CTCP Chứng khoán SSI (ssi)

35.35
-0.30
(-0.84%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ01,941,2391,679,9821,489,4151,351,211
Giá vốn hàng bán926,219652,671462,760392,914640,798
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ0652,671462,760392,914640,799
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh643,554880,097706,194617,229281,319
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế644,083880,314706,517617,651288,640
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp514,331710,123567,220502,796233,923
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ515,508711,105562,989503,177233,923

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN65,755,28851,841,64246,622,41549,184,62148,731,915
Đầu tư tài chính ngắn hạn00000
Hàng tồn kho00000
TÀI SẢN DÀI HẠN3,486,0383,440,8113,513,6673,524,2833,494,467
Tài sản cố định269,476276,968249,111260,723281,930
Đầu tư tài chính dài hạn00000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN69,241,32755,282,45350,136,08252,708,90452,226,382
NỢ PHẢI TRẢ46,000,43432,574,69928,142,51529,736,15129,842,500
VỐN CHỦ SỞ HỮU23,240,89222,707,75421,993,56722,972,75322,383,881
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN69,241,32755,282,45350,136,08252,708,90452,226,382

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004Năm 2003
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.31%91.63%81.19%82.42%93.47%91.81%89.85%81.69%71.93%57.98%60.61%49.54%72.40%66.25%50.39%66.53%95.59%80.48%65.34%0.00%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.69%8.37%18.81%17.58%6.53%8.19%10.15%18.31%28.07%42.02%39.39%50.46%27.60%33.75%49.61%33.47%4.41%19.52%34.66%0.00%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57.14%72.00%72.40%65.24%61.57%54.08%45.93%49.78%35.23%30.89%33.90%20.75%37.08%31.91%32.17%56.75%67.60%79.97%73.20%0.00%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu133.32%257.19%262.30%187.67%160.23%117.78%84.94%99.14%54.39%45.40%52.12%26.58%59.73%46.87%47.42%131.23%208.65%399.17%273.07%0.00%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn42.86%28.00%27.60%34.76%38.43%45.92%54.07%50.22%64.77%68.04%65.05%78.07%62.09%68.09%67.83%43.25%32.40%20.03%26.80%0.00%
6/ Thanh toán hiện hành0.00%0.00%0.00%135.84%165.34%184.17%203.44%184.05%206.00%189.79%180.64%273.11%204.15%251.45%275.29%143.35%213.45%113.55%89.26%0.00%
7/ Thanh toán nhanh0.00%0.00%0.00%135.84%165.34%184.17%203.44%184.05%206.00%189.79%180.64%273.11%204.15%251.45%275.29%143.35%213.45%113.55%89.26%0.00%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.00%0.00%0.00%6.34%4.55%3.70%5.28%33.47%62.73%78.11%72.71%164.83%95.22%142.12%156.57%49.30%84.72%65.31%19.95%0.00%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.00%0.00%0.00%11.96%15.42%15.44%16.76%9.95%17.55%9.43%10.64%13.03%17.10%15.85%20.21%13.29%9.11%10.71%2.92%0.00%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.00%0.00%0.00%14.51%16.49%16.82%18.65%12.18%24.40%16.27%17.56%26.30%23.61%23.92%40.11%19.97%9.54%13.31%4.47%1.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.00%0.00%0.00%34.41%40.12%33.64%30.99%19.81%27.10%13.87%16.36%16.69%27.54%23.28%29.79%30.72%28.13%53.48%10.89%4.60%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%44.92%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần26.82%36.22%26.88%28.11%35.53%40.09%39.56%63.91%47.61%57.51%54.67%9.33%45.80%71.70%23.75%63.90%63.95%49.81%49.16%-90.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.25%5.31%3.28%3.36%5.48%6.19%6.63%6.36%8.36%5.43%5.82%1.22%7.83%11.36%4.46%9.23%6.49%6.80%13.51%0.00%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.59%18.96%11.89%9.67%14.25%13.48%12.26%12.66%12.90%7.97%8.94%1.56%12.61%16.69%6.57%21.34%20.03%33.95%50.39%-25.38%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)63.00%85.00%62.00%78.00%79.00%102.00%103.00%270.00%108.00%108.00%102.00%12.00%116.00%344.00%34.00%220.00%322.00%109.00%98.00%-387.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-14.88%70.45%34.99%-11.92%26.73%30.73%66.31%-14.81%115.22%-14.41%0.15%-43.59%34.05%6.34%-22.02%257.34%643.50%83.30%388.34%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-36.97%129.65%29.12%-30.33%12.31%32.47%2.95%14.38%78.17%-9.96%486.76%-88.51%-14.36%220.97%-71.01%257.05%854.61%85.69%-364.41%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-18.40%41.23%46.78%20.27%44.56%67.04%-8.91%112.37%31.96%-12.04%100.36%-58.59%44.38%24.91%-65.97%110.73%745.84%302.83%-100.00%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu57.41%44.03%5.02%2.68%6.26%20.46%6.32%16.52%10.14%0.97%2.18%-6.94%13.30%26.38%-5.83%235.06%1518.17%175.58%33.20%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.82%42.00%32.26%13.51%26.97%41.85%-1.27%50.29%15.70%-3.46%22.64%-25.99%24.25%25.91%-39.96%151.01%900.57%268.72%-100.00%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |