CTCP Vinhomes (vhm)

47.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV28,218,2338,211,2018,697,57632,724,10232,613,837103,556,72262,392,60384,985,60671,546,73751,626,93138,664,32815,297,31211,217,376
Giá vốn hàng bán19,904,0006,436,8157,815,37917,767,19619,506,22467,850,12331,696,27636,526,04245,610,66024,171,32328,603,25810,130,6236,763,559
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,314,2331,774,386882,19714,956,90613,107,61335,706,59930,696,32748,459,56425,936,07727,455,60810,061,0705,166,6904,453,817
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,336,5691,450,5461,147,25314,528,12013,240,71444,045,41337,973,05247,664,94237,305,84129,715,47419,725,4242,352,0652,651,811
Tổng lợi nhuận trước thuế12,247,9971,416,3411,323,12714,206,18412,640,17443,310,28538,642,69948,182,97736,516,83729,745,69419,718,7342,108,7822,794,906
Lợi nhuận sau thuế 10,608,693904,239891,35010,723,5419,749,15833,532,87629,161,59038,948,47828,206,54024,319,10014,776,3191,565,4892,207,299
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,783,838884,697825,68910,694,7629,687,69633,371,40628,830,86938,824,56227,351,28021,747,37614,284,4531,409,6421,648,549
Tổng tài sản ngắn hạn249,057,928255,295,711240,250,006215,057,869190,310,276242,340,589196,535,22994,437,005102,312,109139,555,05491,202,54444,421,05016,491,882
Tiền mặt17,180,2009,524,61914,104,1312,909,9145,105,28414,103,18110,816,7834,625,76013,713,65113,332,2993,515,3721,561,5782,802,423
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,674,0583,629,3163,832,8484,638,5934,332,2673,833,9486,296,7254,979,4442,054,219360,6111,009,405
Hàng tồn kho56,363,88058,808,53152,379,65055,168,94955,782,92355,371,86564,414,04328,645,95543,021,24160,306,61637,065,22917,265,3708,483,419
Tài sản dài hạn245,402,822209,188,983207,110,770201,981,605201,020,262202,290,086165,277,418136,079,466113,014,26857,685,97428,486,2136,882,76921,028,863
Tài sản cố định12,519,28010,972,78911,731,17112,051,63310,095,67111,671,4129,339,8067,497,8245,906,615690,347128,1871,355,8943,261,634
Đầu tư tài chính dài hạn10,374,9038,021,4457,760,2657,323,4147,372,3807,760,2657,491,32510,940,3929,755,842773,312478,3121,754,97210,541,691
Tổng tài sản494,460,750464,484,694447,360,776417,039,474391,330,538444,630,675361,812,647230,516,471215,326,377197,241,028119,688,75651,303,81937,520,746
Tổng nợ287,678,156268,268,453264,991,288236,174,964221,147,885261,994,369213,290,80499,109,060126,196,462132,525,98571,543,88141,180,03427,971,804
Vốn chủ sở hữu206,782,594196,216,241182,369,488180,864,510170,182,653182,636,306148,521,843131,407,41189,129,91564,715,04348,144,87510,123,7859,548,942

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.33K7.66K6.62K8.92K8.17K6.49K4.26K0.53K0.62K0.30K0.19K
Giá cuối kỳ37.65K43.20K48K79.67K65.96K62.49K53.45K92.50K92.50KKK
Giá / EPS (PE)7.07 (lần)5.64 (lần)7.25 (lần)8.94 (lần)8.08 (lần)9.62 (lần)12.53 (lần)175.83 (lần)150.35 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.11 (lần)1.82 (lần)3.35 (lần)4.08 (lần)3.09 (lần)4.05 (lần)4.63 (lần)16.20 (lần)22.10 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách47.49K41.94K34.11K30.18K26.61K19.32K14.37K3.78K3.56K2.66K0.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.79 (lần)1.03 (lần)1.41 (lần)2.64 (lần)2.48 (lần)3.23 (lần)3.72 (lần)24.48 (lần)25.96 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4,354 (Mi)4,354 (Mi)4,354 (Mi)4,354 (Mi)3,350 (Mi)3,350 (Mi)3,350 (Mi)2,680 (Mi)2,680 (Mi)2,680 (Mi)2,680 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản50.37%54.50%54.32%40.97%47.51%70.75%76.20%86.58%43.95%48.91%45.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản49.63%45.50%45.68%59.03%52.49%29.25%23.80%13.42%56.05%51.09%54.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn58.18%58.92%58.95%42.99%58.61%67.19%59.77%80.27%74.55%71.83%82.82%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu139.12%143.45%143.61%75.42%141.59%204.78%148.60%406.77%292.93%255%482.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn41.82%41.08%41.05%57.01%41.39%32.81%40.23%19.73%25.45%28.17%17.18%
6/ Thanh toán hiện hành110.90%114.81%104.67%125.25%98.96%114.81%212.73%129.80%61.47%72.67%68.20%
7/ Thanh toán nhanh85.80%88.58%70.37%87.26%57.35%65.19%126.28%79.35%29.85%36.58%17.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.65%6.68%5.76%6.13%13.26%10.97%8.20%4.56%10.45%3.27%2.95%
9/ Vòng quay Tổng tài sản15.74%23.29%17.24%36.87%33.23%26.17%32.30%29.82%29.90%19.44%42.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn31.26%42.73%31.75%89.99%69.93%36.99%42.39%34.44%68.02%39.76%92.01%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu37.65%56.70%42.01%64.67%80.27%79.78%80.31%151.10%117.47%69.02%244.83%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho92.12%122.54%49.21%127.51%106.02%40.08%77.17%58.68%79.73%53.46%91.53%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần29.79%32.23%46.21%45.68%38.23%42.12%36.94%9.21%14.70%16.09%7.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.69%7.51%7.97%16.84%12.70%11.03%11.93%2.75%4.39%3.13%3.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.21%18.27%19.41%29.55%30.69%33.60%29.67%13.92%17.26%11.11%18.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)45%49%91%106%60%90%50%14%24%24%10%
Tăng trưởng doanh thu-29.81%65.98%-26.58%18.78%38.58%33.53%152.75%36.37%%-24.45%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-48.50%15.75%-25.74%41.95%25.77%52.25%913.34%-14.49%%58.89%%
Tăng trưởng Nợ phải trả30.08%22.83%115.21%-21.46%-4.78%85.24%73.73%47.22%%41.72%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu21.51%22.97%13.02%47.43%37.73%34.42%375.56%6.02%%167.98%%
Tăng trưởng Tổng tài sản26.35%22.89%56.96%7.05%9.17%64.79%133.29%36.73%%63.40%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |