CTCP Sợi Thế Kỷ (stk)

26.7
-0.10
(-0.37%)
Tóm tắt BCTC Kết quả kinh doanh Cân đối kế toán

  

Chọn năm

Chỉ tiêu Cân đối kế toán Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,195,787 1,332,048 1,181,602 1,118,631 985,582
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho 466,137 462,588 476,267 405,815 471,505
TÀI SẢN DÀI HẠN 927,441 939,857 931,208 958,131 986,247
Tài sản cố định 730,567 754,974 755,982 780,958 806,895
Đầu tư tài chính dài hạn 13,800 13,800 13,800 6,097 6,097
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,123,228 2,271,905 2,112,810 2,076,762 1,971,828
NỢ PHẢI TRẢ 584,041 775,415 808,745 741,465 712,867
VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,539,187 1,496,490 1,304,065 1,335,297 1,258,961
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,123,228 2,271,905 2,112,810 2,076,762 1,971,828


Chỉ tiêu Kết quả kinh doanh Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 430,632 515,118 530,121 640,910 496,985
Giá vốn hàng bán 365,969 424,240 424,453 528,126 421,593
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 63,849 90,864 105,090 111,942 75,164
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 48,227 55,941 75,982 88,927 53,084
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 48,594 55,948 76,120 89,046 53,261
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 42,889 50,133 71,046 76,304 75,173
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ 42,889 50,133 71,046 76,304 75,173


TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản 56.3% 50.0% 37.2% 42.5% 38.0%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản 43.7% 50.0% 62.8% 57.5% 62.1%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn 27.5% 36.1% 36.4% 47.7% 57.1%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu 37.9% 56.6% 57.3% 91.2% 133.2%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn 72.5% 63.9% 63.6% 52.3% 42.9%
6/ Thanh toán hiện hành 204.8% 138.5% 111.4% 106.8% 93.3%
7/ Thanh toán nhanh 125.0% 72.3% 41.0% 43.1% 34.2%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn 71.1% 51.4% 16.7% 18.2% 17.8%
9/ Vòng quay Tổng tài sản 99.6% 103.6% 103.7% 107.6% 113.6%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn 176.8% 207.1% 278.8% 253.4% 299.4%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu 137.4% 162.2% 163.1% 205.8% 264.9%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho 373.9% 353.7% 377.1% 357.1% 406.6%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần 11.4% 13.6% 8.2% 9.6% 7.4%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA) 11.3% 14.1% 8.5% 10.4% 8.4%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE) 15.6% 22.1% 13.3% 19.8% 19.6%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC) 14% 17% 10% 11% 9%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu 3.6% 15.6% -20.8% -7.3% 19.9%
Tăng trưởng Lợi nhuận -13.7% 92.9% -32.7% 20.2% 79.0%
Tăng trưởng Nợ phải trả -18.0% 14.8% -37.2% -18.4% 0.9%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu 22.3% 16.3% -0.0% 19.2% 16.8%
Tăng trưởng Tổng tài sản 7.7% 15.7% -17.8% -2.3% 7.1%