Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (shb)

10.25
-0.05
(-0.49%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,375,40511,179,48313,052,42915,132,46213,750,14357,589,39140,773,67035,606,32931,287,12027,682,70422,641,36618,220,21414,568,65311,991,79810,312,849
Giá vốn hàng bán7,113,5976,767,4447,882,3589,776,4089,328,60038,304,03823,223,58620,035,98021,353,92119,852,26517,085,46413,423,55410,393,2058,295,6447,586,884
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,261,8084,412,0395,170,0715,356,0544,421,54319,285,35317,550,08415,570,3499,933,1997,830,4395,555,9024,796,6604,175,4483,696,1542,725,965
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,784,4513,029,0303,560,808451,9852,412,9218,805,3859,002,1415,398,6952,919,4302,784,6041,963,7921,787,819792,123842,470904,582
Tổng lợi nhuận trước thuế2,173,4132,857,6994,017,021734,9742,425,2919,239,0219,689,3686,260,0423,268,0003,026,3402,093,8531,925,3111,156,4391,017,0541,012,348
Lợi nhuận sau thuế 1,739,9312,285,2323,209,284579,0652,058,6927,324,7587,728,9185,007,1612,607,0122,417,8901,672,3191,539,128913,061795,156790,747
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,739,9312,285,2323,209,284579,0652,058,6927,324,7587,728,9185,007,1612,607,0122,417,8901,672,3191,539,128913,061795,156790,747
Tổng tài sản ngắn hạn46,355,46129,790,87016,464,56663,986,10731,886,39363,927,23717,314,72616,486,04316,560,89912,091,4936,272,4445,326,5224,095,9286,334,7564,197,921
Tiền mặt39,700,41224,871,88910,393,80556,134,49531,884,05256,134,49517,043,40716,230,35016,426,06711,918,0456,213,5615,189,2074,010,4516,280,3784,147,482
Đầu tư tài chính ngắn hạn46,355,46129,790,87016,464,56663,986,10731,886,39363,927,23717,314,72616,486,04316,560,89912,091,4936,272,4445,326,5224,095,9286,334,7564,197,921
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn642,031,568630,070,859604,679,547566,438,644563,811,323566,573,448533,589,394490,118,285396,118,694353,162,825317,003,564280,683,559229,851,812198,369,384164,837,625
Tài sản cố định5,254,7015,252,4115,244,1035,229,4165,197,6175,229,4164,954,3964,978,9784,866,0634,817,5064,792,4343,952,3173,962,0524,056,2664,105,750
Đầu tư tài chính dài hạn29,435,09648,434,56563,230,49032,420,02835,734,11432,478,10833,001,37525,236,22928,772,73821,737,45748,222,69221,423,42919,069,57217,620,06013,792,130
Tổng tài sản688,387,029659,861,729621,144,113630,424,751595,697,716630,500,685550,904,120506,604,328412,679,593365,254,318323,276,008286,010,081233,947,740204,704,140169,035,546
Tổng nợ632,635,960603,764,664567,963,139580,544,885546,174,112580,402,405507,999,649471,072,663388,643,373346,746,875306,943,476271,318,861220,718,473193,449,099158,555,482
Vốn chủ sở hữu55,751,06956,097,06553,180,97449,879,86649,523,60450,098,28042,904,47135,531,66524,036,22018,507,44316,332,53214,691,22013,229,26711,255,04110,480,064

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.13K2.02K2.52K1.88K1.48K2.01K1.39K1.38K0.96K0.84K0.89K0.96K1.90K1.56K1.41K1.59K3.90K2.54K0.14K
Giá cuối kỳ11K10.34K8.08K15.74K8.82K3.04K3.37K4.05K2K2.63K3.07K2.42K2.03K1.96K3.39K4.70K14.40K14.40K14.40K
Giá / EPS (PE)5.16 (lần)5.11 (lần)3.21 (lần)8.38 (lần)5.94 (lần)1.51 (lần)2.43 (lần)2.94 (lần)2.08 (lần)3.14 (lần)3.44 (lần)2.53 (lần)1.07 (lần)1.25 (lần)2.40 (lần)2.95 (lần)3.70 (lần)5.67 (lần)102.07 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.81 (lần)0.65 (lần)0.61 (lần)1.18 (lần)0.49 (lần)0.13 (lần)0.18 (lần)0.25 (lần)0.13 (lần)0.21 (lần)0.26 (lần)0.23 (lần)0.18 (lần)0.12 (lần)0.32 (lần)0.57 (lần)0.56 (lần)1.82 (lần)14.08 (lần)
Giá sổ sách15.22K13.84K13.99K13.32K13.69K15.38K13.57K13.13K13.95K11.87K11.82K11.68K10.72K12.10K11.95K12.09K45.33K43.57K10.23K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.72 (lần)0.75 (lần)0.58 (lần)1.18 (lần)0.64 (lần)0.20 (lần)0.25 (lần)0.31 (lần)0.14 (lần)0.22 (lần)0.26 (lần)0.21 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.28 (lần)0.39 (lần)0.32 (lần)0.33 (lần)1.41 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3,663 (Mi)3,619 (Mi)3,067 (Mi)2,667 (Mi)1,756 (Mi)1,204 (Mi)1,204 (Mi)1,119 (Mi)948 (Mi)948 (Mi)887 (Mi)887 (Mi)887 (Mi)482 (Mi)350 (Mi)200 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản6.73%10.14%3.14%3.25%4.01%3.31%1.94%1.86%1.75%3.09%2.48%1.78%3.03%0.68%1.58%3.93%5.32%2.15%2.89%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản93.27%89.86%96.86%96.75%95.99%96.69%98.06%98.14%98.25%96.91%97.52%98.22%96.97%99.32%98.42%96.07%94.68%97.85%97.11%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn91.90%92.05%92.21%92.99%94.18%94.93%94.95%94.86%94.35%94.50%93.80%92.79%91.84%91.79%91.80%91.20%84.24%82.39%61.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,134.75%1,158.53%1,184.02%1,325.78%1,616.91%1,873.55%1,879.34%1,846.81%1,668.41%1,718.78%1,512.92%1,286.93%1,125.93%1,117.48%1,119.94%1,036.48%534.47%467.73%158.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn8.10%7.95%7.79%7.01%5.82%5.07%5.05%5.14%5.65%5.50%6.20%7.21%8.16%8.21%8.20%8.80%15.76%17.61%38.66%
6/ Thanh toán hiện hành8.14%12.47%3.98%4.10%5.09%4.16%2.44%2.33%2.16%3.66%2.90%2.48%3.80%0.95%2.07%4.38%6.51%2.68%4.96%
7/ Thanh toán nhanh8.14%12.47%3.98%4.10%5.09%4.16%2.44%2.33%2.16%3.66%2.90%2.48%3.80%0.95%2.07%4.38%6.51%2.68%4.96%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.97%10.95%3.92%4.04%5.05%4.10%2.42%2.27%2.11%3.63%2.87%2.45%3.78%0.91%1.82%4.30%2.41%2.59%4.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.23%9.13%7.40%7.03%7.58%7.58%7%6.37%6.23%5.86%6.10%6.39%8.54%10.96%7.32%6.05%8.99%3.20%3.87%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn107.30%90.09%235.49%215.98%188.92%228.94%360.97%342.07%355.69%189.30%245.67%359.63%281.43%1,613.75%463.78%154%169.18%149.04%133.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu89.22%114.95%95.03%100.21%130.17%149.58%138.63%124.02%110.12%106.55%98.40%88.60%104.69%133.45%89.33%68.77%57.06%18.16%10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.71%12.72%18.96%14.06%8.33%8.73%7.39%8.45%6.27%6.63%7.67%9.26%16.95%9.68%13.23%19.16%15.06%32.08%13.79%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.14%1.16%1.40%0.99%0.63%0.66%0.52%0.54%0.39%0.39%0.47%0.59%1.45%1.06%0.97%1.16%1.35%1.03%0.53%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.01%14.62%18.01%14.09%10.85%13.06%10.24%10.48%6.90%7.06%7.55%8.21%17.75%12.91%11.82%13.17%8.59%5.82%1.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)25%19%33%25%12%12%10%11%9%10%10%12%21%13%20%31%17%41%29%
Tăng trưởng doanh thu-8.09%41.24%14.51%13.81%13.02%22.27%24.27%25.06%21.49%16.28%12.41%-7.81%27.89%108.23%124.82%28.52%226.96%673.35%%
Tăng trưởng Lợi nhuận6.02%-5.23%54.36%92.07%7.82%44.58%8.65%68.57%14.83%0.56%-6.95%-49.64%124.06%52.33%55.25%63.48%53.50%1,698.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15.83%14.25%7.84%21.21%12.08%12.97%13.13%22.93%14.10%22.01%18.97%24.51%64.26%39.08%87.01%106.79%18.90%1,156.06%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.57%16.77%20.75%47.83%29.87%13.32%11.17%11.05%17.54%7.39%1.20%8.94%63.03%39.39%73.07%6.63%4.05%326.06%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.56%14.45%8.74%22.76%12.98%12.99%13.03%22.25%14.29%21.10%17.69%23.24%64.16%39.11%85.78%91.01%16.28%835.17%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |