CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (sgn)

81.90
-0.30
(-0.36%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV379,582380,238368,729365,584394,6001,455,651995,163488,319730,8271,585,1501,276,5661,105,950876,565598,937472,876
Giá vốn hàng bán252,450255,278251,225251,341265,9881,000,313724,297381,484562,975995,214816,407722,000597,303413,643342,572
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV127,133124,960117,504114,243128,611455,338270,866106,835167,852589,936460,158383,950279,262185,293130,304
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh91,02386,22583,71731,85495,492294,202173,76358,544109,227473,423367,458287,965217,736111,55798,072
Tổng lợi nhuận trước thuế91,37986,45984,53832,53895,641295,078172,36158,532109,317473,797367,315288,277217,978111,38198,066
Lợi nhuận sau thuế 72,99069,07167,59526,62778,835241,138135,86642,23386,109378,524292,927230,308174,20586,66475,781
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ68,37063,18561,87524,43772,306227,492138,00453,60388,133346,073263,169208,327174,20586,66475,781
Tổng tài sản ngắn hạn1,203,7941,187,9881,103,7741,058,3461,089,9641,057,521838,027604,218588,350781,265644,682382,573319,949209,263347,826
Tiền mặt294,924471,643346,614322,313215,665322,313126,945335,747223,318250,778423,800170,008127,81778,370210,659
Đầu tư tài chính ngắn hạn597,000412,000412,000412,000425,000412,000380,07270,00070,000213,3803,02713,02714,000
Hàng tồn kho10,1659,65710,51910,48410,26910,4848,2705,7335,1446,1689,2915,3975,5997,8486,906
Tài sản dài hạn244,488214,766226,698231,673221,810231,673238,515334,371457,171472,160318,996315,519220,277117,766104,606
Tài sản cố định217,251192,436207,375210,490210,934210,490232,084332,027453,558435,998309,283306,869218,356116,30188,983
Đầu tư tài chính dài hạn190
Tổng tài sản1,448,2831,402,7551,330,4721,290,0191,311,7741,289,1931,076,543938,5891,045,5201,253,425963,678698,092540,226327,029452,432
Tổng nợ338,233365,695250,557277,766326,148276,873214,635118,299160,453285,090268,381203,892188,132118,257311,924
Vốn chủ sở hữu1,110,0491,037,0601,079,9151,012,253985,6261,012,320861,908820,290885,068968,335695,298494,200352,094208,772140,507

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.49K6.77K4.11K1.60K2.62K10.31K10.97K8.68K8.71K6.17K5.39K
Giá cuối kỳ79.20K70.34K58.79K64.19K61.57K73.33K73.11K94.28K81.97K30.63K50K
Giá / EPS (PE)12.21 (lần)10.38 (lần)14.31 (lần)40.21 (lần)23.46 (lần)7.12 (lần)6.67 (lần)10.86 (lần)9.41 (lần)4.97 (lần)9.27 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.78 (lần)1.62 (lần)1.98 (lần)4.41 (lần)2.83 (lần)1.55 (lần)1.37 (lần)2.05 (lần)1.87 (lần)0.72 (lần)1.49 (lần)
Giá sổ sách33.06K30.14K25.67K24.43K26.36K28.84K28.98K20.60K17.60K14.86K10K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.40 (lần)2.33 (lần)2.29 (lần)2.63 (lần)2.34 (lần)2.54 (lần)2.52 (lần)4.58 (lần)4.66 (lần)2.06 (lần)5 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)20 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản83.12%82.03%77.84%64.38%56.27%62.33%66.90%54.80%59.23%63.99%76.88%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản16.88%17.97%22.16%35.62%43.73%37.67%33.10%45.20%40.77%36.01%23.12%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.35%21.48%19.94%12.60%15.35%22.74%27.85%29.21%34.82%36.16%68.94%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu30.47%27.35%24.90%14.42%18.13%29.44%38.60%41.26%53.43%56.64%222%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.65%78.52%80.06%87.40%84.65%77.26%72.15%70.79%65.18%63.84%31.06%
6/ Thanh toán hiện hành380.43%409.93%424.95%572.41%394.68%288.01%253.77%200.20%177.98%176.96%111.51%
7/ Thanh toán nhanh377.22%405.86%420.75%566.98%391.23%285.73%250.12%197.38%174.87%170.32%109.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn93.20%124.94%64.37%318.07%149.81%92.45%166.83%88.97%71.10%66.27%67.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản103.17%112.91%92.44%52.03%69.90%126.47%132.47%158.42%162.26%183.14%104.52%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn124.12%137.65%118.75%80.82%124.22%202.90%198.01%289.08%273.97%286.21%135.95%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu134.60%143.79%115.46%59.53%82.57%163.70%183.60%223.79%248.96%286.89%336.55%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho9,938.95%9,541.33%8,758.13%6,654.18%10,944.30%16,135.12%8,787.07%13,377.80%10,668.03%5,270.68%4,960.50%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.58%15.63%13.87%10.98%12.06%21.83%20.62%18.84%19.87%14.47%16.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)15.04%17.65%12.82%5.71%8.43%27.61%27.31%29.84%32.25%26.50%16.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.63%22.47%16.01%6.53%9.96%35.74%37.85%42.15%49.48%41.51%53.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)22%23%19%14%16%35%32%29%29%21%22%
Tăng trưởng doanh thu7.66%46.27%103.79%-33.18%-53.90%24.17%15.43%26.17%46.35%26.66%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-6.26%64.84%157.46%-39.18%-74.53%31.50%26.32%19.59%101.01%14.36%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.71%29%81.43%-26.27%-43.72%6.23%31.63%8.38%59.09%-62.09%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.62%17.45%5.07%-7.32%-8.60%39.27%40.69%40.36%68.65%48.58%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.41%19.75%14.70%-10.23%-16.59%30.07%38.04%29.22%65.19%-27.72%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |