CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội (shs)

19
0.20
(1.06%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV564,565-9,089483,630308,4211,460,0691,542,4682,895,3181,805,0241,067,3851,243,5931,089,559563,338518,759399,777
Giá vốn hàng bán74,121-275,300207,235101,265606,4411,088,822832,901590,239459,790581,126452,827308,804349,041202,796
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV490,444266,211276,395207,156853,628453,6462,062,4171,214,785607,595662,467636,732254,534169,718196,981
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh443,737212,893246,730173,357684,075197,0751,752,285938,668310,091409,885450,23686,547118,464122,031
Tổng lợi nhuận trước thuế443,876212,894246,730173,393684,173197,2881,752,918938,895312,039410,688450,70386,590118,238122,094
Lợi nhuận sau thuế 356,304178,501198,848141,020559,293162,2161,396,286754,312254,638358,081369,56886,590118,238122,094
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ356,304178,501198,848141,020559,293162,2161,396,286754,312254,638358,081369,56886,590118,238122,094
Tổng tài sản ngắn hạn11,856,89511,385,43410,750,03210,709,30211,385,43510,832,35110,839,0416,857,6735,989,9084,773,9034,104,8103,295,9923,345,2633,147,071
Tiền mặt422,664851,8891,611,560302,702851,8891,039,662652,034653,0741,052,419838,78585,946361,553825,0201,603,563
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,463,0469,527,9088,109,4059,103,7949,527,9088,267,3859,220,3284,837,4293,217,9423,057,4623,220,2932,365,3431,156,894690,237
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn68,37671,77356,39262,02471,77367,27471,84372,07082,77095,05729,67318,38615,20825,899
Tài sản cố định9,38910,08712,06414,04610,08716,93714,1284,3734,4262,9112,3143,5222,2995,342
Đầu tư tài chính dài hạn10,692
Tổng tài sản11,925,27011,457,20710,806,42410,771,32711,457,20810,899,62610,910,8846,929,7436,072,6784,868,9604,134,4833,314,3783,360,4723,172,970
Tổng nợ1,264,4501,193,696695,219943,5991,193,6971,463,7664,855,3043,703,4283,380,3423,003,6462,668,5472,200,8922,332,5752,265,171
Vốn chủ sở hữu10,660,82010,263,51110,111,2059,827,72710,263,5119,435,8596,055,5803,226,3152,692,3361,865,3141,465,9361,113,4861,027,896907,798

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.08K0.69K0.20K4.29K3.64K1.23K3.40K3.70K0.87K1.18K1.22K0.06K
Giá cuối kỳ20.10K18.90K8.40K26.63K12.23K3.43K3.98K6.59K1.33K2.11K3.07KK
Giá / EPS (PE)18.69 (lần)27.48 (lần)42.11 (lần)6.20 (lần)3.36 (lần)2.79 (lần)1.17 (lần)1.78 (lần)1.54 (lần)1.78 (lần)2.51 (lần) (lần)
Giá sổ sách13.11K12.62K11.60K18.62K15.57K12.99K17.70K14.66K11.13K10.28K9.08K10.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.53 (lần)1.50 (lần)0.72 (lần)1.43 (lần)0.79 (lần)0.26 (lần)0.22 (lần)0.45 (lần)0.12 (lần)0.21 (lần)0.34 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ813 (Mi)813 (Mi)813 (Mi)325 (Mi)207 (Mi)207 (Mi)105 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)41 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.43%99.37%99.38%99.34%98.96%98.64%98.05%99.28%99.45%99.55%99.18%99.35%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.57%0.63%0.62%0.66%1.04%1.36%1.95%0.72%0.55%0.45%0.82%0.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn10.60%10.42%13.43%44.50%53.44%55.66%61.69%64.54%66.40%69.41%71.39%17.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu11.86%11.63%15.51%80.18%114.79%125.55%161.03%182.04%197.66%226.93%249.52%21.16%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn89.40%89.58%86.57%55.50%46.56%44.34%38.31%35.46%33.60%30.59%28.61%82.53%
6/ Thanh toán hiện hành1,030.61%1,016.10%793.61%257.78%233.02%177.53%375.48%192.34%261.68%190.88%138.93%%
7/ Thanh toán nhanh1,030.61%1,016.10%793.61%257.78%233.02%177.53%375.48%192.34%261.68%190.88%138.93%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn36.74%76.03%76.17%15.51%22.19%31.19%65.97%4.03%28.71%47.08%70.79%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản11.30%12.74%14.15%26.54%26.05%17.58%25.54%26.35%17%15.44%12.60%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn11.36%12.82%14.24%26.71%26.32%17.82%26.05%26.54%17.09%15.51%12.70%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu12.64%14.23%16.35%47.81%55.95%39.65%66.67%74.33%50.59%50.47%44.04%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần64.91%38.31%10.52%48.23%41.79%23.86%28.79%33.92%15.37%22.79%30.54%56.24%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.33%4.88%1.49%12.80%10.89%4.19%7.35%8.94%2.61%3.52%3.85%0.48%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.20%5.45%1.72%23.06%23.38%9.46%19.20%25.21%7.78%11.50%13.45%0.58%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)815%92%15%168%128%55%62%82%28%34%60%696%
Tăng trưởng doanh thu-12.15%-5.34%-46.73%60.40%69.11%-14.17%14.14%93.41%8.59%29.76%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-793.13%244.78%-88.38%85.11%196.23%-28.89%-3.11%326.80%-26.77%-3.16%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-18.53%-18.45%-69.85%31.10%9.56%12.54%12.56%21.25%-5.65%2.98%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.03%8.77%55.82%87.69%19.83%44.34%27.24%31.65%8.33%13.23%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.74%5.12%-0.10%57.45%14.11%24.72%17.76%24.74%-1.37%5.91%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |