Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (stb)

26.80
0
(0%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ13,694,36713,651,13114,673,96313,907,86812,036,905
Giá vốn hàng bán8,061,2798,800,0238,922,5288,071,1665,993,507
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ5,633,0884,851,1085,751,4355,836,7026,043,398
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,298,6992,911,9903,688,1943,384,2235,186,810
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế2,754,6412,085,2932,372,5382,382,5281,899,038
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp2,258,9421,634,5921,925,1261,899,9571,751,123
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ2,258,9421,634,5921,925,1261,899,9571,751,123

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN575,835,050561,091,523530,634,592505,697,862483,694,621
Đầu tư tài chính ngắn hạn50,332,97149,344,19238,313,48931,426,26725,403,443
Hàng tồn kho00000
TÀI SẢN DÀI HẠN98,554,61090,196,77691,543,07090,996,132108,299,580
Tài sản cố định7,269,4407,221,6107,125,3397,326,5577,547,677
Đầu tư tài chính dài hạn74,635,84572,546,63472,552,99066,626,08968,844,379
TỔNG CỘNG TÀI SẢN674,389,660651,288,299622,177,662596,693,994591,994,201
NỢ PHẢI TRẢ628,655,796607,578,312580,384,648556,136,201553,367,205
VỐN CHỦ SỞ HỮU45,733,86443,709,98741,793,01440,557,79338,626,996
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN674,389,660651,288,299622,177,662596,693,994591,994,201

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.72%76.32%75.20%70.19%64.71%59.78%60.69%64.04%74.60%78.60%73.42%70.21%82.93%87.49%71.93%75.36%75.14%78.66%78.73%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.28%23.68%24.80%29.81%35.29%40.22%39.31%35.96%25.40%21.40%26.58%29.79%17.07%12.51%28.07%24.64%24.86%21.34%21.27%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn93.47%93.43%94.11%94.10%93.93%93.69%93.32%92.12%90.48%89.43%90.99%89.72%90.36%89.64%88.66%88.62%88.41%86.94%90.72%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1432.37%1421.01%1653.57%1596.16%1548.40%1485.75%1396.14%1222.73%950.77%845.74%1010.46%872.50%982.23%884.08%782.10%778.58%763.18%665.72%977.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn6.53%6.57%5.69%5.90%6.07%6.31%6.68%7.53%9.52%10.57%9.01%10.28%9.20%10.14%11.34%11.38%11.59%13.06%9.28%
6/ Thanh toán hiện hành0.00%0.00%0.00%78.67%72.57%66.18%66.08%0.00%83.99%89.93%95.68%104.81%125.53%132.18%82.96%96.37%98.98%108.51%0.00%
7/ Thanh toán nhanh0.00%0.00%0.00%78.67%72.57%66.18%66.08%0.00%83.99%89.93%95.68%104.81%125.53%132.18%82.96%96.37%98.98%108.51%0.00%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.00%0.00%0.00%3.25%1.33%0.00%0.81%0.00%2.15%5.30%6.49%10.15%21.07%22.08%11.88%9.22%10.74%13.81%0.00%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.00%0.00%0.00%2.02%1.88%1.43%1.21%1000000.00%3.46%4.11%4.27%4.13%7.74%6.86%10.46%5.24%6.65%0.00%0.00%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.00%0.00%0.00%2.88%2.91%2.40%2.00%1000000.00%4.64%5.22%5.82%5.88%9.34%7.84%14.55%6.95%8.85%0.00%0.00%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.00%0.00%0.00%34.33%30.99%22.71%18.12%1000000.00%36.34%38.84%47.43%40.16%84.19%67.68%92.30%46.03%57.41%0.00%0.00%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.48%11.49%6.06%6.67%6.81%5.49%0.50%4.08%14.52%13.68%5.94%11.57%15.86%23.40%13.33%41.32%28.16%23.08%21.60%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.85%0.65%0.41%0.00%0.44%0.32%0.03%221890.06%1.16%1.38%0.66%1.46%1.23%1.61%1.40%2.16%1.90%1.65%1.45%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.05%9.96%7.14%0.00%7.27%5.08%0.40%1000000.00%12.22%13.06%7.32%14.21%13.35%15.84%12.31%19.02%16.38%12.63%15.67%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)25.00%19.00%9.00%10.00%10.00%-7.00%1.00%7.00%26.00%23.00%10.00%17.00%24.00%35.00%16.00%63.00%48.00%40.00%37.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu25.93%1000000.00%10.00%-100.00%22.11%20.52%12.43%4.59%-6.74%-3.41%-5.57%51.37%65.34%-0.33%111.68%102.64%61.63%47.58%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận47.76%1000000.00%0.00%-100.00%51.51%1233.45%-86.32%-70.64%-1.02%122.38%-51.49%10.40%12.04%74.97%-31.70%197.34%97.18%57.73%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả13.64%1000000.00%-100.00%11.91%10.48%11.43%1000000.00%-100.00%19.00%4.26%9.06%-7.82%47.67%53.66%6.04%161.22%74.32%33.26%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.74%1000000.00%-100.00%8.56%6.01%4.71%1000000.00%-100.00%5.86%24.56%-5.83%3.77%32.92%35.94%5.56%156.05%52.06%95.63%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.58%1000000.00%-100.00%11.71%10.20%10.98%1000000.00%-100.00%17.61%6.09%7.53%-7.16%46.50%51.99%5.99%160.62%71.41%39.05%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |