CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (sgn)

73.90
0.70
(0.96%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV368,729365,584394,600366,219329,2481,455,651995,163488,319730,8271,585,1501,276,5661,105,950876,565598,937472,876
Giá vốn hàng bán251,225251,341265,988250,918232,0661,000,313724,297381,484562,975995,214816,407722,000597,303413,643342,572
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV117,504114,243128,611115,30197,182455,338270,866106,835167,852589,936460,158383,950279,262185,293130,304
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh83,71731,85495,49296,92069,936294,202173,76358,544109,227473,423367,458287,965217,736111,55798,072
Tổng lợi nhuận trước thuế84,53832,53895,64196,94469,956295,078172,36158,532109,317473,797367,315288,277217,978111,38198,066
Lợi nhuận sau thuế 67,59526,62778,83579,40456,205241,138135,86642,23386,109378,524292,927230,308174,20586,66475,781
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ61,87524,43772,30675,45355,261227,492138,00453,60388,133346,073263,169208,327174,20586,66475,781
Tổng tài sản ngắn hạn1,103,7741,058,3461,089,9641,036,797915,2421,057,521838,027604,218588,350781,265644,682382,573319,949209,263347,826
Tiền mặt346,614322,313215,665144,79497,644322,313126,945335,747223,318250,778423,800170,008127,81778,370210,659
Đầu tư tài chính ngắn hạn412,000412,000425,000485,000485,000412,000380,07270,00070,000213,3803,02713,02714,000
Hàng tồn kho10,51910,48410,2699,2459,21110,4848,2705,7335,1446,1689,2915,3975,5997,8486,906
Tài sản dài hạn226,698231,673221,810222,734237,386231,673238,515334,371457,171472,160318,996315,519220,277117,766104,606
Tài sản cố định207,375210,490210,934213,794235,242210,490232,084332,027453,558435,998309,283306,869218,356116,30188,983
Đầu tư tài chính dài hạn190
Tổng tài sản1,330,4721,290,0191,311,7741,259,5311,152,6271,289,1931,076,543938,5891,045,5201,253,425963,678698,092540,226327,029452,432
Tổng nợ250,557277,766326,148352,740234,514276,873214,635118,299160,453285,090268,381203,892188,132118,257311,924
Vốn chủ sở hữu1,079,9151,012,253985,626906,791918,1131,012,320861,908820,290885,068968,335695,298494,200352,094208,772140,507

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.97K6.77K4.11K1.60K2.62K10.31K10.97K8.68K8.71K6.17K5.39K
Giá cuối kỳ74.40K72.50K60.59K66.16K63.46K75.58K75.35K97.17K84.48K31.56KK
Giá / EPS (PE)10.67 (lần)10.70 (lần)14.74 (lần)41.45 (lần)24.18 (lần)7.33 (lần)6.87 (lần)11.19 (lần)9.70 (lần)5.12 (lần) (lần)
Giá sổ sách32.16K30.14K25.67K24.43K26.36K28.84K28.98K20.60K17.60K14.86K10K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.31 (lần)2.41 (lần)2.36 (lần)2.71 (lần)2.41 (lần)2.62 (lần)2.60 (lần)4.72 (lần)4.80 (lần)2.12 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)20 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.96%82.03%77.84%64.38%56.27%62.33%66.90%54.80%59.23%63.99%76.88%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.04%17.97%22.16%35.62%43.73%37.67%33.10%45.20%40.77%36.01%23.12%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn18.83%21.48%19.94%12.60%15.35%22.74%27.85%29.21%34.82%36.16%68.94%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu23.20%27.35%24.90%14.42%18.13%29.44%38.60%41.26%53.43%56.64%222%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn81.17%78.52%80.06%87.40%84.65%77.26%72.15%70.79%65.18%63.84%31.06%
6/ Thanh toán hiện hành481.16%409.93%424.95%572.41%394.68%288.01%253.77%200.20%177.98%176.96%111.51%
7/ Thanh toán nhanh476.57%405.86%420.75%566.98%391.23%285.73%250.12%197.38%174.87%170.32%109.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn151.10%124.94%64.37%318.07%149.81%92.45%166.83%88.97%71.10%66.27%67.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản112.38%112.91%92.44%52.03%69.90%126.47%132.47%158.42%162.26%183.14%104.52%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn135.46%137.65%118.75%80.82%124.22%202.90%198.01%289.08%273.97%286.21%135.95%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu138.45%143.79%115.46%59.53%82.57%163.70%183.60%223.79%248.96%286.89%336.55%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho9,691.72%9,541.33%8,758.13%6,654.18%10,944.30%16,135.12%8,787.07%13,377.80%10,668.03%5,270.68%4,960.50%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.66%15.63%13.87%10.98%12.06%21.83%20.62%18.84%19.87%14.47%16.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)17.59%17.65%12.82%5.71%8.43%27.61%27.31%29.84%32.25%26.50%16.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)21.67%22.47%16.01%6.53%9.96%35.74%37.85%42.15%49.48%41.51%53.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)23%23%19%14%16%35%32%29%29%21%22%
Tăng trưởng doanh thu29.37%46.27%103.79%-33.18%-53.90%24.17%15.43%26.17%46.35%26.66%%
Tăng trưởng Lợi nhuận43.31%64.84%157.46%-39.18%-74.53%31.50%26.32%19.59%101.01%14.36%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.84%29%81.43%-26.27%-43.72%6.23%31.63%8.38%59.09%-62.09%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu17.62%17.45%5.07%-7.32%-8.60%39.27%40.69%40.36%68.65%48.58%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.43%19.75%14.70%-10.23%-16.59%30.07%38.04%29.22%65.19%-27.72%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |