Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn (sab)

56.40
-0.20
(-0.35%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,135,1057,243,1358,580,9537,504,0768,381,59030,706,76035,235,89926,578,00728,135,62338,133,79036,043,01834,438,17130,603,27327,165,69230,109,925
Giá vốn hàng bán5,645,8435,083,2936,064,6595,182,1385,824,26321,370,00524,208,37718,765,18119,460,22928,348,43127,864,41325,327,87222,301,14319,586,55817,636,086
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,440,4432,100,2182,455,7282,232,7662,487,8799,091,36310,770,7077,608,5658,501,0959,550,6298,084,1398,865,5188,267,5357,557,7447,471,080
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,647,6721,308,3891,266,8951,346,6321,536,0905,402,6326,829,6604,780,2336,076,4116,674,6065,351,0236,062,2195,692,0014,433,2443,874,048
Tổng lợi nhuận trước thuế1,634,2711,302,8931,248,9301,344,8981,524,3605,370,4106,813,4174,856,8946,111,8186,686,1775,390,4406,077,0925,707,3984,470,0093,917,558
Lợi nhuận sau thuế 1,318,9221,023,722966,5191,074,0471,210,4404,255,0535,499,7983,929,3064,936,8465,370,1484,402,7504,948,5994,654,5893,600,0963,049,093
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,248,289997,269946,6481,044,4091,159,2454,117,6055,223,8513,677,2524,723,4975,053,3644,177,4324,711,4854,477,9723,410,2962,939,977
Tổng tài sản ngắn hạn27,431,92824,868,68926,553,40625,948,82726,098,89826,553,40626,860,22522,877,03319,513,38119,164,60314,690,16813,686,32710,714,34612,194,29410,547,147
Tiền mặt6,034,1053,213,0995,039,9082,391,6123,741,7215,039,9084,069,4643,606,4542,726,1374,115,8854,467,3924,268,5993,444,8257,935,9741,817,059
Đầu tư tài chính ngắn hạn17,324,38418,202,45317,741,05219,997,64018,638,87117,741,05219,411,47016,991,23914,547,41912,393,2277,544,1886,558,8013,174,321942,7675,719,665
Hàng tồn kho2,422,1002,269,0422,393,0852,224,9442,506,6672,393,0852,272,4951,755,7121,525,0392,169,5412,034,0642,116,5462,171,0451,960,5261,909,069
Tài sản dài hạn6,721,7207,277,8327,503,2197,477,5477,547,9787,503,2197,604,8517,609,9917,861,5917,797,8747,676,5758,327,3628,478,5199,377,63111,126,890
Tài sản cố định3,772,6033,899,7523,969,7244,097,5614,226,7053,969,7244,454,9824,401,8004,874,5044,685,4404,567,0915,008,1005,462,5945,854,8647,033,461
Đầu tư tài chính dài hạn1,829,4662,243,1992,287,3922,253,7262,318,4312,287,3922,214,1152,125,1632,351,2862,162,7392,119,0422,152,3281,938,6412,220,1512,297,407
Tổng tài sản34,153,64832,146,52134,056,62533,426,37433,646,87634,056,62534,465,07630,487,02427,374,97326,962,47622,366,74322,013,68919,192,86521,571,92621,674,037
Tổng nợ9,023,9455,689,6648,571,4676,907,8468,123,4638,571,4679,874,2307,892,2396,159,6966,886,2296,254,8377,593,1636,759,6857,507,2228,690,568
Vốn chủ sở hữu25,129,70326,456,85625,485,15826,518,52825,523,41325,485,15824,590,84622,594,78621,215,27620,076,24716,111,90614,420,52612,433,18014,064,70412,983,469

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.30K3.21K8.15K5.73K7.37K7.88K6.51K7.35K6.98K5.32K4.58K3.77K4.16K3.55K3.79K2.51K1.18K
Giá cuối kỳ58.03K59.50K77.66K67.76K86.81K98.61K115.04K104.19K82.63K110K110K110K110K110K110K110K110K
Giá / EPS (PE)17.57 (lần)18.53 (lần)9.53 (lần)11.82 (lần)11.79 (lần)12.51 (lần)17.66 (lần)14.18 (lần)11.83 (lần)20.68 (lần)23.99 (lần)29.18 (lần)26.45 (lần)30.96 (lần)29.04 (lần)43.86 (lần)93.36 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.37 (lần)2.49 (lần)1.41 (lần)1.63 (lần)1.98 (lần)1.66 (lần)2.05 (lần)1.94 (lần)1.73 (lần)2.60 (lần)2.34 (lần)2.50 (lần)2.81 (lần)3.16 (lần)3.54 (lần)4.42 (lần)7.78 (lần)
Giá sổ sách19.59K19.87K38.35K35.23K33.08K31.31K25.12K22.49K19.39K21.93K20.25K17.31K17.71K16.26K13.70K13.93K11.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.96 (lần)2.99 (lần)2.03 (lần)1.92 (lần)2.62 (lần)3.15 (lần)4.58 (lần)4.63 (lần)4.26 (lần)5.02 (lần)5.43 (lần)6.35 (lần)6.21 (lần)6.77 (lần)8.03 (lần)7.89 (lần)9.23 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,283 (Mi)1,283 (Mi)641 (Mi)641 (Mi)641 (Mi)641 (Mi)641 (Mi)641 (Mi)641 (Mi)641 (Mi)641 (Mi)641 (Mi)641 (Mi)641 (Mi)641 (Mi)641 (Mi)641 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.32%77.97%77.93%75.04%71.28%71.08%65.68%62.17%55.82%56.53%48.66%45.08%43.31%37.38%35.43%37.82%35.93%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.68%22.03%22.07%24.96%28.72%28.92%34.32%37.83%44.18%43.47%51.34%54.92%56.69%62.62%64.57%62.18%64.07%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.42%25.17%28.65%25.89%22.50%25.54%27.96%34.49%35.22%34.80%40.10%41%35.92%37.09%44.52%41.10%41.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu35.91%33.63%40.15%34.93%29.03%34.30%38.82%52.66%54.37%53.38%66.94%69.48%56.05%58.95%80.25%69.77%70.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.58%74.83%71.35%74.11%77.50%74.46%72.04%65.51%64.78%65.20%59.90%59%64.08%62.91%55.48%58.90%58.66%
6/ Thanh toán hiện hành316.44%322.85%291.52%315.20%377.21%314.80%247.91%184.91%165.50%180.40%139.51%137.99%161.42%134.23%104.83%118.15%94.23%
7/ Thanh toán nhanh288.50%293.76%266.86%291.01%347.73%279.16%213.58%156.31%131.97%151.39%114.26%109.79%135.46%106.83%87.23%101.21%74.47%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn69.61%61.28%44.17%49.69%52.70%67.61%75.39%57.67%53.21%117.40%24.04%30.07%34.95%30.58%28.58%63.42%35.98%
9/ Vòng quay Tổng tài sản92.12%90.16%102.24%87.18%102.78%141.43%161.15%156.44%159.45%125.93%138.92%149.81%141.77%134.65%125.70%105.17%69.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn114.70%115.64%131.18%116.18%144.19%198.98%245.35%251.62%285.63%222.77%285.48%332.32%327.32%360.22%354.78%278.09%193.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu125.20%120.49%143.29%117.63%132.62%189.94%223.70%238.81%246.14%193.15%231.91%253.90%221.24%214.03%226.58%178.54%118.63%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho907.31%892.99%1,065.28%1,068.81%1,276.05%1,306.66%1,369.89%1,196.66%1,027.21%999.05%923.81%1,047.23%1,367.48%1,203.86%1,386.23%1,210.63%594.14%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.47%13.41%14.83%13.84%16.79%13.25%11.59%13.68%14.63%12.55%9.76%8.58%10.61%10.21%12.20%10.08%8.33%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.40%12.09%15.16%12.06%17.25%18.74%18.68%21.40%23.33%15.81%13.56%12.85%15.04%13.75%15.33%10.60%5.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.86%16.16%21.24%16.27%22.26%25.17%25.93%32.67%36.02%24.25%22.64%21.78%23.48%21.85%27.64%18%9.89%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)19%19%22%20%24%18%15%19%20%17%17%13%16%15%19%16%13%
Tăng trưởng doanh thu-5.89%-12.85%32.58%-5.54%-26.22%5.80%4.66%12.53%12.65%-9.78%6.83%12.17%12.62%12.05%24.81%75.99%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-6.10%-21.18%42.06%-22.15%-6.53%20.97%-11.34%5.21%31.31%16%21.60%-9.33%17.03%-6.19%51.01%112.87%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.08%-13.19%25.11%28.13%-10.55%10.09%-17.63%12.33%-9.96%-13.62%12.67%21.15%3.60%-12.87%13.13%15.77%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.54%3.64%8.83%6.50%5.67%24.61%11.73%15.98%-11.60%8.33%16.95%-2.26%8.94%18.62%-1.65%16.93%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.51%-1.19%13.05%11.37%1.53%20.55%1.60%14.70%-11.03%-0.47%15.20%6.15%6.96%4.60%4.43%16.45%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |