(tpb)

17.90
-0.05
(-0.28%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Doanh thu bán hàng và CCDV7,753,2406,895,2207,195,5616,715,2636,022,9195,406,2455,351,3325,030,5194,732,2324,236,076
Giá vốn hàng bán3,757,1473,932,5194,466,5343,978,3893,243,2412,665,5732,316,4642,199,1401,921,9081,890,442
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,996,0932,962,7012,729,0272,736,8742,779,6782,740,6723,034,8682,831,3792,810,3242,345,634
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh671,3651,664,7271,634,1801,723,7551,793,8301,922,6791,946,6211,463,0171,541,4921,285,373
Tổng lợi nhuận trước thuế629,6081,575,6571,618,4371,765,0011,902,7432,137,7152,164,6831,623,1471,644,5911,386,967
Lợi nhuận sau thuế 493,9321,262,8411,293,1051,413,2421,519,3281,711,6221,730,4651,299,4001,315,1331,109,879
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ493,9321,262,8411,293,1051,413,2421,519,3281,711,6221,730,4651,299,4001,315,1331,109,879
Tổng tài sản ngắn hạn63,902,35671,426,29968,320,46168,971,63967,983,62458,572,91857,163,90654,182,06169,346,07152,440,014
Tiền mặt63,902,35671,426,29968,025,57868,689,34267,780,37758,477,78157,163,90654,182,06169,346,07152,250,170
Đầu tư tài chính ngắn hạn63,902,35671,426,29968,320,46168,971,63967,983,62458,572,91857,163,90654,182,06169,346,07152,440,014
Hàng tồn kho0000000000
Tài sản dài hạn292,734,484272,976,253275,086,352274,550,577260,650,383258,754,814253,605,384248,440,471223,481,007207,887,547
Tài sản cố định1,058,9061,102,6291,067,8251,134,9701,205,3861,086,505810,544741,418788,613778,305
Đầu tư tài chính dài hạn65,427,86768,012,72173,917,64278,794,86674,557,25476,426,74476,880,93677,405,03062,404,68453,854,112
Tổng tài sản356,636,840344,402,552343,406,813343,522,216328,634,007317,327,732310,769,290302,622,532292,827,078260,327,561
Tổng nợ323,894,128312,018,615312,420,874309,859,923296,394,955286,690,434281,761,188275,242,056266,839,097235,568,431
Vốn chủ sở hữu32,742,71232,383,93730,985,93933,662,29332,239,05230,637,29829,008,10227,380,47625,987,98124,759,130

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.97%80.92%70.20%83.01%80.02%86.96%88.70%89.96%80.74%73.87%68.71%83.44%54.95%52.42%122.55%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.03%19.08%29.80%16.99%19.98%13.04%11.30%10.04%19.26%26.13%31.29%16.56%45.05%47.58%-22.55%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn90.19%91.13%91.70%92.05%92.19%94.62%94.63%93.70%91.77%88.47%78.05%93.28%84.69%84.73%57.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu919.37%1026.82%1104.20%1157.69%1179.63%1758.98%1761.87%1488.38%1115.08%767.09%355.57%1387.77%553.28%554.94%136.95%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn9.81%8.87%8.30%7.95%7.81%5.38%5.37%6.30%8.23%11.53%21.95%6.72%15.31%15.27%42.20%
6/ Thanh toán hiện hành0.00%0.00%0.00%101.72%94.98%96.06%94.74%96.69%88.75%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
7/ Thanh toán nhanh0.00%0.00%0.00%101.72%94.98%96.06%94.74%96.69%88.75%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.00%0.00%0.00%15.67%14.24%20.11%24.02%28.61%23.25%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.00%0.00%0.00%3.43%3.21%2.56%2.00%1.84%1.90%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.00%0.00%0.00%4.13%4.02%2.94%2.26%2.05%2.36%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.00%0.00%0.00%43.09%41.14%47.51%37.33%29.24%23.11%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần28.70%27.71%27.80%26.11%19.26%13.16%10.92%16.93%22.98%22.88%8.43%-59.85%13.26%25.83%25.46%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.91%1.65%0.53%1.88%1.33%0.78%0.53%0.74%1.04%1.19%0.77%-5.51%0.77%1.19%2.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.42%18.58%6.34%23.66%16.96%14.43%9.95%11.71%12.65%10.31%3.51%-82.00%5.06%7.83%4.95%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)60.00%65.00%62.00%50.00%36.00%23.00%19.00%29.00%40.00%36.00%11.00%-56.00%16.00%46.00%69.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu25.16%325.72%-65.46%26.42%27.98%41.57%55.77%42.45%39.88%20.76%-39.77%88.02%145.61%150.11%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận29.64%324.35%-63.22%71.38%87.34%70.49%0.54%4.90%40.51%227.78%-108.48%-948.36%26.11%153.82%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.08%34.63%30.94%20.57%6.89%17.32%40.15%51.19%66.42%140.54%-49.16%31.21%94.62%550.29%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu24.06%44.78%37.29%22.86%59.39%17.52%18.40%13.27%14.48%11.50%98.43%-47.69%95.20%60.48%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.23%35.47%31.45%20.75%9.72%17.33%38.78%48.07%60.43%112.22%-39.24%19.13%94.71%343.58%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |