Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam (vcg)

21.65
0.80
(3.84%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ3,789,5172,381,6784,566,8521,965,1381,929,356
Giá vốn hàng bán3,498,3292,318,4824,136,8231,650,2961,553,851
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ291,18763,195430,029314,841375,505
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh130,70869,585163,52140,630113,831
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế139,27169,585190,98538,277120,746
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp131,76869,585130,30718,82480,162
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ146,06669,585102,81716,07144,163

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN17,598,54817,969,18419,015,19220,145,35619,833,103
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,504,9301,386,0931,928,3002,168,3061,426,126
Hàng tồn kho6,293,4596,953,6456,690,4497,281,8836,767,187
TÀI SẢN DÀI HẠN12,600,63712,063,40412,394,24312,328,98712,452,163
Tài sản cố định3,805,5623,685,7823,704,6823,756,8762,670,498
Đầu tư tài chính dài hạn940,960965,0441,016,8791,088,0821,122,126
TỔNG CỘNG TÀI SẢN30,199,18530,032,58831,409,43632,474,34332,285,266
NỢ PHẢI TRẢ20,016,82420,006,94521,454,66022,550,24622,259,191
VỐN CHỦ SỞ HỮU10,182,36110,025,6429,954,7769,924,09710,026,074
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN30,199,18530,032,58831,409,43632,474,34332,285,266

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.42%68.77%68.32%62.40%61.59%60.05%55.34%50.28%54.16%56.32%54.08%56.24%55.04%52.37%50.03%48.58%0.00%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.58%31.23%31.68%37.60%38.41%39.95%44.66%49.72%45.84%43.68%45.92%43.76%44.96%47.63%49.97%51.42%0.00%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.97%75.37%63.47%59.94%60.17%63.67%67.30%64.65%68.13%68.96%75.75%81.98%82.59%83.69%88.57%85.57%0.00%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu222.23%306.02%173.76%149.65%151.08%175.25%205.86%182.88%213.82%280.38%312.46%454.82%474.31%773.51%1226.33%951.45%0.00%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.03%24.63%36.53%40.06%39.83%36.33%32.70%35.35%31.87%24.60%24.25%18.02%17.41%10.82%7.22%8.99%0.00%
6/ Thanh toán hiện hành156.50%137.66%148.98%156.10%136.60%124.46%118.15%105.42%120.37%121.45%103.01%98.27%115.16%97.90%103.29%124.58%0.00%
7/ Thanh toán nhanh101.03%115.25%124.29%126.04%98.67%88.83%80.08%77.50%78.59%70.43%54.41%52.72%70.85%59.04%60.23%82.54%0.00%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.40%18.18%22.19%17.39%14.95%21.55%15.01%15.30%14.40%10.43%6.08%7.55%19.33%17.18%11.72%21.43%0.00%
9/ Vòng quay Tổng tài sản26.42%18.56%28.31%49.19%48.45%50.38%37.42%38.72%36.57%48.38%44.57%47.99%47.54%47.79%41.27%36.62%0.00%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn42.32%27.00%41.44%78.82%78.67%83.90%67.62%77.00%67.52%85.89%82.41%85.32%86.36%91.26%82.48%75.39%0.00%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu85.12%75.37%77.50%122.80%121.65%138.68%114.47%109.53%114.77%196.69%183.83%266.24%273.00%441.72%571.45%407.23%0.00%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho106.43%141.93%212.38%352.88%248.06%245.54%175.51%244.71%171.68%177.84%148.93%151.57%191.85%198.68%182.80%192.92%0.00%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.25%6.86%28.90%7.19%5.07%12.31%5.67%4.87%3.66%4.44%0.75%0.28%1.31%0.04%4.60%4.59%0.00%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.44%1.27%8.18%3.54%2.46%6.20%2.12%1.88%1.34%2.16%0.34%0.13%0.63%0.02%1.90%1.68%0.00%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.88%5.17%22.40%8.83%6.17%17.07%6.49%5.33%4.20%8.79%1.40%0.74%3.60%0.20%26.32%18.71%0.00%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10.00%8.00%34.00%8.00%6.00%15.00%7.00%6.00%4.00%5.00%1.00%0.00%2.00%0.00%5.00%5.00%2.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu46.99%3.59%-41.61%-2.29%-10.71%27.70%6.32%-3.85%-25.29%-12.35%-12.18%-4.12%16.04%39.31%32.73%-100.00%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận98.40%-75.43%134.75%38.53%-63.21%177.40%23.81%27.85%-38.41%415.96%138.90%-79.74%3311.53%-98.65%33.02%160.30%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.45%87.53%7.48%-4.18%-12.24%-10.26%14.51%-13.81%-1.76%-26.47%-12.83%-5.63%14.80%13.58%21.88%-100.00%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu30.19%6.48%-7.43%-3.26%1.80%5.41%1.73%0.77%28.82%-18.06%26.89%-1.59%87.22%80.08%-5.44%-100.00%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.33%57.93%1.51%-3.82%-7.14%-5.14%9.99%-9.17%-0.57%-19.23%-5.67%-4.93%16.33%20.21%17.76%-100.00%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |