CTCP Chứng khoán SSI (ssi)

26.35
-0.20
(-0.75%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,028,1372,307,0441,972,8232,047,0561,941,2397,157,6936,335,8237,443,1824,366,8013,234,9783,672,8382,898,0782,216,7691,332,8781,564,510
Giá vốn hàng bán635,838850,511596,169926,219652,6712,434,5652,704,8353,154,5621,901,7961,171,0081,651,0301,137,397847,640315,674689,828
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,392,2991,456,5331,376,6541,120,8371,288,5684,723,1283,630,9884,288,6202,465,0052,063,9702,021,8081,760,6811,369,1291,017,204874,682
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh986,1451,059,509942,177643,555880,0972,847,0762,099,6563,252,3111,552,4581,098,6171,567,0301,392,3151,054,3241,004,134859,923
Tổng lợi nhuận trước thuế986,6171,059,489942,652644,083880,3152,848,5672,109,7033,365,0391,557,5531,105,5241,623,2131,405,0211,056,8261,064,137927,840
Lợi nhuận sau thuế 793,996848,449764,300514,332710,1242,294,4731,697,6932,695,0681,255,932907,0971,302,9371,161,105874,997850,199744,696
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ793,996848,449764,300514,332710,1242,294,4731,697,6932,695,0681,255,932907,0971,302,9371,161,105874,997850,199744,696
Tổng tài sản ngắn hạn64,283,67567,557,58161,957,59965,755,28951,841,64365,755,28948,731,91546,539,59529,040,03122,290,86722,270,35717,227,98311,884,98910,944,9746,412,053
Tiền mặt661,2872,131,567155,035493,906410,966493,9061,417,8071,114,235363,2521,040,783612,880345,986308,5651,990,4101,952,652
Đầu tư tài chính ngắn hạn62,354,94364,359,29060,997,21064,562,24849,928,72864,562,24845,402,17743,764,39028,207,69321,115,39221,568,29616,589,16111,379,9858,665,4614,297,434
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn1,897,5433,549,9733,530,7213,486,0383,440,8113,486,0383,494,4684,253,4616,729,4974,753,2481,555,2701,536,3921,342,9802,452,5072,502,383
Tài sản cố định234,605228,150249,145269,477276,969269,477281,931188,965148,288147,013118,743161,101131,417131,682139,467
Đầu tư tài chính dài hạn1,280,9312,902,8832,873,8582,821,2392,764,6622,821,2392,773,0733,689,3456,249,8114,238,8561,065,903943,370750,3441,961,4451,994,646
Tổng tài sản66,181,21771,107,55365,488,32069,241,32755,282,45469,241,32752,226,38350,793,05735,769,52827,044,11523,825,62718,764,37513,227,96913,397,4818,914,435
Tổng nợ42,066,41046,267,81141,467,41546,000,43532,574,69946,000,43529,842,50136,572,97425,896,73117,643,05514,669,96210,148,1256,075,4026,669,8723,140,630
Vốn chủ sở hữu24,114,80724,839,74224,020,90523,240,89222,707,75423,240,89222,383,88214,220,0839,872,7979,401,0609,155,6658,616,2507,152,5676,727,6095,773,806

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2003
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.94K1.53K1.14K2.74K2.09K1.78K2.61K2.37K1.82K1.77K2.10K-0.10K
Giá cuối kỳ27.90K25.61K13.29K35.15K15.10K6.67K9.43K9.89K6.46K6.99K6.56KK
Giá / EPS (PE)14.41 (lần)16.73 (lần)11.66 (lần)12.82 (lần)7.23 (lần)3.75 (lần)3.62 (lần)4.17 (lần)3.54 (lần)3.95 (lần)3.12 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.04 (lần)5.36 (lần)3.12 (lần)4.64 (lần)2.08 (lần)1.05 (lần)1.28 (lần)1.67 (lần)1.40 (lần)2.52 (lần)1.48 (lần) (lần)
Giá sổ sách15.98K15.50K15.03K14.47K16.43K18.43K18.31K17.58K14.90K14.01K16.32K0.41K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.75 (lần)1.65 (lần)0.88 (lần)2.43 (lần)0.92 (lần)0.36 (lần)0.52 (lần)0.56 (lần)0.43 (lần)0.50 (lần)0.40 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,509 (Mi)1,499 (Mi)1,489 (Mi)983 (Mi)601 (Mi)510 (Mi)500 (Mi)490 (Mi)480 (Mi)480 (Mi)354 (Mi)50 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.13%94.97%93.31%91.63%81.19%82.42%93.47%91.81%89.85%81.69%71.93%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.87%5.03%6.69%8.37%18.81%17.58%6.53%8.19%10.15%18.31%28.07%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.56%66.43%57.14%72%72.40%65.24%61.57%54.08%45.93%49.78%35.23%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu174.44%197.93%133.32%257.19%262.30%187.67%160.23%117.78%84.94%99.14%54.39%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.44%33.57%42.86%28%27.60%34.76%38.43%45.92%54.07%50.22%64.77%%
6/ Thanh toán hiện hành153.13%143.14%163.59%127.58%112.46%135.84%165.34%184.17%203.44%184.05%206%%
7/ Thanh toán nhanh153.13%143.14%163.59%127.58%112.46%135.84%165.34%184.17%203.44%184.05%206%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.58%1.08%4.76%3.05%1.41%6.34%4.55%3.70%5.28%33.47%62.73%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12.62%10.34%12.13%14.65%12.21%11.96%15.42%15.44%16.76%9.95%17.55%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn13%10.89%13%15.99%15.04%14.51%16.49%16.82%18.65%12.18%24.40%1.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu34.65%30.80%28.31%52.34%44.23%34.41%40.12%33.64%30.99%19.81%27.10%4.60%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%44.92%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần34.96%32.06%26.80%36.21%28.76%28.04%35.47%40.06%39.47%63.79%47.60%-90.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.41%3.31%3.25%5.31%3.51%3.35%5.47%6.19%6.61%6.35%8.35%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.11%9.87%7.58%18.95%12.72%9.65%14.23%13.48%12.23%12.64%12.90%-25.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)97%94%63%85%66%77%79%102%103%269%108%-387%
Tăng trưởng doanh thu29.30%12.97%-14.88%70.45%34.99%-11.92%26.73%30.73%66.31%-14.81%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận45.03%35.15%-37.01%114.59%38.46%-30.38%12.22%32.70%2.92%14.17%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả29.14%54.14%-18.40%41.23%46.78%20.27%44.56%67.04%-8.91%112.37%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.20%3.83%57.41%44.03%5.02%2.68%6.26%20.46%6.32%16.52%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản19.71%32.58%2.82%42%32.26%13.51%26.97%41.85%-1.27%50.29%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |