CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung (smb)

38.15
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV327,216358,367340,385367,188253,9951,319,9351,387,3521,191,3091,207,1651,525,7381,539,6161,123,981821,540757,6801,220,978
Giá vốn hàng bán249,479272,078244,234265,201196,955978,4691,014,112876,117895,8891,169,7371,267,051886,395615,023573,346592,965
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV77,73886,28996,152101,97057,039341,449373,228315,127311,260354,937270,659235,735205,383183,802169,114
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh29,50254,58851,10169,10519,565194,359230,598196,573192,899238,857144,325135,437105,628100,37674,200
Tổng lợi nhuận trước thuế29,56654,97351,29069,61719,779195,659231,606199,374199,235259,094175,206160,007130,545103,03184,547
Lợi nhuận sau thuế 23,61441,75041,03256,35915,137154,277184,735158,689158,813207,043140,006127,259103,67779,76265,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,61441,75041,03256,35915,137154,277184,735158,689158,813207,043140,006127,259103,67779,76265,703
Tổng tài sản ngắn hạn565,034638,196598,945586,048472,012638,196560,694490,517331,751272,038303,199205,721189,045179,888169,411
Tiền mặt31,445139,30299,53484,66227,577139,30242,23745,46537,0983,17428,6646,0792,65514,4247,155
Đầu tư tài chính ngắn hạn277,000223,614264,614263,000192,000223,614220,000215,00040,000
Hàng tồn kho213,088213,591202,713216,469221,439213,591255,202188,944174,727193,708179,166142,990111,977114,025108,259
Tài sản dài hạn369,481378,371387,190396,760402,492378,371417,802446,581472,319525,437535,616552,796457,603525,713583,407
Tài sản cố định303,878313,486318,988330,683340,569313,486351,345377,979382,110439,414443,413478,343393,035471,348530,338
Đầu tư tài chính dài hạn97697697697697697697697619,40719,40719,407976976976976
Tổng tài sản934,5151,016,567986,135982,808874,5041,016,567978,496937,098804,070797,475838,815758,517646,648705,600752,818
Tổng nợ312,523418,188396,371359,459282,522418,188371,804383,005308,831325,464395,496281,289201,086297,059361,331
Vốn chủ sở hữu621,992598,378589,764623,349591,982598,378606,692554,094495,238472,010443,319477,228445,562408,541391,488

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.45K5.17K6.19K5.32K5.32K6.94K4.69K4.26K3.47K2.67K2.20K3.56K0.83K
Giá cuối kỳ36.12K35.54K38.04K33.70K31.17K26.77K19.06K14.93K13.32K7.80K5.99K3.91KK
Giá / EPS (PE)6.62 (lần)6.88 (lần)6.15 (lần)6.34 (lần)5.86 (lần)3.86 (lần)4.06 (lần)3.50 (lần)3.83 (lần)2.92 (lần)2.72 (lần)1.10 (lần) (lần)
Giá sổ sách20.84K20.05K20.33K18.56K16.59K15.81K14.85K15.99K14.93K13.69K13.12K13.13K10.69K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.73 (lần)1.77 (lần)1.87 (lần)1.82 (lần)1.88 (lần)1.69 (lần)1.28 (lần)0.93 (lần)0.89 (lần)0.57 (lần)0.46 (lần)0.30 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.46%62.78%57.30%52.34%41.26%34.11%36.15%27.12%29.23%25.49%22.50%16.46%15.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.54%37.22%42.70%47.66%58.74%65.89%63.85%72.88%70.77%74.51%77.50%83.54%84.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn33.44%41.14%38%40.87%38.41%40.81%47.15%37.08%31.10%42.10%48%64.96%72.58%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu50.25%69.89%61.28%69.12%62.36%68.95%89.21%58.94%45.13%72.71%92.30%185.38%264.63%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn66.56%58.86%62%59.13%61.59%59.19%52.85%62.92%68.90%57.90%52%35.04%27.42%
6/ Thanh toán hiện hành191.58%159.16%162%137.40%116.90%90.08%86.87%96.96%104.67%76.11%71.56%80.52%69.10%
7/ Thanh toán nhanh119.33%105.89%88.26%84.47%55.33%25.94%35.54%29.57%42.67%27.87%25.83%38.99%37.41%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.66%34.74%12.20%12.74%13.07%1.05%8.21%2.87%1.47%6.10%3.02%22.15%25.41%
9/ Vòng quay Tổng tài sản149.08%129.84%141.78%127.13%150.13%191.32%183.55%148.18%127.05%107.38%162.19%104.43%76.57%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn246.56%206.82%247.43%242.87%363.88%560.85%507.79%546.36%434.57%421.20%720.72%634.33%483.71%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu223.98%220.59%228.67%215%243.75%323.24%347.29%235.52%184.38%185.46%311.88%298.01%279.18%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho483.83%458.10%397.38%463.69%512.74%603.87%707.19%619.90%549.24%502.82%547.73%517.96%504.33%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.68%11.69%13.32%13.32%13.16%13.57%9.09%11.32%12.62%10.53%5.38%9.10%2.78%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)17.42%15.18%18.88%16.93%19.75%25.96%16.69%16.78%16.03%11.30%8.73%9.50%2.13%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)26.17%25.78%30.45%28.64%32.07%43.86%31.58%26.67%23.27%19.52%16.78%27.11%7.75%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)16%16%18%18%18%18%11%14%17%14%11%22%6%
Tăng trưởng doanh thu2.58%-4.86%16.46%-1.31%-20.88%-0.90%36.98%36.81%8.43%-37.94%%31.19%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-0.39%-16.49%16.41%-0.08%-23.29%47.88%10.02%22.75%29.98%21.40%%329.68%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.62%12.48%-2.92%24.02%-5.11%-17.71%40.60%39.88%-32.31%-17.79%%-13.91%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.07%-1.37%9.49%11.88%4.92%6.47%-7.11%7.11%9.06%4.36%%22.90%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.86%3.89%4.42%16.54%0.83%-4.93%10.59%17.30%-8.35%-6.27%%-3.81%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |