Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco (tal)

17.80
-0.20
(-1.11%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV599,334309,0352,550,0583,237,6122,829,021744,080
Giá vốn hàng bán451,700251,1411,822,0942,347,4512,055,127485,697
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV147,64557,882727,957890,161773,894258,383
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh26,02517,711561,401612,915471,858169,296
Tổng lợi nhuận trước thuế26,36916,912617,350627,335473,722168,520
Lợi nhuận sau thuế 6,42310,193476,368472,685369,688131,610
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,7386,701483,062456,789357,018117,761
Tổng tài sản ngắn hạn5,521,4715,492,8865,672,3266,019,0304,165,1435,706,2324,165,1433,188,865
Tiền mặt146,363110,770288,317310,463466,189289,030466,189271,345
Đầu tư tài chính ngắn hạn61,75371,75377,92177,92176,58077,92176,5805,815
Hàng tồn kho3,754,4073,903,4573,813,6704,380,2332,440,4063,840,9972,440,4061,453,844
Tài sản dài hạn4,147,3394,040,6064,503,6974,040,9343,676,6384,231,5713,676,6383,260,700
Tài sản cố định589,288583,936830,326544,598125,819571,003125,819105,830
Đầu tư tài chính dài hạn47,76445,04344,96245,13332,40044,96232,40025,993
Tổng tài sản9,668,8109,533,49210,176,02210,059,9647,841,7809,937,8037,841,7806,449,565
Tổng nợ5,688,7765,544,9416,038,9516,234,5174,058,5985,949,6574,058,5983,608,910
Vốn chủ sở hữu3,980,0343,988,5514,137,0723,825,4473,783,1833,988,1473,783,1832,840,655

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.54K1.20K0.40K
Giá cuối kỳ9.25K25.50K25.50K
Giá / EPS (PE)6.01 (lần)21.21 (lần)64.31 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.85 (lần)2.68 (lần)10.18 (lần)
Giá sổ sách13.43K12.74K9.56K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.69 (lần)2 (lần)2.67 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ297 (Mi)297 (Mi)297 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.42%53.11%49.44%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.58%46.89%50.56%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.87%51.76%55.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu149.18%107.28%127.04%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.13%48.24%44.04%
6/ Thanh toán hiện hành164.53%116.46%129.51%
7/ Thanh toán nhanh53.78%48.22%70.46%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.33%13.03%11.02%
9/ Vòng quay Tổng tài sản32.58%36.08%11.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn56.74%67.92%23.33%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu81.18%74.78%26.19%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho61.12%84.21%33.41%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.11%12.62%15.83%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.60%4.55%1.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.45%9.44%4.15%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)19%17%24%
Tăng trưởng doanh thu14.44%280.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận27.95%203.17%%
Tăng trưởng Nợ phải trả46.59%12.46%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.42%33.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản26.73%21.59%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |