CTCP Hàng không Vietjet (vjc)

106
2.10
(2.02%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV18,797,01214,234,69416,605,22012,897,93658,340,61940,141,86312,874,92018,220,29350,602,93653,577,24142,302,75827,499,29619,845,4798,699,111
Giá vốn hàng bán18,899,35712,993,91615,888,65811,835,76055,819,87242,135,15114,913,72419,632,22144,980,14146,085,42235,753,17623,597,45917,735,5407,826,515
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-102,3451,240,778716,5611,062,1762,520,747-1,993,288-2,038,804-1,411,9285,622,7957,491,8196,549,3973,901,8372,109,939872,596
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-166,527201,269-28,645243,514184,272-3,700,917171,957-2,017,5673,847,6405,808,8995,298,4482,671,3481,160,243401,739
Tổng lợi nhuận trước thuế277,352198,5613,239242,958606,104-2,648,659180,380-244,4934,568,6515,815,9295,302,6392,703,1461,168,483444,320
Lợi nhuận sau thuế 151,84655,463-36,175172,729231,413-2,261,97579,65968,6653,807,3455,335,0905,073,6512,495,9871,170,632360,150
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ126,160135,119-37,088172,207230,591-2,262,49974,58568,5913,806,7615,335,0365,073,3642,495,6401,170,253360,423
Tổng tài sản ngắn hạn37,272,43233,866,77731,481,52333,805,24840,826,96933,587,47326,866,73325,382,76924,458,54919,079,29317,668,64410,313,4676,257,8644,230,204
Tiền mặt5,050,7432,076,6242,165,0351,982,3705,050,7431,858,2621,868,2532,926,4265,364,0507,164,9236,861,6022,741,341923,513526,749
Đầu tư tài chính ngắn hạn613,344558,994528,875509,775613,344687,775859,475604,0001,144,757816,9001,4001,400270,000270,000
Hàng tồn kho703,3851,115,7931,075,1141,028,075703,385982,716811,247712,093747,899468,729267,182137,930164,42893,621
Tài sản dài hạn47,408,63142,671,72339,743,50135,471,64446,098,45234,449,49224,786,97119,814,06124,400,20520,006,88613,989,6219,749,2355,786,9993,446,869
Tài sản cố định8,865,1035,840,7795,923,1926,019,55410,173,3435,709,7191,158,452850,4961,304,4241,646,3731,528,7211,047,21828,96532,700
Đầu tư tài chính dài hạn149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417198,244215,97368,42568,42568,4258,4258,425
Tổng tài sản84,681,06276,538,50071,225,02469,276,89286,925,42168,036,96451,653,70445,196,83048,858,75439,086,17931,658,26520,062,70212,044,8647,677,073
Tổng nợ69,048,47261,324,80356,352,12054,127,72471,672,28153,138,67034,799,49430,218,43133,955,92225,047,67621,064,13115,328,6799,897,4236,710,416
Vốn chủ sở hữu15,632,59015,213,69714,872,90515,149,16815,253,14014,898,29516,854,21014,978,39914,902,83214,038,50310,594,1354,734,0222,147,440966,656

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.97%49.37%52.01%56.16%50.06%48.81%55.81%51.41%51.95%55.10%28.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.03%50.63%47.99%43.84%49.94%51.19%44.19%48.59%48.05%44.90%71.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn82.45%78.10%67.37%66.86%69.50%64.08%66.54%76.40%82.17%87.41%79.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu469.89%356.68%206.47%201.75%227.85%178.42%198.83%323.80%460.89%694.19%387.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn17.55%21.90%32.63%33.14%30.50%35.92%33.46%23.60%17.83%12.59%20.53%
6/ Thanh toán hiện hành105.06%110.42%173.09%127.98%127.59%127.70%127.01%97.57%97.87%100.45%79.52%
7/ Thanh toán nhanh103.25%107.19%167.86%124.39%123.69%124.56%125.09%96.27%95.30%98.23%73.68%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13%6.11%12.04%14.75%27.98%47.96%49.32%25.93%14.44%12.51%29.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản67.12%59%24.93%40.31%103.57%137.07%133.62%137.07%164.76%113.31%128.55%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn142.90%119.51%47.92%71.78%206.89%280.81%239.42%266.63%317.13%205.64%458.27%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu382.48%269.44%76.39%121.64%339.55%381.64%399.30%580.89%924.15%899.92%626.32%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho7,935.89%4,287.62%1,838.37%2,756.97%6,014.20%9,832%13,381.58%17,108.29%10,786.20%8,359.79%5,781.55%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.40%-5.64%0.58%0.38%7.52%9.96%11.99%9.08%5.90%4.14%0.85%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.27%%0.14%0.15%7.79%13.65%16.03%12.44%9.72%4.69%1.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.51%%0.44%0.46%25.54%38%47.89%52.72%54.50%37.29%5.32%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-5%1%%8%12%14%11%7%5%1%
Tăng trưởng doanh thu45.34%211.78%-29.34%-63.99%-5.55%26.65%53.83%38.57%128.13%129.55%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-110.19%-3,133.45%8.74%-98.20%-28.65%5.16%103.29%113.26%224.69%1,019.92%%
Tăng trưởng Nợ phải trả34.88%52.70%15.16%-11.01%35.57%18.91%37.42%54.88%47.49%186.43%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.38%-11.60%12.52%0.51%6.16%32.51%123.79%120.45%122.15%59.77%%
Tăng trưởng Tổng tài sản27.76%31.72%14.29%-7.49%25%23.46%57.80%66.57%56.89%160.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |