Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP (ted)

50.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV195,570423,113308,077427,435353,9771,478,2171,463,888956,227866,169875,109770,489
Giá vốn hàng bán142,255326,306220,934328,858262,4031,120,5031,118,540723,231661,965664,146570,369
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV52,18396,49186,59698,57691,087356,471343,023223,615198,576208,381194,543
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,01838,02525,86734,40534,458123,875115,55575,60553,85255,30948,478
Tổng lợi nhuận trước thuế10,83937,91726,05233,99934,812123,846114,26574,48453,07454,26347,748
Lợi nhuận sau thuế 8,62930,08819,98227,31827,20297,52690,61160,11144,16742,80736,540
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,06522,47014,07019,94321,39672,01863,05544,18931,23529,15124,788
Tổng tài sản ngắn hạn1,150,1161,141,7061,145,4671,274,9361,232,3791,145,4671,246,417923,441808,155804,845720,202
Tiền mặt131,162166,010155,313211,075158,199155,313189,723119,820115,167121,170101,251
Đầu tư tài chính ngắn hạn68,30683,68462,901107,445112,48562,90147,79350,77742,91344,33315,300
Hàng tồn kho317,810284,293334,879310,672321,530334,879361,669313,046305,856277,236287,051
Tài sản dài hạn95,30194,27597,37784,50585,39997,37788,22979,80878,69183,77192,230
Tài sản cố định77,12475,28277,58570,02769,96977,58573,31869,70270,30773,61678,579
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,245,4171,235,9821,242,8451,359,4421,317,7781,242,8451,334,6471,003,249886,846888,616812,432
Tổng nợ934,501869,062896,6121,033,8441,019,419896,6121,014,022726,925633,093646,234575,392
Vốn chủ sở hữu310,916366,920346,233325,598298,359346,233320,625276,323253,753242,382237,040

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.92K5.76K5.04K3.54K2.50K2.33K1.98K
Giá cuối kỳ53.50K37.45K28.23K30K30K30K30K
Giá / EPS (PE)10.87 (lần)6.50 (lần)5.60 (lần)8.49 (lần)12.01 (lần)12.86 (lần)15.13 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.49 (lần)0.32 (lần)0.24 (lần)0.39 (lần)0.43 (lần)0.43 (lần)0.49 (lần)
Giá sổ sách24.87K27.70K25.65K22.11K20.30K19.39K18.96K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.15 (lần)1.35 (lần)1.10 (lần)1.36 (lần)1.48 (lần)1.55 (lần)1.58 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.35%92.16%93.39%92.05%91.13%90.57%88.65%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.65%7.84%6.61%7.95%8.87%9.43%11.35%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn75.04%72.14%75.98%72.46%71.39%72.72%70.82%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu300.56%258.96%316.26%263.07%249.49%266.62%242.74%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn24.96%27.86%24.02%27.54%28.61%27.28%29.18%
6/ Thanh toán hiện hành123.36%128.02%123.24%127.59%128.22%125.31%126.28%
7/ Thanh toán nhanh89.27%90.59%87.48%84.34%79.69%82.15%75.95%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.07%17.36%18.76%16.56%18.27%18.87%17.75%
9/ Vòng quay Tổng tài sản108.73%118.94%109.68%95.31%97.67%98.48%94.84%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn117.74%129.05%117.45%103.55%107.18%108.73%106.98%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu435.55%426.94%456.57%346.05%341.34%361.05%325.05%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho320.43%334.60%309.27%231.03%216.43%239.56%198.70%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.54%4.87%4.31%4.62%3.61%3.33%3.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.94%5.79%4.72%4.40%3.52%3.28%3.05%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.80%20.80%19.67%15.99%12.31%12.03%10.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%6%6%5%4%4%
Tăng trưởng doanh thu-20.88%0.98%53.09%10.40%-1.02%13.58%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-27.82%14.21%42.69%41.47%7.15%17.60%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.33%-11.58%39.49%14.82%-2.03%12.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.21%7.99%16.03%8.89%4.69%2.25%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.49%-6.88%33.03%13.13%-0.20%9.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |