CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy (tch)

18.35
0.30
(1.66%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,613,116254,130316,831551,8602,735,9372,694,4182,224,4564,568,8041,725,004831,2651,947,3921,282,3911,144,7401,140,375
Giá vốn hàng bán960,870208,423206,518353,9721,729,7832,182,3081,499,9063,447,0011,085,328581,3121,397,267984,463898,177824,670
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV652,24645,698110,313197,8881,006,144512,082723,6241,118,835639,677247,099547,073295,406246,562315,704
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh574,586123,757205,161261,5021,165,005719,213858,8691,202,666676,681321,760584,939463,518233,683295,274
Tổng lợi nhuận trước thuế581,841123,431211,338262,5181,179,127709,684868,1681,210,347682,482320,845589,956460,192233,302287,787
Lợi nhuận sau thuế 459,50597,736170,033209,631936,905447,893653,2051,003,890543,016270,704482,990402,806181,580222,793
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ269,74955,519106,257162,899594,425193,705476,536908,814542,536270,113482,987401,375162,237167,667
Tổng tài sản ngắn hạn14,500,40712,883,21612,705,39712,286,02614,500,40712,771,92313,026,3839,810,6144,246,8061,586,2181,451,6061,387,5721,544,8871,346,613
Tiền mặt543,756658,415415,933362,970543,756867,8591,310,889631,411116,409119,497456,145423,172132,54971,620
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,550,6575,186,7536,162,3486,108,2452,550,6576,301,1987,026,7465,335,5591,004,734343,4008,00080,000
Hàng tồn kho10,658,3616,088,7695,309,0685,063,09310,658,3613,101,9423,358,9102,042,6722,501,529814,789841,050795,5811,071,2461,208,327
Tài sản dài hạn2,275,3571,867,9501,919,9491,890,3942,275,3571,539,2811,328,1501,179,4663,951,0103,628,3713,519,7453,194,946728,050385,742
Tài sản cố định296,775168,754170,963171,003296,775104,831104,748117,16776,68384,19277,33691,146289,23497,899
Đầu tư tài chính dài hạn276,09120,00045,1004,000276,0914,0001,812,0662,312,3082,404,5922,361,202422,160286,167
Tổng tài sản16,775,76414,751,16614,625,34614,176,42016,775,76414,311,20414,354,53310,990,0808,197,8165,214,5894,971,3514,582,5182,272,9371,732,355
Tổng nợ4,829,4943,252,0602,815,9062,520,3004,829,4942,864,7152,170,0032,686,8613,727,978889,647633,271300,543663,0291,002,029
Vốn chủ sở hữu11,946,26911,499,10611,809,44011,656,12011,946,26911,446,48912,184,5308,303,2194,469,8384,324,9424,338,0804,281,9741,609,908730,325

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.89K0.29K0.77K2.50K1.49K0.74K1.33K1.22K0.49K0.51K0.02K
Giá cuối kỳ13.20K6.55K22.40K14.13K21.97K11.36K12.99K9.94KKKK
Giá / EPS (PE)14.84 (lần)22.60 (lần)29.08 (lần)5.64 (lần)14.70 (lần)15.27 (lần)9.76 (lần)8.17 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách17.88K17.13K19.69K22.87K12.31K11.91K11.95K12.98K4.88K2.21K1.45K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.74 (lần)0.38 (lần)1.14 (lần)0.62 (lần)1.78 (lần)0.95 (lần)1.09 (lần)0.77 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ668 (Mi)668 (Mi)619 (Mi)363 (Mi)363 (Mi)363 (Mi)363 (Mi)330 (Mi)330 (Mi)330 (Mi)330 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.44%89.24%90.75%89.27%51.80%30.42%29.20%30.28%67.97%77.73%79.65%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.56%10.76%9.25%10.73%48.20%69.58%70.80%69.72%32.03%22.27%20.35%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn28.79%20.02%15.12%24.45%45.48%17.06%12.74%6.56%29.17%57.84%70.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu40.43%25.03%17.81%32.36%83.40%20.57%14.60%7.02%41.18%137.20%233.93%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn71.21%79.98%84.88%75.55%54.52%82.94%87.26%93.44%70.83%42.16%29.95%
6/ Thanh toán hiện hành357.34%508.21%769.81%488.52%189.74%412.66%399.83%543.52%234.57%135.95%114.36%
7/ Thanh toán nhanh94.68%384.78%571.31%386.80%77.98%200.69%168.17%231.89%71.92%13.96%9.72%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.40%34.53%77.47%31.44%5.20%31.09%125.64%165.76%20.13%7.23%1.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản16.31%18.83%15.50%41.57%21.04%15.94%39.17%27.98%50.36%65.83%3.71%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn18.87%21.10%17.08%46.57%40.62%52.41%134.15%92.42%74.10%84.68%4.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu22.90%23.54%18.26%55.02%38.59%19.22%44.89%29.95%71.11%156.15%12.39%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho16.23%70.35%44.65%168.75%43.39%71.35%166.13%123.74%83.84%68.25%3.95%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần21.73%7.19%21.42%19.89%31.45%32.49%24.80%31.30%14.17%14.70%9.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.54%1.35%3.32%8.27%6.62%5.18%9.72%8.76%7.14%9.68%0.36%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.98%1.69%3.91%10.95%12.14%6.25%11.13%9.37%10.08%22.96%1.22%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)34%9%32%26%50%46%35%41%18%20%13%
Tăng trưởng doanh thu1.54%21.13%-51.31%164.86%107.52%-57.31%51.86%12.02%0.38%1,827.64%%
Tăng trưởng Lợi nhuận206.87%-59.35%-47.57%67.51%100.86%-44.07%20.33%147.40%-3.24%2,785.34%%
Tăng trưởng Nợ phải trả68.59%32.01%-19.24%-27.93%319.04%40.48%110.71%-54.67%-33.83%-10.30%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.37%-6.06%46.74%85.76%3.35%-0.30%1.31%165.98%120.44%52.94%%
Tăng trưởng Tổng tài sản17.22%-0.30%30.61%34.06%57.21%4.89%8.49%101.61%31.21%8.64%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |