Tập đoàn VINGROUP - CTCP (vic)

66.10
-4.90
(-6.90%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV65,247,94762,862,39842,332,28421,739,45227,451,788192,182,081161,452,751101,809,529125,780,761110,755,497130,161,398121,971,75189,392,04857,670,38734,054,969
Giá vốn hàng bán55,244,55549,776,51335,332,61323,693,64230,246,755164,047,323137,919,09287,099,75091,623,16593,177,22792,484,79792,971,05162,796,32740,184,63322,338,934
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,999,27913,073,5046,994,501-1,955,140-2,818,98328,112,14423,508,47614,693,83234,064,70517,312,80637,551,21728,923,35026,553,72217,429,71111,709,033
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh537,0565,590,1312,187,3472,937,338-11,388,01011,251,872-4,905,3838,004,3637,760,90614,654,70415,756,40613,587,9039,445,1875,723,1513,517,107
Tổng lợi nhuận trước thuế5,432,5274,705,3974,092,5452,493,8791,305,84816,724,34813,769,35212,755,5183,146,45113,942,55515,637,42413,853,6389,114,2815,792,7592,852,101
Lợi nhuận sau thuế 1,182,4592,014,911718,5561,335,076494,6695,251,0022,056,0612,044,344-7,558,1644,545,5737,716,6136,190,8815,654,9423,513,0681,501,475
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,024,6985,294,923-3,518,7967,934,469-158,76611,735,2942,156,9258,781,861-2,513,8835,464,6277,545,9153,776,7284,462,4122,439,5111,215,775
Tổng tài sản ngắn hạn400,374,790423,990,500351,053,988350,049,998342,609,157400,374,790343,536,472283,116,653161,374,270166,013,805197,392,876135,279,026100,246,61687,583,80267,699,620
Tiền mặt42,669,12727,040,24228,565,42826,653,08429,289,53542,669,12727,982,62326,213,30218,352,23629,403,68818,446,96813,557,0558,141,7509,833,3326,938,465
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,593,3496,424,5904,219,2584,416,9365,671,5006,593,3496,998,6716,735,8808,080,44810,413,62511,172,8671,951,598672,570494,15711,142,980
Hàng tồn kho124,864,801139,923,090118,493,519109,769,644102,504,620124,864,801102,040,889104,024,05452,534,31463,606,54185,969,75255,616,90256,403,21549,879,77628,085,896
Tài sản dài hạn438,841,410367,483,444371,076,200343,898,795327,007,916438,841,410324,119,295294,290,587267,010,195256,489,962206,347,877152,695,150113,545,44192,867,04877,795,053
Tài sản cố định182,817,531186,833,298184,376,245175,829,606159,594,207182,817,531160,409,312119,742,444130,695,959125,639,869108,268,89449,369,19635,649,94426,878,73119,763,407
Đầu tư tài chính dài hạn27,459,00623,657,66030,220,40433,296,74715,252,38027,459,00614,605,23511,145,3739,230,8047,413,8283,950,8816,068,1586,485,7863,347,5459,597,558
Tổng tài sản839,216,200791,473,944722,130,188693,948,793669,617,073839,216,200667,655,767577,407,240428,384,465422,503,767403,740,753287,974,177213,792,057180,450,850145,494,673
Tổng nợ685,698,650627,217,065559,830,905536,196,058521,595,497685,698,650519,434,081441,751,791268,812,599286,651,052283,152,164188,960,462161,235,047135,184,455107,917,829
Vốn chủ sở hữu153,517,550164,256,879162,299,283157,752,735148,021,576153,517,550148,221,686135,655,449159,571,866135,852,715120,588,58999,013,71552,557,01045,266,39537,576,843

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.07K0.57K2.30KK1.62K2.24K1.18K1.69K0.92K0.65K2.17K8.11K2.24K2.10K6.28K5.05K1.11K0.86K
Giá cuối kỳ40.55K44.60K53.80K95.10K96.18K102.22K84.71K56.79K30.85K24.69K20.49K19.65K16.95K18.76K18.10K9.84K5.24K125K
Giá / EPS (PE)13.21 (lần)78.86 (lần)23.37 (lần) (lần)59.53 (lần)45.63 (lần)71.59 (lần)33.57 (lần)33.36 (lần)37.94 (lần)9.44 (lần)2.42 (lần)7.56 (lần)8.93 (lần)2.88 (lần)1.95 (lần)4.71 (lần)145.93 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.81 (lần)1.05 (lần)2.02 (lần)2.88 (lần)2.94 (lần)2.65 (lần)2.22 (lần)1.68 (lần)1.41 (lần)1.35 (lần)1.07 (lần)0.89 (lần)1.50 (lần)3.17 (lần)1.72 (lần)0.89 (lần)2.46 (lần)73.02 (lần)
Giá sổ sách40.15K38.86K35.57K41.94K40.16K35.80K31.02K19.93K17.16K20.11K18.76K22.27K15.52K21.10K26.02K20.42K14.48K3.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.01 (lần)1.15 (lần)1.51 (lần)2.27 (lần)2.39 (lần)2.86 (lần)2.73 (lần)2.85 (lần)1.80 (lần)1.23 (lần)1.09 (lần)0.88 (lần)1.09 (lần)0.89 (lần)0.70 (lần)0.48 (lần)0.36 (lần)31.87 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3,824 (Mi)3,814 (Mi)3,814 (Mi)3,805 (Mi)3,382 (Mi)3,369 (Mi)3,192 (Mi)2,638 (Mi)2,638 (Mi)1,868 (Mi)1,455 (Mi)836 (Mi)700 (Mi)391 (Mi)367 (Mi)178 (Mi)112 (Mi)80 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản47.71%51.45%49.03%37.67%39.29%48.89%46.98%46.89%48.54%46.53%38.54%52.58%51.58%56.43%50.97%52.60%39.42%1.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản52.29%48.55%50.97%62.33%60.71%51.11%53.02%53.11%51.46%53.47%61.46%47.42%48.42%43.57%49.03%47.40%60.58%98.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn81.71%77.80%76.51%62.75%67.85%70.13%65.62%75.42%74.91%74.17%69.85%75.43%80.52%76.76%63.46%74.60%73.06%35.85%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu446.66%350.44%325.64%168.46%211%234.81%190.84%306.78%298.64%287.19%231.63%307.02%413.40%330.34%173.68%293.69%271.13%55.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn18.29%22.20%23.49%37.25%32.15%29.87%34.38%24.58%25.09%25.83%30.15%24.57%19.48%23.24%36.54%25.40%26.94%64.15%
6/ Thanh toán hiện hành77.77%85.61%94.87%110.19%98.10%108.88%123.83%81.09%89.71%104.40%141.75%149.37%112.29%92.65%253.83%513.22%215.39%15.77%
7/ Thanh toán nhanh53.51%60.18%60.02%74.32%60.52%61.46%72.92%35.46%38.62%61.09%74.06%78.43%42.90%49.67%210.70%512.21%213.11%15.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.29%6.97%8.78%12.53%17.38%10.18%12.41%6.59%10.07%10.70%30.92%28.24%6.30%5.69%28.86%97.28%2.44%6.32%
9/ Vòng quay Tổng tài sản22.90%24.18%17.63%29.36%26.21%32.24%42.36%41.81%31.96%23.41%30.64%24.26%14.17%6.52%14.81%13.79%3.97%28%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn48%47%35.96%77.94%66.71%65.94%90.16%89.17%65.85%50.30%79.50%46.13%27.46%11.55%29.06%26.23%10.08%1,643.72%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu125.19%108.93%75.05%78.82%81.53%107.94%123.19%170.09%127.40%90.63%101.62%98.73%72.73%28.04%40.54%54.31%14.74%43.65%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho131.38%135.16%83.73%174.41%146.49%107.58%167.16%111.33%80.56%79.54%103.79%59.97%23%14.05%40.94%3,629.01%241.11%45,970.65%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.11%1.34%8.63%-2%4.93%5.80%3.10%4.99%4.23%3.57%11.39%36.89%19.87%35.50%59.56%45.51%52.15%50.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.40%0.32%1.52%%1.29%1.87%1.31%2.09%1.35%0.84%3.49%8.95%2.81%2.31%8.82%6.28%2.07%14.01%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.64%1.46%6.47%%4.02%6.26%3.81%8.49%5.39%3.24%11.58%36.42%14.45%9.95%24.15%24.72%7.69%21.84%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%2%10%-3%6%8%4%7%6%5%18%60%38%63%249%167%205%162%
Tăng trưởng doanh thu19.03%58.58%-19.06%13.57%-14.91%6.71%36.45%55.01%69.34%22.82%50.86%132.41%241.78%-40.26%96.16%725.51%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận444.08%-75.44%-449.33%-146%-27.58%99.80%-15.37%82.92%100.65%-61.51%-53.41%331.46%91.32%-64.40%156.71%620.50%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả32.01%17.59%64.33%-6.22%1.24%49.85%17.20%19.27%25.27%70.75%10.58%27.15%64.90%64.29%55.40%142.73%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.57%9.26%-14.99%17.46%12.66%21.79%88.39%16.11%20.46%37.72%46.56%71.21%31.77%-13.62%162.77%124.08%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản25.70%15.63%34.79%1.39%4.65%40.20%34.70%18.48%24.03%60.79%19.42%35.73%57.20%35.82%82.67%137.70%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |