CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy (tch)

13.90
0.25
(1.83%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,413,604828,3931,619,2421,613,116254,1302,735,9372,694,4182,224,4564,568,8041,725,004831,2651,947,3921,282,3911,144,7401,140,375
Giá vốn hàng bán860,433477,204898,110960,870208,4231,729,7832,182,3081,499,9063,447,0011,085,328581,3121,397,267984,463898,177824,670
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV553,171351,189721,133652,24645,6981,006,144512,082723,6241,118,835639,677247,099547,073295,406246,562315,704
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh430,098284,564614,692574,586123,7571,165,005719,213858,8691,202,666676,681321,760584,939463,518233,683295,274
Tổng lợi nhuận trước thuế334,239290,657617,457581,841123,4311,179,127709,684868,1681,210,347682,482320,845589,956460,192233,302287,787
Lợi nhuận sau thuế 263,725229,139515,877459,50597,736936,905447,893653,2051,003,890543,016270,704482,990402,806181,580222,793
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ217,437141,008312,340269,74955,519594,425193,705476,536908,814542,536270,113482,987401,375162,237167,667
Tổng tài sản ngắn hạn13,295,51812,926,85412,441,51614,500,40712,883,21614,500,40712,771,92313,026,3839,810,6144,246,8061,586,2181,451,6061,387,5721,544,8871,346,613
Tiền mặt339,229237,061485,789543,756658,415543,756867,8591,310,889631,411116,409119,497456,145423,172132,54971,620
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,781,1262,146,4021,482,7162,550,6575,186,7532,550,6576,301,1987,026,7465,335,5591,004,734343,4008,00080,000
Hàng tồn kho9,418,4709,880,1609,855,43510,658,3616,088,76910,658,3613,101,9423,358,9102,042,6722,501,529814,789841,050795,5811,071,2461,208,327
Tài sản dài hạn2,089,9202,164,5012,183,1112,275,3571,867,9502,275,3571,539,2811,328,1501,179,4663,951,0103,628,3713,519,7453,194,946728,050385,742
Tài sản cố định360,070358,894355,648296,775168,754296,775104,831104,748117,16776,68384,19277,33691,146289,23497,899
Đầu tư tài chính dài hạn30,900276,09120,000276,0914,0001,812,0662,312,3082,404,5922,361,202422,160286,167
Tổng tài sản15,385,43815,091,35414,624,62816,775,76414,751,16616,775,76414,311,20414,354,53310,990,0808,197,8165,214,5894,971,3514,582,5182,272,9371,732,355
Tổng nợ2,482,5412,435,5582,191,0724,829,4943,252,0604,829,4942,864,7152,170,0032,686,8613,727,978889,647633,271300,543663,0291,002,029
Vốn chủ sở hữu12,902,89712,655,79612,433,55611,946,26911,499,10611,946,26911,446,48912,184,5308,303,2194,469,8384,324,9424,338,0804,281,9741,609,908730,325

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.41K0.89K0.29K0.77K2.50K1.49K0.74K1.33K1.22K0.49K0.51K0.02K
Giá cuối kỳ18.15K13.20K6.55K22.40K14.13K21.97K11.36K12.99K9.94K15K15K15K
Giá / EPS (PE)12.89 (lần)14.84 (lần)22.60 (lần)29.08 (lần)5.64 (lần)14.70 (lần)15.27 (lần)9.76 (lần)8.17 (lần)30.51 (lần)29.52 (lần)851.82 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.22 (lần)3.22 (lần)1.62 (lần)6.23 (lần)1.12 (lần)4.62 (lần)4.96 (lần)2.42 (lần)2.56 (lần)4.32 (lần)4.34 (lần)83.67 (lần)
Giá sổ sách19.31K17.88K17.13K19.69K22.87K12.31K11.91K11.95K12.98K4.88K2.21K1.45K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.94 (lần)0.74 (lần)0.38 (lần)1.14 (lần)0.62 (lần)1.78 (lần)0.95 (lần)1.09 (lần)0.77 (lần)3.07 (lần)6.78 (lần)10.37 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ668 (Mi)668 (Mi)668 (Mi)619 (Mi)363 (Mi)363 (Mi)363 (Mi)363 (Mi)330 (Mi)330 (Mi)330 (Mi)330 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.42%86.44%89.24%90.75%89.27%51.80%30.42%29.20%30.28%67.97%77.73%79.65%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.58%13.56%10.76%9.25%10.73%48.20%69.58%70.80%69.72%32.03%22.27%20.35%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn16.14%28.79%20.02%15.12%24.45%45.48%17.06%12.74%6.56%29.17%57.84%70.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu19.24%40.43%25.03%17.81%32.36%83.40%20.57%14.60%7.02%41.18%137.20%233.93%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn83.86%71.21%79.98%84.88%75.55%54.52%82.94%87.26%93.44%70.83%42.16%29.95%
6/ Thanh toán hiện hành558.07%357.34%508.21%769.81%488.52%189.74%412.66%399.83%543.52%234.57%135.95%114.36%
7/ Thanh toán nhanh162.74%94.68%384.78%571.31%386.80%77.98%200.69%168.17%231.89%71.92%13.96%9.72%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.24%13.40%34.53%77.47%31.44%5.20%31.09%125.64%165.76%20.13%7.23%1.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản35.58%16.31%18.83%15.50%41.57%21.04%15.94%39.17%27.98%50.36%65.83%3.71%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn41.17%18.87%21.10%17.08%46.57%40.62%52.41%134.15%92.42%74.10%84.68%4.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu42.43%22.90%23.54%18.26%55.02%38.59%19.22%44.89%29.95%71.11%156.15%12.39%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho33.94%16.23%70.35%44.65%168.75%43.39%71.35%166.13%123.74%83.84%68.25%3.95%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.18%21.73%7.19%21.42%19.89%31.45%32.49%24.80%31.30%14.17%14.70%9.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.11%3.54%1.35%3.32%8.27%6.62%5.18%9.72%8.76%7.14%9.68%0.36%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.29%4.98%1.69%3.91%10.95%12.14%6.25%11.13%9.37%10.08%22.96%1.22%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)29%34%9%32%26%50%46%35%41%18%20%13%
Tăng trưởng doanh thu164.38%1.54%21.13%-51.31%164.86%107.52%-57.31%51.86%12.02%0.38%1,827.64%%
Tăng trưởng Lợi nhuận135.23%206.87%-59.35%-47.57%67.51%100.86%-44.07%20.33%147.40%-3.24%2,785.34%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-23.66%68.59%32.01%-19.24%-27.93%319.04%40.48%110.71%-54.67%-33.83%-10.30%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.21%4.37%-6.06%46.74%85.76%3.35%-0.30%1.31%165.98%120.44%52.94%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.30%17.22%-0.30%30.61%34.06%57.21%4.89%8.49%101.61%31.21%8.64%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |