Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - CTCP (tbd)

75.70
-4.80
(-5.96%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV267,003890,585255,997358,046313,4301,818,0581,691,2512,117,0152,422,3242,375,8252,458,0982,509,8982,337,9031,808,5031,185,195
Giá vốn hàng bán229,816747,553216,468332,132289,8311,583,7651,501,9011,846,2912,060,7091,975,1372,071,8342,054,6201,837,6051,511,907956,251
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV37,187143,03239,52925,91423,599234,293175,143270,314361,428400,351386,240455,278500,298296,596228,945
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,34845,6868,5924,6213,20564,32352,021127,779164,909152,886133,974142,428132,23847,92031,160
Tổng lợi nhuận trước thuế15,37145,9629,1854,5464,15766,06952,650130,989160,891152,797135,472139,437133,72851,37435,669
Lợi nhuận sau thuế 12,03734,9616,3773,4613,31350,33141,721105,437141,822118,078102,743105,184119,34140,73223,941
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,03734,9616,3773,4613,31350,33141,721105,437141,822118,078102,743105,184119,34140,73223,941
Tổng tài sản ngắn hạn968,8211,199,3291,178,3531,027,4931,133,0131,199,3291,213,2511,347,2581,191,3931,086,1311,293,7221,715,0691,597,5691,301,140967,500
Tiền mặt17,4148,81233,7519,10012,1378,81244,21415,84081,51881,80027,96874,05797,51375,55783,982
Đầu tư tài chính ngắn hạn1431431261,00312614312616013111110310812299132
Hàng tồn kho603,431527,637652,251516,601579,888527,637590,105581,361428,826490,419678,2451,127,7681,071,459652,288593,490
Tài sản dài hạn316,450285,265253,159253,726219,912285,265228,694248,086251,830261,028219,086184,409121,33383,90683,746
Tài sản cố định214,067214,932186,742193,998198,374214,932206,507244,217247,522256,806214,973180,770117,84174,32678,612
Đầu tư tài chính dài hạn2,5002,5002,5002,5002,5002,5003,0963,0963,0963,0963,0963,0963,0963,0963,096
Tổng tài sản1,285,2701,484,5951,431,5121,281,2191,352,9251,484,5951,441,9451,595,3441,443,2221,347,1581,512,8081,899,4781,718,9031,385,0461,051,246
Tổng nợ706,115925,237899,738690,125765,291925,237857,625944,763834,904824,4091,060,5761,475,4641,346,5891,097,193764,138
Vốn chủ sở hữu579,155559,358531,774591,095587,634559,358584,320650,581608,318522,749452,232424,013372,314287,852287,107

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.75K1.55K1.28K3.25K4.37K4.18K3.64K3.72K7.57K3.74K2.20K3.80K2.41K3.97K5.58K5.50K0.89K1.48K0.95K
Giá cuối kỳ81K84.50K122.34K70.98K116.08K89.01K65.02K28.12K16.27K10.47K3.78KKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)46.30 (lần)54.54 (lần)95.26 (lần)21.87 (lần)26.59 (lần)21.30 (lần)17.88 (lần)7.55 (lần)2.15 (lần)2.80 (lần)1.72 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách17.83K17.22K17.99K20.03K18.73K18.50K16K15.01K23.61K26.42K26.35K25.80K20.35K19.07K17.86K13.10K7.69K8.23K7.32K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.54 (lần)4.91 (lần)6.80 (lần)3.54 (lần)6.20 (lần)4.81 (lần)4.06 (lần)1.87 (lần)0.69 (lần)0.40 (lần)0.14 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)16 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.38%80.78%84.14%84.45%82.55%80.62%85.52%90.29%92.94%93.94%92.03%90.02%88.44%86.12%86.29%85.87%79.89%81.55%78.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.62%19.22%15.86%15.55%17.45%19.38%14.48%9.71%7.06%6.06%7.97%9.98%11.56%13.88%13.71%14.13%20.11%18.45%21.78%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.94%62.32%59.48%59.22%57.85%61.20%70.11%77.68%78.34%79.22%72.69%66.93%71.78%74.70%77.82%79.79%82.80%80.71%77.74%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu121.92%165.41%146.77%145.22%137.25%157.71%234.52%347.98%361.68%381.17%266.15%202.35%254.36%295.18%350.94%394.87%481.27%418.40%349.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.06%37.68%40.52%40.78%42.15%38.80%29.89%22.32%21.66%20.78%27.31%33.07%28.22%25.30%22.18%20.21%17.20%19.29%22.26%
6/ Thanh toán hiện hành142.57%134.73%143.04%144.58%144.16%133.68%126.84%117.79%118.64%118.59%126.62%134.51%123.66%121.42%111.23%108.24%97.52%102.54%101.71%
7/ Thanh toán nhanh53.77%75.46%73.47%82.19%92.27%73.32%60.34%40.34%39.07%59.14%48.95%62.40%54.34%68.36%68.37%69.59%51.84%40.32%44.49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.56%0.99%5.21%1.70%9.86%10.07%2.74%5.09%7.24%6.89%10.99%8.61%4.09%4.49%3.42%11.73%4.05%4.20%5.95%
9/ Vòng quay Tổng tài sản137.84%122.46%117.29%132.70%167.84%176.36%162.49%132.14%136.01%130.57%112.74%137.53%84.20%110.33%96.30%111.37%143.47%101.21%103.41%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn182.86%151.59%139.40%157.14%203.32%218.74%190%146.34%146.34%138.99%122.50%152.78%95.21%128.11%111.60%129.70%179.58%124.11%132.19%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu305.90%325.03%289.44%325.40%398.20%454.49%543.55%591.94%627.94%628.28%412.81%415.82%298.38%436%434.28%551.13%833.96%524.68%464.47%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho252.88%300.16%254.51%317.58%480.55%402.74%305.47%182.18%171.50%231.79%161.12%217.80%121.83%205.12%213.09%282.16%323.95%175.44%198.05%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.21%2.77%2.47%4.98%5.85%4.97%4.18%4.19%5.10%2.25%2.02%3.54%3.96%4.77%7.20%7.62%1.39%3.42%2.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.42%3.39%2.89%6.61%9.83%8.76%6.79%5.54%6.94%2.94%2.28%4.87%3.34%5.26%6.93%8.48%1.99%3.46%2.90%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.81%9%7.14%16.21%23.31%22.59%22.72%24.81%32.05%14.15%8.34%14.73%11.82%20.80%31.27%41.97%11.58%17.93%13.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%3%3%6%7%6%5%5%6%3%3%5%6%7%10%10%2%4%3%
Tăng trưởng doanh thu2.01%7.50%-20.11%-12.60%1.96%-3.35%-2.06%7.36%29.27%52.59%1.39%76.69%-26.95%7.17%7.44%12.55%48.53%27.06%%
Tăng trưởng Lợi nhuận52.49%20.64%-60.43%-25.66%20.11%14.93%-2.32%-11.86%192.99%70.13%-42.19%57.99%-39.33%-29%1.58%517.48%-39.68%54.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.73%7.88%-9.22%13.16%1.27%-22.27%-28.12%9.57%22.73%43.59%34.33%0.86%-8.02%-10.21%21.18%39.73%7.49%34.78%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.44%-4.27%-10.18%6.95%16.37%15.59%6.66%13.89%29.34%0.26%2.13%26.79%6.74%6.75%36.35%70.30%-6.56%12.48%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5%2.96%-9.62%10.54%7.13%-10.95%-20.36%10.51%24.10%31.75%23.68%8.18%-4.29%-6.45%24.25%44.99%4.78%29.81%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |