CTCP Sợi Thế Kỷ (stk)

33.50
-0.55
(-1.62%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ352,283378,145407,307287,888430,631
Giá vốn hàng bán294,419321,762347,073269,983365,968
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ57,86355,82160,23317,90563,848
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh33,57817,86034,5902,68148,226
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế33,68318,00336,0332,81748,594
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp31,58916,63237,5141,62842,888
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ31,58916,63237,5141,62842,888

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN1,397,0371,521,1891,363,3031,194,2221,195,787
Đầu tư tài chính ngắn hạn54,05051,955000
Hàng tồn kho614,936536,350503,596465,103466,136
TÀI SẢN DÀI HẠN1,578,049904,439920,944980,524927,440
Tài sản cố định642,368664,642687,680709,729730,566
Đầu tư tài chính dài hạn13,80013,80013,80013,80013,800
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,975,0872,425,6282,284,2482,174,7462,123,227
NỢ PHẢI TRẢ1,346,658828,789704,014632,028584,040
VỐN CHỦ SỞ HỮU1,628,4281,596,8391,580,2331,542,7181,539,187
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,975,0872,425,6282,284,2482,174,7462,123,227

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56.47%50.03%37.18%42.47%37.95%30.99%29.32%27.15%37.22%39.43%30.73%33.12%33.80%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản43.53%49.97%62.82%57.53%62.05%69.01%70.68%72.85%62.78%60.57%69.27%66.88%66.20%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn27.48%36.13%36.43%47.71%57.11%60.65%65.67%59.87%45.80%50.94%53.84%55.39%49.83%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu37.89%56.56%57.31%91.23%133.15%154.10%191.26%149.22%84.49%103.85%116.64%124.15%99.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn72.52%63.87%63.57%52.29%42.89%39.35%34.33%40.13%54.20%49.06%46.16%44.61%50.17%
6/ Thanh toán hiện hành205.59%138.54%111.39%106.80%93.29%83.72%87.61%116.24%223.30%132.10%117.00%91.95%144.62%
7/ Thanh toán nhanh125.72%72.31%40.95%43.07%34.16%29.19%28.22%27.52%134.88%63.38%44.07%46.47%96.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn40.31%51.44%16.73%18.21%17.76%15.92%12.79%1.64%71.39%24.69%9.02%21.98%23.52%
9/ Vòng quay Tổng tài sản99.51%103.61%103.66%107.61%113.60%100.53%67.09%60.23%117.07%141.70%108.13%106.90%77.12%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn176.22%207.09%278.77%253.39%299.35%324.40%228.80%221.89%314.52%359.40%351.82%322.78%228.16%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu137.21%162.22%163.07%205.79%264.86%255.45%195.41%150.11%215.99%288.84%234.25%239.61%153.72%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho373.55%353.74%377.09%357.14%406.61%443.81%305.54%238.15%678.31%606.63%474.83%528.29%527.61%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.45%13.63%8.17%9.61%7.41%4.96%2.07%6.89%7.28%5.12%7.66%8.82%15.48%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.40%14.13%8.47%10.35%8.42%5.03%1.41%4.15%8.52%7.26%8.28%9.43%11.94%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.72%22.12%13.33%19.80%19.62%12.79%4.11%10.34%15.72%14.79%17.94%21.14%23.80%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14.00%17.00%10.00%11.00%9.00%6.00%2.00%8.00%9.00%6.00%9.00%11.00%20.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu3.59%15.61%-20.81%-7.33%19.90%45.61%33.21%-28.98%0.24%32.31%17.47%84.95%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-13.00%92.91%-32.68%20.22%79.04%248.32%-59.90%-32.78%42.62%-11.64%2.07%5.29%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-18.00%14.75%-37.20%-18.36%0.87%-9.74%29.16%80.53%9.14%-4.55%12.99%48.19%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu22.41%16.27%-0.03%19.15%16.75%12.02%0.77%2.22%34.14%7.21%20.26%18.54%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.81%15.72%-17.76%-2.27%7.12%-2.27%17.77%38.08%21.40%0.87%16.24%33.31%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |