Tập đoàn VINGROUP - CTCP (vic)

42.30
0.05
(0.12%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV43,309,54021,739,45227,451,78847,955,85647,284,619161,452,751101,809,529125,780,761110,755,497130,161,398121,971,75189,392,04857,670,38734,054,96927,726,702
Giá vốn hàng bán34,748,10423,693,64230,246,75536,208,36136,644,667137,919,09287,099,75091,623,16593,177,22792,484,79792,971,05162,796,32740,184,63322,338,93417,284,911
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,556,266-1,955,140-2,818,98311,739,54510,650,56023,508,47614,693,83234,064,70517,312,80637,551,21728,923,35026,553,72217,429,71111,709,03310,438,722
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,453,6682,937,338-11,388,010-2,144,3584,186,920-4,905,3838,004,3637,760,90614,654,70415,756,40613,587,9039,445,1875,723,1513,517,1075,374,871
Tổng lợi nhuận trước thuế4,061,7532,493,8791,305,8484,475,3323,635,52913,769,35212,755,5183,146,45113,942,55515,637,42413,853,6389,114,2815,792,7592,852,1015,409,681
Lợi nhuận sau thuế 684,0421,335,076494,669567,268399,9752,056,0612,044,344-7,558,1644,545,5737,716,6136,190,8815,654,9423,513,0681,501,4753,776,046
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,403,8757,934,469-158,766-669,0371,824,1402,156,9258,781,861-2,513,8835,464,6277,545,9153,776,7284,462,4122,439,5111,215,7753,158,583
Tổng tài sản ngắn hạn341,123,648350,049,998342,609,157298,026,710279,229,101343,536,472283,116,653161,374,270166,013,805197,392,876135,279,026100,246,61687,583,80267,699,62034,875,608
Tiền mặt28,543,92026,653,08429,289,53516,882,01518,445,84627,982,62326,213,30218,352,23629,403,68818,446,96813,557,0558,141,7509,833,3326,938,4657,607,514
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,219,3214,416,9365,671,5007,369,7384,919,2146,998,6716,735,8808,080,44810,413,62511,172,8671,951,598672,570494,15711,142,9806,168,171
Hàng tồn kho114,381,793109,769,644102,504,62091,859,08392,250,092102,040,889104,024,05452,534,31463,606,54185,969,75255,616,90256,403,21549,879,77628,085,89616,653,247
Tài sản dài hạn381,135,646343,898,795327,007,916327,360,635319,948,038324,119,295294,290,587267,010,195256,489,962206,347,877152,695,150113,545,44192,867,04877,795,05355,609,699
Tài sản cố định190,565,701175,829,606159,594,207147,864,388143,635,620160,409,312119,742,444130,695,959125,639,869108,268,89449,369,19635,649,94426,878,73119,763,40711,046,708
Đầu tư tài chính dài hạn30,408,40433,296,74715,252,38011,014,43810,657,93714,605,23511,145,3739,230,8047,413,8283,950,8816,068,1586,485,7863,347,5459,597,5584,949,144
Tổng tài sản722,259,294693,948,793669,617,073625,387,345599,177,139667,655,767577,407,240428,384,465422,503,767403,740,753287,974,177213,792,057180,450,850145,494,67390,485,307
Tổng nợ559,897,940536,196,058521,595,497478,444,829461,474,523519,434,081441,751,791268,812,599286,651,052283,152,164188,960,462161,235,047135,184,455107,917,82963,200,674
Vốn chủ sở hữu162,361,354157,752,735148,021,576146,942,516137,702,616148,221,686135,655,449159,571,866135,852,715120,588,58999,013,71552,557,01045,266,39537,576,84327,284,633

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.97K0.57K2.30KK1.62K2.24K1.18K1.69K0.92K0.65K2.17K8.11K2.24K2.10K6.28K5.05K1.11K0.86K
Giá cuối kỳ41.20K44.60K53.80K95.10K96.18K102.22K84.71K56.79K30.85K24.69K20.49K19.65K16.95K18.76K18.10K9.84K5.24K125K
Giá / EPS (PE)42.54 (lần)78.86 (lần)23.37 (lần) (lần)59.53 (lần)45.63 (lần)71.59 (lần)33.57 (lần)33.36 (lần)37.94 (lần)9.44 (lần)2.42 (lần)7.56 (lần)8.93 (lần)2.88 (lần)1.95 (lần)4.71 (lần)145.93 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.12 (lần)1.05 (lần)2.02 (lần)2.88 (lần)2.94 (lần)2.65 (lần)2.22 (lần)1.68 (lần)1.41 (lần)1.35 (lần)1.07 (lần)0.89 (lần)1.50 (lần)3.17 (lần)1.72 (lần)0.89 (lần)2.46 (lần)73.02 (lần)
Giá sổ sách42.46K38.86K35.57K41.94K40.16K35.80K31.02K19.93K17.16K20.11K18.76K22.27K15.52K21.10K26.02K20.42K14.48K3.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.97 (lần)1.15 (lần)1.51 (lần)2.27 (lần)2.39 (lần)2.86 (lần)2.73 (lần)2.85 (lần)1.80 (lần)1.23 (lần)1.09 (lần)0.88 (lần)1.09 (lần)0.89 (lần)0.70 (lần)0.48 (lần)0.36 (lần)31.87 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3,824 (Mi)3,814 (Mi)3,814 (Mi)3,805 (Mi)3,382 (Mi)3,369 (Mi)3,192 (Mi)2,638 (Mi)2,638 (Mi)1,868 (Mi)1,455 (Mi)836 (Mi)700 (Mi)391 (Mi)367 (Mi)178 (Mi)112 (Mi)80 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản47.23%51.45%49.03%37.67%39.29%48.89%46.98%46.89%48.54%46.53%38.54%52.58%51.58%56.43%50.97%52.60%39.42%1.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản52.77%48.55%50.97%62.33%60.71%51.11%53.02%53.11%51.46%53.47%61.46%47.42%48.42%43.57%49.03%47.40%60.58%98.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn77.52%77.80%76.51%62.75%67.85%70.13%65.62%75.42%74.91%74.17%69.85%75.43%80.52%76.76%63.46%74.60%73.06%35.85%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu344.85%350.44%325.64%168.46%211%234.81%190.84%306.78%298.64%287.19%231.63%307.02%413.40%330.34%173.68%293.69%271.13%55.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn22.48%22.20%23.49%37.25%32.15%29.87%34.38%24.58%25.09%25.83%30.15%24.57%19.48%23.24%36.54%25.40%26.94%64.15%
6/ Thanh toán hiện hành81.59%85.61%94.87%110.19%98.10%108.88%123.83%81.09%89.71%104.40%141.75%149.37%112.29%92.65%253.83%513.22%215.39%15.77%
7/ Thanh toán nhanh54.23%60.18%60.02%74.32%60.52%61.46%72.92%35.46%38.62%61.09%74.06%78.43%42.90%49.67%210.70%512.21%213.11%15.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.83%6.97%8.78%12.53%17.38%10.18%12.41%6.59%10.07%10.70%30.92%28.24%6.30%5.69%28.86%97.28%2.44%6.32%
9/ Vòng quay Tổng tài sản19.45%24.18%17.63%29.36%26.21%32.24%42.36%41.81%31.96%23.41%30.64%24.26%14.17%6.52%14.81%13.79%3.97%28%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn41.17%47%35.96%77.94%66.71%65.94%90.16%89.17%65.85%50.30%79.50%46.13%27.46%11.55%29.06%26.23%10.08%1,643.72%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu86.51%108.93%75.05%78.82%81.53%107.94%123.19%170.09%127.40%90.63%101.62%98.73%72.73%28.04%40.54%54.31%14.74%43.65%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho109.19%135.16%83.73%174.41%146.49%107.58%167.16%111.33%80.56%79.54%103.79%59.97%23%14.05%40.94%3,629.01%241.11%45,970.65%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.64%1.34%8.63%-2%4.93%5.80%3.10%4.99%4.23%3.57%11.39%36.89%19.87%35.50%59.56%45.51%52.15%50.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.51%0.32%1.52%%1.29%1.87%1.31%2.09%1.35%0.84%3.49%8.95%2.81%2.31%8.82%6.28%2.07%14.01%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.28%1.46%6.47%%4.02%6.26%3.81%8.49%5.39%3.24%11.58%36.42%14.45%9.95%24.15%24.72%7.69%21.84%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%2%10%-3%6%8%4%7%6%5%18%60%38%63%249%167%205%162%
Tăng trưởng doanh thu-10.09%58.58%-19.06%13.57%-14.91%6.71%36.45%55.01%69.34%22.82%50.86%132.41%241.78%-40.26%96.16%725.51%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-31.38%-75.44%-449.33%-146%-27.58%99.80%-15.37%82.92%100.65%-61.51%-53.41%331.46%91.32%-64.40%156.71%620.50%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả21.33%17.59%64.33%-6.22%1.24%49.85%17.20%19.27%25.27%70.75%10.58%27.15%64.90%64.29%55.40%142.73%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu17.91%9.26%-14.99%17.46%12.66%21.79%88.39%16.11%20.46%37.72%46.56%71.21%31.77%-13.62%162.77%124.08%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản20.54%15.63%34.79%1.39%4.65%40.20%34.70%18.48%24.03%60.79%19.42%35.73%57.20%35.82%82.67%137.70%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |