CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt (pdr)

25.30
-1.35
(-5.07%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ68,075354,8215,113192,27414,634
Giá vốn hàng bán9,19343,6383,37920,37428,625
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ58,882311,1821,733171,900-13,991
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh307,139143,516377,13231,522-295,632
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế351,770140,886365,69631,007-296,552
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp282,562101,677275,71022,438-229,456
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ282,557101,684275,65424,050-266,832

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN16,918,36316,504,25716,553,99817,045,32918,218,441
Đầu tư tài chính ngắn hạn15,37015,37015,37015,3709,370
Hàng tồn kho12,199,56012,157,73912,170,53912,131,63212,131,479
TÀI SẢN DÀI HẠN4,151,4584,086,4934,078,7374,713,5214,626,848
Tài sản cố định27,03829,78032,48435,34438,159
Đầu tư tài chính dài hạn1,201,7501,211,0471,216,9631,861,0751,776,215
TỔNG CỘNG TÀI SẢN21,069,82220,590,75120,632,73621,758,85022,845,290
NỢ PHẢI TRẢ11,490,54111,967,95512,110,55313,511,13313,575,746
VỐN CHỦ SỞ HỮU9,579,2808,622,7958,522,1828,247,7169,269,544
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN21,069,82220,590,75120,632,73621,758,85022,845,290

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.29%79.75%69.93%69.98%74.17%72.80%79.00%89.98%89.45%94.26%94.78%94.27%93.51%87.90%89.13%90.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.71%20.25%30.07%30.02%25.83%27.20%21.00%10.02%10.55%5.74%5.22%5.73%6.49%12.10%10.87%9.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.53%59.42%68.78%66.74%68.71%68.24%71.59%73.30%69.89%75.74%74.77%72.51%69.34%59.17%60.62%59.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu119.93%146.46%220.28%200.67%219.56%214.88%214.55%274.51%232.07%312.25%296.35%263.75%226.18%144.91%154.08%148.75%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.47%40.58%31.22%33.26%31.29%31.76%33.37%26.70%30.11%24.26%25.23%27.49%30.66%40.83%39.34%40.20%
6/ Thanh toán hiện hành184.33%165.29%313.86%249.17%336.98%1016.47%727.21%482.74%439.62%506.35%793.07%478.68%621.74%343.18%181.16%294.13%
7/ Thanh toán nhanh51.40%55.23%76.50%36.43%76.80%275.82%163.78%44.37%46.31%25.93%29.36%21.82%47.19%14.92%1.81%7.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.50%2.37%20.74%1.21%21.03%23.91%13.33%8.90%2.06%0.71%1.10%0.98%8.30%1.99%0.46%0.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản2.93%0.06%7.41%25.04%24.35%19.42%13.33%16.63%5.34%6.86%0.70%2.01%2.72%41.12%13.15%1.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn3.65%0.08%10.59%35.79%32.84%26.68%16.88%18.48%5.97%7.28%0.74%2.14%2.91%46.78%14.75%1.21%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu6.45%0.16%23.73%75.30%77.83%61.16%39.97%62.26%17.73%28.28%2.78%7.32%8.88%100.70%33.42%2.72%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.61%0.24%4.85%22.39%26.04%25.00%13.26%14.86%4.25%6.22%0.23%1.31%2.18%33.07%8.70%0.23%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần110.78%-1823.54%45.41%31.20%25.63%28.36%28.53%15.91%34.71%10.03%5.91%4.73%5.28%20.90%29.74%33.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.25%-1.17%3.36%7.81%6.26%5.82%4.42%2.69%2.07%0.69%0.04%0.10%0.14%8.59%3.91%0.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.14%-2.88%10.77%23.49%20.01%18.32%13.25%10.09%6.86%2.84%0.16%0.35%0.47%21.05%9.94%0.91%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)927.00%-932.00%131.00%58.00%42.00%44.00%54.00%22.00%61.00%12.00%19.00%8.00%8.00%31.00%51.00%181.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu4119.73%-98.59%-73.51%14.68%50.32%47.13%1.18%239.68%8.04%948.21%-62.07%-17.25%-91.98%219.94%1263.96%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-356.34%-156.72%-61.44%39.60%35.88%46.25%81.38%55.73%273.97%1678.05%-52.57%-25.96%-97.97%124.86%1106.33%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-15.38%41.12%-7.70%8.66%27.12%5.95%7.93%25.21%14.95%8.37%12.47%16.94%42.01%-0.15%14.95%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.34%112.25%-15.92%18.89%24.41%5.79%38.09%5.86%54.66%2.86%0.11%0.28%-9.02%6.17%10.97%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.78%63.33%-10.44%11.86%26.26%11.14%10.51%19.38%24.58%6.98%9.07%11.84%21.17%2.30%13.39%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |