CTCP Siam Brothers Việt Nam (sbv)

10.75
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV100,436124,457125,279103,65591,671445,062472,554522,235510,499465,959470,041525,023508,466462,147374,107
Giá vốn hàng bán64,57159,01882,86475,81968,890286,497298,750333,787305,550312,597296,444302,847292,392305,445267,604
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV26,19652,97738,43427,73419,947139,193160,453176,970200,811152,382173,517221,977216,048156,502106,150
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-6,00919,1596,701-6,523-10,6958,71917,83444,94686,67867,08362,578129,590129,80587,19852,100
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,93521,4176,717-6,034-10,68811,54417,87162,60883,79967,30062,873129,816131,40085,22753,020
Lợi nhuận sau thuế -6,56019,3905,887-8,048-10,4966,75213,05250,97967,23857,01752,272113,095113,89482,15842,879
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,56019,3905,887-8,048-10,4966,75213,05250,97967,23857,01752,272113,095113,89482,15842,879
Tổng tài sản ngắn hạn552,378524,773480,930476,068484,558528,748537,631560,057501,818422,227428,714401,485469,008285,591207,288
Tiền mặt25,61918,09414,01713,6659,94314,93919,69413,83418,60028,99357,231153,553202,09957,97030,782
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,2051,2601,0103,1556,0125,8694,9796,3383,963
Hàng tồn kho206,248207,092167,607168,749180,291207,185192,982176,635131,357107,756125,40662,72446,53657,79945,547
Tài sản dài hạn286,556301,508301,030306,990320,094297,603326,887351,236385,196291,471263,780211,496147,773164,882177,736
Tài sản cố định198,203204,847203,677210,873218,276204,847223,063239,756228,541189,276146,55978,81286,466103,554116,047
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản838,934826,281781,960783,058804,652826,351864,518911,293887,014713,698692,494612,982616,781450,473385,025
Tổng nợ344,945325,793300,858307,806305,730325,802350,792375,792367,682222,602225,334154,520186,828229,081176,783
Vốn chủ sở hữu493,989500,488481,102475,252498,922500,549513,726535,502519,332491,096467,160458,461429,952221,393208,242

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.39K0.25K0.48K1.86K2.46K2.08K1.91K5.51K5.54K4K2.09K1.90K
Giá cuối kỳ10.95K9.90K10.57K15.17K10.10K6.63K8.98K20.21KKKKK
Giá / EPS (PE)28.09 (lần)40.13 (lần)22.16 (lần)8.14 (lần)4.11 (lần)3.18 (lần)4.70 (lần)3.67 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách18.05K18.29K18.77K19.57K18.98K17.95K17.07K22.32K20.93K10.78K10.14K8.85K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.61 (lần)0.54 (lần)0.56 (lần)0.78 (lần)0.53 (lần)0.37 (lần)0.53 (lần)0.91 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.84%63.99%62.19%61.46%56.57%59.16%61.91%65.50%76.04%63.40%53.84%56.77%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.16%36.01%37.81%38.54%43.43%40.84%38.09%34.50%23.96%36.60%46.16%43.23%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.12%39.43%40.58%41.24%41.45%31.19%32.54%25.21%30.29%50.85%45.91%51.14%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu69.83%65.09%68.28%70.18%70.80%45.33%48.23%33.70%43.45%103.47%84.89%104.66%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.88%60.57%59.42%58.76%58.55%68.81%67.46%74.79%69.71%49.15%54.09%48.86%
6/ Thanh toán hiện hành161.56%169.92%168.31%173.42%169.96%210.94%192.79%263.87%260.63%135.49%139.54%131.50%
7/ Thanh toán nhanh101.24%103.34%107.89%118.73%125.47%157.11%136.40%222.65%234.77%108.07%108.88%114.54%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.49%4.80%6.17%4.28%6.30%14.48%25.74%100.92%112.31%27.50%20.72%16.28%
9/ Vòng quay Tổng tài sản54.10%53.86%54.66%57.31%57.55%65.29%67.88%85.65%82.44%102.59%97.16%98.85%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn82.16%84.17%87.90%93.25%101.73%110.36%109.64%130.77%108.41%161.82%180.48%174.14%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu91.87%88.91%91.99%97.52%98.30%94.88%100.62%114.52%118.26%208.75%179.65%202.31%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho136.86%138.28%154.81%188.97%232.61%290.10%236.39%482.82%628.31%528.46%587.53%961.76%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.35%1.52%2.76%9.76%13.17%12.24%11.12%21.54%22.40%17.78%11.46%10.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.27%0.82%1.51%5.59%7.58%7.99%7.55%18.45%18.47%18.24%11.14%10.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.16%1.35%2.54%9.52%12.95%11.61%11.19%24.67%26.49%37.11%20.59%21.49%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%2%4%15%22%18%18%37%39%27%16%15%
Tăng trưởng doanh thu4.31%-5.82%-9.51%2.30%9.56%-0.87%-10.47%3.26%10.02%23.53%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-606.84%-48.27%-74.40%-24.18%17.93%9.08%-53.78%-0.70%38.63%91.60%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.83%-7.12%-6.65%2.21%65.17%-1.21%45.83%-17.29%-18.44%29.58%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.99%-2.56%-4.07%3.11%5.75%5.12%1.90%6.63%94.20%6.32%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.26%-4.41%-5.13%2.74%24.28%3.06%12.97%-0.62%36.92%17%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |