,609
Tài sản dài hạn2,410,2413,092,5913,644,9124,218,1594,151,4582,410,2414,151,4534,626,7535,214,8164,688,3553,606,6853,007,1282,088,845901,725795,652
Tài sản cố định744,223748,061752,038756,01527,038744,22327,03838,160139,85034,07717,57310,5348,0592,295427
Đầu tư tài chính dài hạn38,03453,108616,5331,194,8341,201,75138,0341,201,7511,776,2161,129,4281,733,9495,502345,229345,550345,762
Tổng tài sản24,116,34822,663,32122,539,13921,428,48221,069,82224,116,34821,067,82322,843,29620,551,87915,617,49013,961,37911,057,4269,948,8559,002,3507,540,835
Tổng nợ12,692,53011,606,29611,532,81111,797,42811,490,54212,692,53011,488,43113,582,76612,407,36810,423,2129,592,4517,545,8007,121,9746,598,5535,270,003
Vốn chủ sở hữu11,423,81811,057,02511,006,3289,631,0549,579,28011,423,8189,579,3929,260,5308,144,5115,194,2774,368,9293,511,6262,826,8812,403,7972,270,832

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.60K0.93K1.69K3.78K3.08K2.67K2.41K1.98K1.77K1.14K0.32K0.02K0.04K0.05K2.53K1.12K0.09K
Giá cuối kỳ20.70K25.16K12.29K63.10K27.78K11.69K8.85K10.32K3.44K3.38K3.30K3.53K3.59K3.86K6.74K36K36K
Giá / EPS (PE)34.58 (lần)27.17 (lần)7.26 (lần)16.67 (lần)9.02 (lần)4.38 (lần)3.66 (lần)5.21 (lần)1.94 (lần)2.97 (lần)10.32 (lần)196.25 (lần)94.66 (lần)75.36 (lần)2.67 (lần)32.04 (lần)386.54 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)8.96 (lần)30.10 (lần)5.49 (lần)8.59 (lần)2.81 (lần)1.12 (lần)1.04 (lần)1.49 (lần)0.31 (lần)1.03 (lần)1.03 (lần)11.60 (lần)4.48 (lần)3.98 (lần)0.56 (lần)9.53 (lần)129.96 (lần)
Giá sổ sách13.08K12.97K13.79K16.53K13.11K13.33K13.18K12.73K17.58K16.61K11.28K10.96K10.95K10.92K12K11.32K10.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.58 (lần)1.94 (lần)0.89 (lần)3.82 (lần)2.12 (lần)0.88 (lần)0.67 (lần)0.81 (lần)0.20 (lần)0.20 (lần)0.29 (lần)0.32 (lần)0.33 (lần)0.35 (lần)0.56 (lần)3.18 (lần)3.53 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ873 (Mi)739 (Mi)672 (Mi)493 (Mi)396 (Mi)328 (Mi)266 (Mi)222 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)130 (Mi)130 (Mi)130 (Mi)130 (Mi)130 (Mi)130 (Mi)130 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.01%80.29%79.75%74.63%69.98%74.17%72.80%79%89.98%89.45%94.26%94.78%94.27%93.51%87.90%89.13%90.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.99%19.71%20.25%25.37%30.02%25.83%27.20%21%10.02%10.55%5.74%5.22%5.73%6.49%12.10%10.87%9.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn52.63%54.53%59.46%60.37%66.74%68.71%68.24%71.59%73.30%69.89%75.74%74.77%72.51%69.34%59.17%60.62%59.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu111.11%119.93%146.67%152.34%200.67%219.56%214.88%251.94%274.51%232.07%312.25%296.35%263.75%226.18%144.91%153.93%148.78%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn47.37%45.47%40.54%39.63%33.26%31.29%31.76%28.41%26.70%30.11%24.26%25.23%27.49%30.66%40.83%39.38%40.20%
6/ Thanh toán hiện hành258.41%184.33%165.17%175.66%249.17%336.98%1,016.47%727.21%482.74%439.62%506.35%793.07%478.68%621.74%343.18%181.16%294.08%
7/ Thanh toán nhanh98.88%51.40%54.72%36.02%36.43%76.80%275.82%163.78%44.37%46.31%25.93%29.36%21.82%47.19%14.92%1.81%7.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.09%5.50%2.37%5.66%1.21%21.03%23.91%13.33%8.90%2.06%0.71%1.10%0.98%8.30%1.99%0.46%0.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản8.36%2.93%6.59%17.62%25.04%24.43%20.52%15.50%16.93%5.95%6.86%0.70%2.01%2.72%41.12%13.15%1.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn9.29%3.65%8.26%23.60%35.79%32.94%28.18%19.62%18.81%6.65%7.28%0.74%2.14%2.91%46.78%14.75%1.21%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu17.66%6.45%16.25%44.45%75.30%78.06%64.61%54.55%63.40%19.76%28.28%2.78%7.32%8.88%100.70%33.38%2.72%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho8.62%0.61%1.87%7.03%22.39%26.04%25%13.26%14.86%4.25%6.22%0.23%1.31%2.18%33.07%8.70%0.23%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần25.91%110.78%75.59%51.52%31.20%25.63%28.36%28.53%15.91%34.71%10.03%5.91%4.73%5.28%20.90%29.74%33.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.17%3.25%4.98%9.07%7.81%6.26%5.82%4.42%2.69%2.07%0.69%0.04%0.10%0.14%8.59%3.91%0.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.58%7.14%12.28%22.90%23.49%20.01%18.32%15.56%10.09%6.86%2.84%0.16%0.35%0.47%21.04%9.93%0.91%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)45%927%500%218%58%42%44%54%22%61%12%19%8%8%31%51%181%
Tăng trưởng doanh thu226.65%-58.96%-58.44%-7.44%14.68%50.32%47.13%1.18%239.68%8.04%948.22%-62.07%-17.25%-91.98%219.94%1,263.96%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-23.59%-39.85%-39.02%52.83%39.60%35.88%46.25%81.38%55.74%273.96%1,678.05%-52.57%-25.96%-97.97%124.86%1,106.33%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.48%-15.42%9.47%19.04%8.66%27.12%5.95%7.93%25.21%14.95%8.37%12.47%16.94%42.01%-0.15%14.94%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu19.25%3.44%13.70%56.80%18.89%24.41%24.22%17.60%5.86%54.66%2.86%0.11%0.28%-9.02%6.07%11.10%%
Tăng trưởng Tổng tài sản14.47%-7.77%11.15%31.60%11.86%26.26%11.14%10.51%19.38%24.58%6.98%9.07%11.84%21.17%2.30%13.39%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |