(tcb)

46.60
0.45
(0.98%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Doanh thu bán hàng và CCDV14,444,98014,532,71613,997,85813,732,20512,250,03911,251,38110,563,14010,688,0769,510,3719,120,277
Giá vốn hàng bán6,847,7777,260,5567,702,9817,205,3255,430,6283,685,9202,769,3002,577,0132,265,7682,377,788
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,597,2037,272,1606,294,8776,526,8806,819,4117,565,4617,793,8408,111,0637,244,6036,742,489
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,464,4985,713,5064,709,8494,566,2594,251,2516,273,7536,567,2046,296,8315,608,0095,406,775
Tổng lợi nhuận trước thuế5,773,0705,842,7905,649,0105,623,3584,746,2236,715,0797,321,1366,785,3306,139,9795,562,329
Lợi nhuận sau thuế 4,481,6154,668,7054,503,4494,537,0973,572,0875,367,5405,882,2555,614,5444,683,8184,432,055
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,481,6154,668,7054,503,4494,537,0973,572,0875,367,5405,882,2555,614,5444,683,8184,432,055
Tổng tài sản ngắn hạn139,409,996106,751,87884,107,35985,604,25699,526,09981,709,42081,042,20888,844,34884,435,90690,432,339
Tiền mặt134,833,607100,320,36782,166,24185,525,70198,565,06580,031,16280,149,09484,806,29179,071,32684,326,454
Đầu tư tài chính ngắn hạn139,409,996106,751,87884,107,35985,604,25699,526,09981,709,42081,042,20888,844,34884,435,90690,432,339
Hàng tồn kho0000000000
Tài sản dài hạn710,072,016674,526,788648,362,810637,913,544599,506,445589,644,104542,696,296526,425,980484,375,529451,202,956
Tài sản cố định8,892,6978,572,6008,742,4218,274,9488,411,3827,281,8817,220,3617,265,2457,224,4807,106,005
Đầu tư tài chính dài hạn108,122,223124,384,328110,988,74999,189,186103,772,458103,356,53897,360,964120,314,19897,598,90193,266,331
Tổng tài sản849,482,012781,278,666732,470,169723,517,800699,032,544671,353,524623,738,504615,270,328568,811,435541,635,295
Tổng nợ719,170,780655,423,007611,223,564606,722,355586,736,493562,486,753520,226,149517,568,412476,600,426454,004,094
Vốn chủ sở hữu130,311,232125,855,659121,246,605116,795,445112,296,051108,866,771103,512,35597,701,91692,211,00987,631,201

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản83.32%86.16%77.72%87.02%73.60%61.53%81.72%74.26%67.81%63.47%72.55%82.69%97.46%102.17%97.69%98.86%118.26%117.20%124.13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản16.68%13.84%22.28%12.98%26.40%38.47%18.28%25.74%32.19%36.53%27.45%17.31%2.54%-2.17%2.31%1.14%-18.26%-17.20%-24.13%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn83.77%83.64%83.03%83.82%83.87%90.00%91.68%91.43%91.48%91.24%92.61%93.07%93.75%92.09%90.54%90.96%89.83%90.54%93.28%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu516.30%511.26%492.36%518.14%519.88%900.32%1101.66%1066.60%1073.77%1041.49%1253.95%1342.43%1500.69%1164.11%957.07%1006.57%883.51%956.67%1388.52%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn16.23%16.36%16.86%16.18%16.13%10.00%8.32%8.57%8.52%8.76%7.39%6.93%6.25%7.91%9.46%9.04%10.17%9.46%6.72%
6/ Thanh toán hiện hành0.00%0.00%0.00%113.96%96.75%75.93%95.96%87.25%78.86%74.52%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
7/ Thanh toán nhanh0.00%0.00%0.00%113.96%96.75%75.93%95.96%87.25%78.86%74.52%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.00%0.00%0.00%16.38%14.56%0.00%10.78%9.03%12.51%11.39%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.00%0.00%0.00%3.72%3.47%3.32%3.46%3.75%3.28%2.73%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.00%0.00%0.00%4.27%4.71%5.39%4.23%5.06%4.84%4.30%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.00%0.00%0.00%22.97%21.49%33.16%41.57%43.80%38.52%31.15%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần45.03%50.85%42.50%41.48%40.01%36.63%20.01%11.43%8.37%4.96%4.34%15.81%18.96%24.70%18.88%21.94%21.28%26.09%17.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.88%3.17%2.80%2.70%2.64%2.39%1.34%0.80%0.62%0.41%0.43%1.75%1.38%1.84%1.98%1.29%1.48%1.93%0.99%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.77%19.40%16.63%16.72%16.34%23.93%16.08%9.29%7.22%4.73%5.76%25.20%22.08%23.21%20.89%14.28%14.58%20.42%14.78%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)139.00%205.00%120.00%96.00%84.00%-74.00%41.00%25.00%15.00%7.00%6.00%22.00%27.00%39.00%26.00%36.00%34.00%47.00%29.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu26.05%22.42%15.93%18.28%20.21%11.81%17.66%3.42%-2.63%-24.64%-11.66%82.44%58.88%10.76%167.14%92.63%52.80%78.68%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận11.62%46.47%18.77%22.62%31.30%104.70%105.92%41.35%64.15%-13.92%-75.72%52.15%21.91%44.91%129.87%98.67%24.62%170.79%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả23.11%30.33%13.48%19.47%11.03%12.37%22.92%9.09%10.99%-13.00%-0.82%19.24%65.27%58.63%49.42%131.09%61.18%35.01%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu21.91%25.51%19.43%19.87%92.28%37.50%19.01%9.82%7.66%4.74%6.18%33.30%28.20%30.42%57.15%102.84%74.53%95.96%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản22.91%29.37%14.57%19.54%19.15%14.46%22.59%9.15%10.70%-11.69%-0.33%20.12%62.33%55.96%50.12%128.22%62.44%39.11%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |