Chỉ tiêu Cân đối kế toán | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN | 1,195,787 | 1,332,048 | 1,181,602 | 1,118,631 | 985,582 |
Đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||
Hàng tồn kho | 466,137 | 462,588 | 476,267 | 405,815 | 471,505 |
TÀI SẢN DÀI HẠN | 927,441 | 939,857 | 931,208 | 958,131 | 986,247 |
Tài sản cố định | 730,567 | 754,974 | 755,982 | 780,958 | 806,895 |
Đầu tư tài chính dài hạn | 13,800 | 13,800 | 13,800 | 6,097 | 6,097 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,123,228 | 2,271,905 | 2,112,810 | 2,076,762 | 1,971,828 |
NỢ PHẢI TRẢ | 584,041 | 775,415 | 808,745 | 741,465 | 712,867 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU | 1,539,187 | 1,496,490 | 1,304,065 | 1,335,297 | 1,258,961 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,123,228 | 2,271,905 | 2,112,810 | 2,076,762 | 1,971,828 |
Chỉ tiêu Kết quả kinh doanh | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 430,632 | 515,118 | 530,121 | 640,910 | 496,985 |
Giá vốn hàng bán | 365,969 | 424,240 | 424,453 | 528,126 | 421,593 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 63,849 | 90,864 | 105,090 | 111,942 | 75,164 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 48,227 | 55,941 | 75,982 | 88,927 | 53,084 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 48,594 | 55,948 | 76,120 | 89,046 | 53,261 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 42,889 | 50,133 | 71,046 | 76,304 | 75,173 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ | 42,889 | 50,133 | 71,046 | 76,304 | 75,173 |
TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
Tỷ lệ tăng trưởng | |||||
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản | 56.3% | 50.0% | 37.2% | 42.5% | 38.0% |
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản | 43.7% | 50.0% | 62.8% | 57.5% | 62.1% |
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 27.5% | 36.1% | 36.4% | 47.7% | 57.1% |
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu | 37.9% | 56.6% | 57.3% | 91.2% | 133.2% |
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn | 72.5% | 63.9% | 63.6% | 52.3% | 42.9% |
6/ Thanh toán hiện hành | 204.8% | 138.5% | 111.4% | 106.8% | 93.3% |
7/ Thanh toán nhanh | 125.0% | 72.3% | 41.0% | 43.1% | 34.2% |
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn | 71.1% | 51.4% | 16.7% | 18.2% | 17.8% |
9/ Vòng quay Tổng tài sản | 99.6% | 103.6% | 103.7% | 107.6% | 113.6% |
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn | 176.8% | 207.1% | 278.8% | 253.4% | 299.4% |
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu | 137.4% | 162.2% | 163.1% | 205.8% | 264.9% |
12/ Vòng quay Hàng tồn kho | 373.9% | 353.7% | 377.1% | 357.1% | 406.6% |
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 11.4% | 13.6% | 8.2% | 9.6% | 7.4% |
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA) | 11.3% | 14.1% | 8.5% | 10.4% | 8.4% |
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE) | 15.6% | 22.1% | 13.3% | 19.8% | 19.6% |
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC) | 14% | 17% | 10% | 11% | 9% |
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính | |||||
Tăng trưởng doanh thu | 3.6% | 15.6% | -20.8% | -7.3% | 19.9% |
Tăng trưởng Lợi nhuận | -13.7% | 92.9% | -32.7% | 20.2% | 79.0% |
Tăng trưởng Nợ phải trả | -18.0% | 14.8% | -37.2% | -18.4% | 0.9% |
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu | 22.3% | 16.3% | -0.0% | 19.2% | 16.8% |
Tăng trưởng Tổng tài sản | 7.7% | 15.7% | -17.8% | -2.3% | 7.1% |