Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (shb)

11.50
0.15
(1.32%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ15,132,46213,750,14313,987,62115,158,47611,249,469
Giá vốn hàng bán9,776,4089,328,6009,853,8239,314,5656,957,398
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ5,356,0544,421,5434,133,7985,843,9114,292,071
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,615,7393,045,0793,991,5194,993,9033,442,233
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế734,9742,425,2912,452,8283,619,947623,597
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp579,0652,058,6922,060,2082,881,168478,547
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ579,0652,058,6922,060,2082,881,168478,547

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN563,711,285544,036,501538,403,735513,656,510505,405,760
Đầu tư tài chính ngắn hạn71,399,53165,685,12969,070,91056,963,42063,662,770
Hàng tồn kho00000
TÀI SẢN DÀI HẠN66,713,46651,661,21546,707,91056,537,35045,945,369
Tài sản cố định5,229,4165,197,6175,001,1634,991,6984,960,222
Đầu tư tài chính dài hạn32,078,50535,354,34033,698,53438,852,35832,941,551
TỔNG CỘNG TÀI SẢN630,424,751595,697,716585,111,645570,193,860551,351,129
NỢ PHẢI TRẢ580,544,885546,174,112537,363,599524,380,204508,595,013
VỐN CHỦ SỞ HỮU49,879,86649,523,60447,748,04645,813,65642,756,116
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN630,424,751595,697,716585,111,645570,193,860551,351,129

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.64%95.99%88.41%90.24%84.34%68.38%94.44%92.64%95.89%94.60%99.05%93.70%93.03%92.60%87.61%120.89%137.65%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.36%4.01%11.59%9.76%15.66%31.62%5.56%7.36%4.11%5.40%0.95%6.30%6.97%7.40%12.39%-20.89%-37.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn92.21%92.99%94.18%94.93%94.95%94.86%94.34%94.50%93.80%92.79%91.84%91.79%91.80%91.20%84.24%82.39%61.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1184.02%1325.78%1616.91%1873.55%1879.34%1846.81%1668.10%1718.34%1512.48%1286.90%1125.90%1117.48%1119.94%1036.48%534.47%467.73%158.56%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn7.79%7.01%5.82%5.07%5.05%5.14%5.66%5.50%6.20%7.21%8.16%8.21%8.20%8.80%15.76%17.61%38.68%
6/ Thanh toán hiện hành0.00%0.00%0.00%105.96%96.06%77.70%108.69%104.37%106.39%119.14%115.71%125.26%118.12%103.20%107.06%150.29%226.99%
7/ Thanh toán nhanh0.00%0.00%0.00%105.96%96.06%77.70%108.69%104.37%106.39%119.14%115.71%125.26%118.12%103.20%107.06%150.29%226.99%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.00%0.00%0.00%10.84%10.32%0.00%14.83%16.40%19.36%26.53%29.93%35.49%28.95%25.79%25.03%54.11%82.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.00%0.00%0.00%2.14%1.72%1.68%1.78%1.81%1.61%1.46%1.61%2.67%7.32%6.05%8.99%3.20%3.87%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.00%0.00%0.00%2.38%2.04%2.45%1.89%1.95%1.68%1.55%1.62%2.85%7.87%6.53%10.26%2.65%2.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.00%0.00%0.00%42.31%34.02%32.65%31.56%32.83%26.00%20.32%19.73%32.54%89.33%68.77%57.06%18.16%10.00%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần18.96%14.06%8.33%8.73%7.39%8.45%6.27%6.63%7.67%9.26%0.26%9.68%13.23%19.16%15.06%32.08%13.79%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.40%0.99%0.63%0.66%0.52%0.54%0.39%0.39%0.47%0.59%0.02%1.06%0.97%1.16%1.35%1.03%0.53%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.01%14.09%10.85%13.06%10.24%10.48%6.90%7.06%7.54%8.21%0.27%12.91%11.82%13.17%8.59%5.82%1.38%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)33.00%25.00%-12.00%12.00%10.00%-11.00%9.00%10.00%10.00%12.00%0.00%13.00%20.00%31.00%17.00%41.00%29.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu14.51%13.81%13.02%22.27%24.27%25.06%21.49%16.28%12.41%-7.81%27.89%108.23%124.82%28.52%226.96%673.35%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận54.36%92.07%7.82%44.58%8.65%68.53%14.86%0.57%-6.96%3163.72%-96.54%52.33%55.25%63.48%53.50%1698.82%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.84%21.21%12.08%12.97%13.13%22.93%14.10%22.01%18.97%24.52%64.26%39.08%87.01%106.79%18.90%1156.77%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu20.75%47.83%29.87%13.32%11.17%11.03%17.53%7.39%1.23%8.94%63.03%39.39%73.07%6.63%4.05%326.06%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.74%22.76%12.98%12.99%13.03%22.25%14.29%21.10%17.69%23.24%64.16%39.11%85.78%91.01%16.28%835.49%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |