CTCP Chứng khoán SSI (ssi)

33.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,307,0441,972,8232,047,0561,941,2391,679,9827,157,6936,335,8237,443,1824,366,8013,234,9783,672,8382,898,0782,216,7691,332,8781,564,510
Giá vốn hàng bán850,511596,169926,219652,671462,7602,434,5652,704,8353,154,5621,901,7961,171,0081,651,0301,137,397847,640315,674689,828
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,456,5331,376,6541,120,8371,288,5681,217,2224,723,1283,630,9884,288,6202,465,0052,063,9702,021,8081,760,6811,369,1291,017,204874,682
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,059,509942,177643,555880,097706,1952,847,0762,099,6563,252,3111,552,4581,098,6171,567,0301,392,3151,054,3241,004,134859,923
Tổng lợi nhuận trước thuế1,059,489942,652644,083880,315706,5172,848,5672,109,7033,365,0391,557,5531,105,5241,623,2131,405,0211,056,8261,064,137927,840
Lợi nhuận sau thuế 848,449764,300514,332710,124567,2202,294,4731,697,6932,695,0681,255,932907,0971,302,9371,161,105874,997850,199744,696
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ848,449764,300514,332710,124567,2202,294,4731,697,6932,695,0681,255,932907,0971,302,9371,161,105874,997850,199744,696
Tổng tài sản ngắn hạn67,557,58161,957,59965,755,28951,841,64346,622,41665,755,28948,731,91546,539,59529,040,03122,290,86722,270,35717,227,98311,884,98910,944,9746,412,053
Tiền mặt2,131,567155,035493,906410,966155,383493,9061,417,8071,114,235363,2521,040,783612,880345,986308,5651,990,4101,952,652
Đầu tư tài chính ngắn hạn64,359,29060,997,21064,562,24849,928,72844,825,99464,562,24845,402,17743,764,39028,207,69321,115,39221,568,29616,589,16111,379,9858,665,4614,297,434
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn3,549,9733,530,7213,486,0383,440,8113,513,6673,486,0383,494,4684,253,4616,729,4974,753,2481,555,2701,536,3921,342,9802,452,5072,502,383
Tài sản cố định228,150249,145269,477276,969249,111269,477281,931188,965148,288147,013118,743161,101131,417131,682139,467
Đầu tư tài chính dài hạn2,902,8832,873,8582,821,2392,764,6622,847,3432,821,2392,773,0733,689,3456,249,8114,238,8561,065,903943,370750,3441,961,4451,994,646
Tổng tài sản71,107,55365,488,32069,241,32755,282,45450,136,08369,241,32752,226,38350,793,05735,769,52827,044,11523,825,62718,764,37513,227,96913,397,4818,914,435
Tổng nợ46,267,81141,467,41546,000,43532,574,69928,142,51646,000,43529,842,50136,572,97425,896,73117,643,05514,669,96210,148,1256,075,4026,669,8723,140,630
Vốn chủ sở hữu24,839,74224,020,90523,240,89222,707,75421,993,56723,240,89222,383,88214,220,0839,872,7979,401,0609,155,6658,616,2507,152,5676,727,6095,773,806

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2003
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.88K1.53K1.14K2.74K2.09K1.78K2.61K2.37K1.82K1.77K2.10K-0.10K
Giá cuối kỳ33.95K32.80K17.03K45.03K19.34K8.55K12.08K12.66K8.28K8.96K8.41KK
Giá / EPS (PE)18.06 (lần)21.43 (lần)14.94 (lần)16.42 (lần)9.25 (lần)4.81 (lần)4.64 (lần)5.34 (lần)4.54 (lần)5.06 (lần)4 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)6.20 (lần)6.87 (lần)4 (lần)5.95 (lần)2.66 (lần)1.35 (lần)1.64 (lần)2.14 (lần)1.79 (lần)3.23 (lần)1.90 (lần) (lần)
Giá sổ sách16.46K15.50K15.03K14.47K16.43K18.43K18.31K17.58K14.90K14.01K16.32K0.41K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.06 (lần)2.12 (lần)1.13 (lần)3.11 (lần)1.18 (lần)0.46 (lần)0.66 (lần)0.72 (lần)0.56 (lần)0.64 (lần)0.52 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,509 (Mi)1,499 (Mi)1,489 (Mi)983 (Mi)601 (Mi)510 (Mi)500 (Mi)490 (Mi)480 (Mi)480 (Mi)354 (Mi)50 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.01%94.97%93.31%91.63%81.19%82.42%93.47%91.81%89.85%81.69%71.93%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.99%5.03%6.69%8.37%18.81%17.58%6.53%8.19%10.15%18.31%28.07%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn65.07%66.43%57.14%72%72.40%65.24%61.57%54.08%45.93%49.78%35.23%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu186.27%197.93%133.32%257.19%262.30%187.67%160.23%117.78%84.94%99.14%54.39%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn34.93%33.57%42.86%28%27.60%34.76%38.43%45.92%54.07%50.22%64.77%%
6/ Thanh toán hiện hành146.22%143.14%163.59%127.58%112.46%135.84%165.34%184.17%203.44%184.05%206%%
7/ Thanh toán nhanh146.22%143.14%163.59%127.58%112.46%135.84%165.34%184.17%203.44%184.05%206%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.61%1.08%4.76%3.05%1.41%6.34%4.55%3.70%5.28%33.47%62.73%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản11.63%10.34%12.13%14.65%12.21%11.96%15.42%15.44%16.76%9.95%17.55%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn12.24%10.89%13%15.99%15.04%14.51%16.49%16.82%18.65%12.18%24.40%1.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu33.29%30.80%28.31%52.34%44.23%34.41%40.12%33.64%30.99%19.81%27.10%4.60%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%44.92%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần34.31%32.06%26.80%36.21%28.76%28.04%35.47%40.06%39.47%63.79%47.60%-90.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.99%3.31%3.25%5.31%3.51%3.35%5.47%6.19%6.61%6.35%8.35%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.42%9.87%7.58%18.95%12.72%9.65%14.23%13.48%12.23%12.64%12.90%-25.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)94%94%63%85%66%77%79%102%103%269%108%-387%
Tăng trưởng doanh thu40.89%12.97%-14.88%70.45%34.99%-11.92%26.73%30.73%66.31%-14.81%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận72.97%35.15%-37.01%114.59%38.46%-30.38%12.22%32.70%2.92%14.17%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả64.41%54.14%-18.40%41.23%46.78%20.27%44.56%67.04%-8.91%112.37%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.94%3.83%57.41%44.03%5.02%2.68%6.26%20.46%6.32%16.52%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản41.83%32.58%2.82%42%32.26%13.51%26.97%41.85%-1.27%50.29%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |