CTCP Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh (tkg)

7.40
-0.10
(-1.33%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ4,68423,75428,61427,48938,168
Giá vốn hàng bán3,76322,53927,21726,54934,993
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ9201,2141,3969403,175
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13429194-762992
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế201311941,3281,151
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp11317518997864
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ11317518997864

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN60,26570,50075,18173,47279,734
Đầu tư tài chính ngắn hạn04,2577,5299,9310
Hàng tồn kho10,15110,51712,87916,76214,587
TÀI SẢN DÀI HẠN25,39325,40926,41326,98419,940
Tài sản cố định16,00516,01817,00917,53119,621
Đầu tư tài chính dài hạn09,0009,0009,0000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN85,65895,910101,595100,45799,674
NỢ PHẢI TRẢ20,08730,39436,30434,53234,151
VỐN CHỦ SỞ HỮU65,57165,51565,29165,92465,522
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN85,65895,910101,595100,45799,674

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.36%80.88%81.37%76.50%72.42%60.78%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.64%19.12%18.63%23.50%27.58%39.22%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.45%35.57%39.18%40.34%35.69%32.31%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu30.63%55.21%64.42%67.61%55.51%47.74%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.55%64.43%60.82%59.66%64.31%67.69%
6/ Thanh toán hiện hành316.10%227.39%207.68%189.66%218.82%212.06%
7/ Thanh toán nhanh262.86%129.18%116.47%103.87%141.99%158.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn18.79%5.42%7.86%17.21%6.59%13.75%
9/ Vòng quay Tổng tài sản98.70%20.18%143.81%140.80%163.95%124.52%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn140.28%24.94%176.74%184.04%226.40%204.88%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu128.93%31.31%236.46%235.99%254.95%183.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho788.77%51.96%367.16%368.51%604.36%754.76%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.54%2.01%1.96%2.42%2.24%2.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.52%0.41%2.90%3.41%3.67%2.89%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.99%0.63%4.77%5.71%5.70%4.27%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2.00%2.00%2.00%3.00%2.00%2.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu323.04%-87.05%17.05%-1.76%15.18%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận224.13%-86.72%-5.08%6.23%11.02%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-42.99%-13.76%8.22%29.18%-3.36%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.75%0.63%13.58%6.06%-16.89%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản-13.52%-5.00%11.42%14.31%-12.52%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |