CTCP Chứng khoán VIX (vix)

16.55
-0.60
(-3.50%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ0323,023687,813272,028237,227
Giá vốn hàng bán92,16267,846-20,058253,638360,987
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ067,847-20,059253,639360,987
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh235,745248,423702,14211,885-130,375
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế235,355248,423703,19711,885-130,375
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp191,220199,201565,56210,438-102,578
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ191,220199,201565,56210,438-102,578

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN9,041,9168,752,8328,528,6587,850,0808,120,725
Đầu tư tài chính ngắn hạn00000
Hàng tồn kho00000
TÀI SẢN DÀI HẠN44,89523,87323,70954,17827,343
Tài sản cố định24,0763,2643,1113,4213,500
Đầu tư tài chính dài hạn00000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,086,8118,776,7068,552,3687,904,2588,148,069
NỢ PHẢI TRẢ257,314138,429113,29330,746284,995
VỐN CHỦ SỞ HỮU8,829,4978,638,2768,439,0747,873,5127,863,073
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,086,8118,776,7068,552,3687,904,2588,148,069

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.66%99.62%99.23%97.88%97.55%96.90%90.42%88.85%97.29%96.51%94.70%94.85%96.78%77.69%93.47%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.34%0.38%0.77%2.12%2.45%3.10%9.58%11.15%2.71%3.49%5.30%5.15%3.22%22.31%6.53%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn3.50%20.47%17.29%19.56%27.84%30.14%26.98%17.39%10.53%2.31%3.12%2.00%7.93%28.78%16.57%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu3.62%25.73%20.91%24.32%38.57%43.14%36.94%21.05%11.77%2.37%3.22%2.04%8.61%40.42%19.86%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn96.50%79.53%82.71%80.44%72.16%69.86%73.02%82.61%89.47%97.69%96.88%98.00%92.07%71.22%83.43%
6/ Thanh toán hiện hành0.00%0.00%0.00%812.26%483.77%1915.54%364.38%596.78%923.96%4171.00%3032.27%4739.69%1220.40%270.20%565.58%
7/ Thanh toán nhanh0.00%0.00%0.00%812.26%483.77%1915.54%364.38%596.74%923.96%4171.00%3032.27%4739.69%1220.40%270.15%564.62%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.00%0.00%0.00%71.43%1.28%20.80%1.92%89.34%109.13%3262.24%2894.47%3713.29%160.50%89.10%112.43%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.00%0.00%0.00%24.74%29.56%29.29%17.15%17.69%32.06%16.42%15.29%15.59%20.61%19.06%15.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.00%0.00%0.00%25.28%30.30%30.23%18.97%19.91%32.96%17.02%16.15%16.44%21.30%24.54%16.24%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.00%0.00%0.00%30.76%40.96%41.93%23.48%21.41%35.84%16.81%15.79%15.91%22.39%26.76%18.19%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%105452.73%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%31763.64%2568.41%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần26.27%46.88%45.71%26.63%0.00%21.93%28.62%42.87%0.00%81.47%-121.43%11.76%9.71%39.20%0.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.83%15.56%15.53%6.59%0.00%6.42%4.91%7.58%0.00%13.38%-18.57%1.83%2.00%7.47%0.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.97%19.56%18.78%8.19%0.00%9.20%6.72%9.18%0.00%13.70%-19.17%1.87%2.17%10.49%0.03%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)41.00%123.00%-115.00%49.00%0.00%40.00%64.00%123.00%0.00%823.00%-59.00%21.00%30.00%168.00%1.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-24.34%118.46%64.42%-3.40%16.69%106.85%12.79%19.22%167.75%23.34%-24.03%-27.59%-14.49%64.39%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-57.60%124.02%182.22%-100.00%-100.00%58.49%-24.70%-100.00%-100.00%-182.75%-884.42%-12.30%-78.82%42283.13%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-70.56%164.64%5.85%-18.88%6.80%35.28%80.46%256.93%524.13%-14.90%20.84%-75.84%-78.21%127.32%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu109.03%115.06%23.12%28.65%19.44%15.85%2.83%99.55%25.62%15.82%-23.45%1.91%2.22%11.72%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản72.28%123.64%19.74%15.42%15.63%21.09%16.33%116.12%37.16%14.86%-22.57%-4.26%-20.93%30.88%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |