Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam (plx)

36.70
0.70
(1.94%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV75,131,88968,682,49072,439,14365,775,306274,082,359304,171,607169,105,701124,001,496189,656,390191,979,275153,736,211123,127,177146,945,358212,185,664
Giá vốn hàng bán70,436,75964,674,44968,634,57161,818,707258,715,274291,744,175156,385,701113,878,713175,434,117178,041,353141,400,532108,891,432134,074,930199,683,644
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,669,4383,981,9683,779,5613,931,10315,263,90212,319,63712,622,90410,039,93714,169,40913,890,72412,296,52514,205,08512,841,1917,097,268
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,419,130799,0791,152,7971,023,6763,817,9711,942,2183,517,1941,191,4005,511,4074,877,4664,614,3476,122,7353,688,310-130,435
Tổng lợi nhuận trước thuế1,441,136849,8751,179,8101,063,8443,947,3902,270,1273,789,3401,409,5815,647,7725,042,5604,784,9676,300,1873,747,678321,584
Lợi nhuận sau thuế 1,132,833764,181729,379891,6013,077,3201,902,2333,123,7341,252,5724,676,5624,048,0843,911,6635,147,4343,057,535-9,088
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,072,974641,045738,170813,0892,833,9071,449,7412,838,904988,4654,157,7793,649,7593,468,2704,669,3962,724,414-365,178
Tổng tài sản ngắn hạn58,284,38256,666,89561,140,99656,867,27957,306,92650,170,19041,303,66737,796,81938,752,83634,578,07640,526,37133,376,13829,913,36134,581,148
Tiền mặt17,106,79013,379,0719,738,93016,148,49814,048,24511,606,0296,192,49710,611,73711,275,20610,220,83614,223,42211,353,60011,288,6739,793,891
Đầu tư tài chính ngắn hạn8,619,41416,536,86417,056,90911,018,96716,495,6227,097,64311,831,7158,559,1675,397,2774,714,4072,505,0082,653,6141,976,3012,096,309
Hàng tồn kho16,761,53614,679,62420,450,65015,674,05914,677,54417,301,33713,386,7759,421,77011,828,76410,885,55412,890,7618,643,7767,747,70310,183,940
Tài sản dài hạn22,447,97622,295,17720,735,41122,844,70322,368,69324,305,42623,487,57423,309,39423,009,57821,593,10721,242,69020,868,29720,500,58120,819,166
Tài sản cố định13,420,21813,655,14313,358,95413,627,38713,654,71614,283,78314,778,78815,578,02915,405,59115,121,16715,270,76415,646,07415,214,13315,837,437
Đầu tư tài chính dài hạn5,159,2804,797,7073,902,7045,802,5384,812,2476,498,8995,290,4034,093,3883,886,5903,115,7212,883,9122,380,9932,956,4202,459,851
Tổng tài sản80,732,35878,962,07281,876,40679,711,98279,675,61974,475,61564,791,24161,106,21361,762,41456,171,18361,769,06154,244,43450,413,94355,400,313
Tổng nợ50,419,17549,776,78453,447,99451,778,88650,473,51246,693,00536,531,04936,979,81035,839,09333,186,90038,385,07631,043,82934,123,13841,308,435
Vốn chủ sở hữu30,313,18329,185,28828,428,41227,933,09629,202,10727,782,61128,260,19224,126,40225,923,32122,984,28323,383,98523,200,60516,290,80414,091,878

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.52K2.19K1.12K2.19K0.76K3.21K2.82K2.68K3.61K2.11KK1.06K0.43KK
Giá cuối kỳ37.30K34.50K31.15K50.81K50.41K48.16K43.81K59.06KKKKKKK
Giá / EPS (PE)14.78 (lần)15.75 (lần)27.80 (lần)23.16 (lần)65.99 (lần)14.99 (lần)15.53 (lần)22.03 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách23.43K22.57K21.47K21.84K18.65K20.04K17.76K18.07K17.93K12.59K10.89K12.08K11.01K10.50K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.59 (lần)1.53 (lần)1.45 (lần)2.33 (lần)2.70 (lần)2.40 (lần)2.47 (lần)3.27 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.19%71.93%67.36%63.75%61.85%62.75%61.56%65.61%61.53%59.34%62.42%64.08%62.40%66.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.81%28.07%32.64%36.25%38.15%37.25%38.44%34.39%38.47%40.66%37.58%35.92%37.60%33.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.45%63.35%62.70%56.38%60.52%58.03%59.08%62.14%57.23%67.69%74.56%72.80%74.12%76.42%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu166.33%172.84%168.07%129.27%153.28%138.25%144.39%164.15%133.81%209.46%293.14%267.60%286.40%324.15%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.55%36.65%37.30%43.62%39.48%41.97%40.92%37.86%42.77%32.31%25.44%27.20%25.88%23.58%
6/ Thanh toán hiện hành117.43%115.40%109.79%117.32%106.77%113.40%109.51%113.34%119.45%97.09%91.34%99.58%96.79%101.56%
7/ Thanh toán nhanh83.66%85.84%71.93%79.29%80.16%78.79%75.03%77.29%88.51%71.95%64.44%58.13%51.93%59.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn34.47%28.29%25.40%17.59%29.98%32.99%32.37%39.78%40.63%36.64%25.87%16.64%14.03%22.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản349.34%344%408.42%261%202.93%307.07%341.78%248.89%226.99%291.48%383%350.45%374.51%321.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn483.88%478.27%606.28%409.42%328.07%489.40%555.21%379.35%368.91%491.24%613.59%546.91%600.19%485.64%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu930.38%938.57%1,094.83%598.39%513.97%731.61%835.26%657.44%530.71%902.01%1,505.73%1,288.27%1,447.11%1,362.39%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,584.37%1,762.66%1,686.25%1,168.21%1,208.68%1,483.11%1,635.57%1,096.91%1,259.77%1,730.51%1,960.77%1,226.01%1,217.63%1,134.96%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.16%1.03%0.48%1.68%0.80%2.19%1.90%2.26%3.79%1.85%-0.17%0.68%0.27%-1.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.04%3.56%1.95%4.38%1.62%6.73%6.50%5.61%8.61%5.40%%2.40%1%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.77%9.70%5.22%10.05%4.10%16.04%15.88%14.83%20.13%16.72%%8.81%3.88%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%%2%1%2%2%2%4%2%%1%%-1%
Tăng trưởng doanh thu-7.41%-9.89%79.87%36.37%-34.62%-1.21%24.88%24.86%-16.21%-30.75%5.34%-2.32%11.36%%
Tăng trưởng Lợi nhuận75.87%95.48%-48.93%187.20%-76.23%13.92%5.23%-25.72%71.39%-846.05%-126.50%149.25%-128.87%%
Tăng trưởng Nợ phải trả25.38%8.10%27.82%-1.21%3.18%7.99%-13.54%23.65%-9.02%-17.39%-1.27%2.52%-7.37%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.64%5.11%-1.69%17.13%-6.93%12.79%-1.71%0.79%42.42%15.60%-9.87%9.72%4.84%%
Tăng trưởng Tổng tài sản17.62%6.98%14.95%6.03%-1.06%9.95%-9.06%13.87%7.60%-9%-3.61%4.38%-4.49%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |